Trong xã hội hiện đại, tình trạng sản xuất và buôn bán hàng giả, hàng nhái đang diễn ra ngày càng phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế, quyền lợi người tiêu dùng và uy tín của các doanh nghiệp chân chính. Những hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro về sức khỏe, an toàn và tài sản. Vậy, tội sản xuất, buôn bán hàng giả được quy định như thế nào trong pháp luật Việt Nam? Hãy cùng Luật Dương Gia tìm hiểu chi tiết về vấn đề này trong bài viết dưới đây.
Căn cứ pháp lý:
– Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017)
1. Khái niệm hàng giả
Hàng giả được hiểu là những sản phẩm được sản xuất, lưu hành trên thị trường với mục đích đánh lừa người tiêu dùng thông qua việc giả mạo về chất lượng, nhãn hiệu, nguồn gốc, xuất xứ hoặc công dụng. Những sản phẩm này không chỉ làm suy giảm niềm tin của người tiêu dùng mà còn gây thiệt hại nghiêm trọng cho các nhà sản xuất chân chính, đe dọa đến trật tự kinh tế và an toàn xã hội.
Theo quy định tại khoản 7 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, hàng giả bao gồm các loại sau:
-
Hàng hóa không đúng bản chất: Có giá trị sử dụng hoặc công dụng không phù hợp với tên gọi, nguồn gốc tự nhiên, hoặc không đạt tiêu chuẩn đã công bố, đăng ký.
-
Hàng hóa kém chất lượng: Có chỉ tiêu chất lượng, đặc tính kỹ thuật hoặc định lượng chất chính chỉ đạt từ 70% trở xuống so với quy chuẩn kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn đã công bố, ghi trên nhãn, bao bì.
-
Hàng hóa giả mạo thông tin: Nhãn, bao bì ghi sai hoặc giả mạo tên, địa chỉ nhà sản xuất, nhập khẩu, phân phối; giả mạo mã số đăng ký, mã vạch, hoặc thông tin về nguồn gốc, nơi sản xuất, đóng gói, lắp ráp.
-
Tem, nhãn, bao bì giả: Được làm giả để đánh lừa người tiêu dùng về tính xác thực của sản phẩm.
Tóm lại, hàng giả là những sản phẩm được làm nhái hoặc giả mạo nhằm mục đích trục lợi, gây ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường và người tiêu dùng. Hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả không chỉ là hành vi gian lận thương mại mà còn có thể cấu thành tội phạm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự nếu đáp ứng các yếu tố pháp lý.
2. Khái niệm tội sản xuất, buôn bán hàng giả
Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là hành vi cố ý sản xuất hoặc đưa vào lưu thông các sản phẩm giả mạo nhằm trục lợi bất chính, gây tổn hại nghiêm trọng đến quyền lợi, sức khỏe, thậm chí tính mạng của người tiêu dùng, đồng thời làm suy giảm niềm tin vào thị trường và các nhà sản xuất chân chính.
-
Sản xuất hàng giả bao gồm các hoạt động như chế tạo, gia công, in ấn, pha trộn, lắp ráp, đóng gói, tái chế, hoặc bất kỳ quy trình nào nhằm tạo ra sản phẩm giả mạo về chất lượng, nhãn hiệu, nguồn gốc hoặc công dụng. Những hành vi này thường được thực hiện một cách tinh vi để qua mặt người tiêu dùng và cơ quan chức năng.
-
Buôn bán hàng giả là việc thực hiện các hoạt động đưa hàng giả vào lưu thông trên thị trường, bao gồm chào hàng, bày bán, vận chuyển, lưu giữ, bán buôn, bán lẻ, xuất khẩu, nhập khẩu hoặc bất kỳ hành vi nào nhằm phân phối sản phẩm giả đến tay người tiêu dùng.
Hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả không chỉ vi phạm đạo đức kinh doanh mà còn là tội phạm hình sự, được quy định chặt chẽ trong Bộ luật Hình sự, với các chế tài nghiêm khắc nhằm răn đe và bảo vệ trật tự kinh tế – xã hội.
3. Dấu hiệu pháp lý cấu thành tội sản xuất, buôn bán hàng giả
Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, được quy định chi tiết trong Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Để xác định hành vi này có cấu thành tội phạm hay không, cần xem xét các dấu hiệu pháp lý sau:
3.1. Chủ thể
Chủ thể của tội sản xuất, buôn bán hàng giả là người hoặc pháp nhân có năng lực trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017). Cụ thể:
-
Đối với cá nhân: Người từ đủ 16 tuổi trở lên chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ (khoản 1). Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ chịu trách nhiệm hình sự trong các trường hợp nhất định (khoản 2).
-
Đồng phạm: Theo Điều 17 Bộ luật Hình sự, trường hợp có từ hai người trở lên cố ý cùng thực hiện hành vi phạm tội sẽ được coi là đồng phạm.
-
Đối với pháp nhân: Pháp nhân được thành lập hợp pháp, có cơ cấu tổ chức rõ ràng, tài sản độc lập, tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập và thực hiện hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực quản lý kinh tế, thị trường.
3.2. Khách thể
Tội sản xuất, buôn bán hàng giả xâm phạm đến nhiều quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ, bao gồm:
-
Trật tự quản lý kinh tế: Vi phạm các quy định của Nhà nước về sản xuất, kinh doanh và lưu thông hàng hóa hợp pháp trên thị trường.
-
Quyền lợi của người tiêu dùng: Gây ảnh hưởng đến an toàn sức khỏe, thậm chí tính mạng, đặc biệt trong các trường hợp hàng giả là thực phẩm, thuốc chữa bệnh.
-
Quyền lợi của nhà sản xuất chân chính: Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, làm suy giảm uy tín và lợi ích kinh doanh hợp pháp của các doanh nghiệp.
Hành vi này không chỉ gây thiệt hại trực tiếp mà còn làm suy giảm niềm tin của xã hội vào thị trường và các quy định pháp luật.
3.3. Mặt khách quan
Mặt khách quan của tội phạm thể hiện qua hai nhóm hành vi chính:
-
Sản xuất hàng giả: Là hành vi tạo ra các sản phẩm giả mạo, tương tự hoặc giống hệt hàng hóa hợp pháp, khiến người tiêu dùng nhầm lẫn về nhãn hiệu, chất lượng hoặc nguồn gốc. Các hành vi này bao gồm chế tạo, in ấn, gia công, sơ chế, chế biến, tái chế, lắp ráp, pha trộn, đóng gói hoặc bất kỳ hoạt động nào nhằm sản xuất hàng giả.
-
Buôn bán hàng giả: Là hành vi đưa hàng giả vào lưu thông trên thị trường thông qua các hoạt động như chào hàng, bày bán, vận chuyển, lưu giữ, bán buôn, bán lẻ, xuất khẩu, nhập khẩu hoặc bất kỳ hình thức phân phối nào nhằm mục đích trục lợi.
Những hành vi này đều được thực hiện với ý thức rõ ràng về tính chất giả mạo của hàng hóa.
3.4. Mặt chủ quan
Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp. Họ nhận thức rõ hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả là trái pháp luật, có thể gây thiệt hại cho người tiêu dùng, nhà sản xuất hoặc trật tự thị trường, nhưng vẫn cố ý thực hiện.
Động cơ phạm tội thường xuất phát từ mục đích trục lợi bất chính, thông qua việc giảm chi phí sản xuất, sử dụng nguyên liệu kém chất lượng, hoặc lừa dối người tiêu dùng bằng bao bì, nhãn mác giả mạo.
4. Mức hình phạt của tội sản xuất, buôn bán hàng giả
Căn cứ Điều 192 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), tội sản xuất, buôn bán hàng giả bị xử phạt nghiêm khắc tùy theo mức độ vi phạm, áp dụng cho cả cá nhân và pháp nhân thương mại.
4.1. Đối với cá nhân
Khung 1: Phạt tiền 100.000.000 – 1.000.000.000 đồng hoặc tù 1-5 năm nếu:
- Hàng giả trị giá 30.000.000 – dưới 150.000.000 đồng (hoặc dưới 30.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt hành chính hoặc kết án liên quan).
- Gây thương tích, tổn hại sức khỏe 31-60%.
- Thu lợi bất chính 50.000.000 – dưới 100.000.000 đồng.
- Thiệt hại tài sản 100.000.000 – dưới 500.000.000 đồng.
Khung 2: Tù 5-10 năm nếu:
- Có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, lợi dụng chức vụ/danh nghĩa cơ quan.
- Hàng giả trị giá 150.000.000 – dưới 500.000.000 đồng.
- Thu lợi bất chính 100.000.000 – dưới 500.000.000 đồng.
- Gây hậu quả nghiêm trọng (chết người, thương tích 61% trở lên, thiệt hại tài sản 500.000.000 – dưới 1.500.000.000 đồng, buôn bán qua biên giới, tái phạm nguy hiểm).
Khung 3: Tù 7-15 năm nếu:
- Hàng giả trị giá từ 500.000.000 đồng trở lên.
- Thu lợi bất chính từ 500.000.000 đồng trở lên.
- Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng (chết 2 người trở lên, tổng thương tích 122% trở lên, thiệt hại tài sản từ 1.500.000.000 đồng).
Hình phạt bổ sung: Phạt tiền 20.000.000 – 50.000.000 đồng, cấm hành nghề/chức vụ 1-5 năm, tịch thu tài sản.
4.2. Đối với pháp nhân thương mại
Khung 1: Phạt tiền 1.000.000.000 – 3.000.000.000 đồng (theo khoản 1 Điều 192).
Khung 2: Phạt tiền 3.000.000.000 – 6.000.000.000 đồng (các trường hợp tại khoản 2 Điều 192).
Khung 3: Phạt tiền 6.000.000.000 – 9.000.000.000 đồng hoặc đình chỉ hoạt động 6 tháng – 3 năm (khoản 3 Điều 192).
Khung 4: Đình chỉ hoạt động vĩnh viễn (theo Điều 79).
Hình phạt bổ sung: Phạt tiền 50.000.000 – 200.000.000 đồng, cấm kinh doanh/hoạt động trong một số lĩnh vực, cấm huy động vốn 1-3 năm.
5. Các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự đối với tội sản xuất, buôn bán hàng giả
Khi xét xử tội sản xuất, buôn bán hàng giả, pháp luật Việt Nam quy định một số tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự nhằm đảm bảo tính răn đe và nghiêm minh. Các tình tiết này được quy định tại Điều 52 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) và áp dụng cụ thể cho tội này như sau:
-
Phạm tội có tổ chức: Hành vi được thực hiện bởi một nhóm người có sự phân công, phối hợp chặt chẽ nhằm sản xuất hoặc buôn bán hàng giả quy mô lớn.
-
Phạm tội có tính chất chuyên nghiệp: Người phạm tội thường xuyên thực hiện hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả như một nghề nghiệp chính, thể hiện sự cố ý và lặp lại.
-
Tái phạm nguy hiểm: Người phạm tội đã từng bị kết án về tội sản xuất, buôn bán hàng giả hoặc các tội liên quan (theo Điều 192, 188, 189, 190, 191, 193, 194, 195, 196, 200 Bộ luật Hình sự) nhưng chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm.
-
Lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Người phạm tội sử dụng vị trí, quyền hạn của mình (ví dụ: cán bộ quản lý thị trường, nhân viên hải quan) để thực hiện hoặc che giấu hành vi phạm tội.
-
Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng: Bao gồm việc làm chết nhiều người, gây thương tích nặng với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể lớn (từ 122% trở lên), hoặc gây thiệt hại tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở lên.
-
Sản xuất, buôn bán hàng giả là thực phẩm, thuốc chữa bệnh: Đặc biệt nghiêm trọng khi hàng giả thuộc các lĩnh vực ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tính mạng người tiêu dùng, như thực phẩm, dược phẩm hoặc vật tư y tế.
Việc đặt ra các quy định pháp luật về Tội sản buôn, buôn bán hàng giả là một điều luật quan trọng, thể hiện rõ quyết tâm của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, duy trì sự minh bạch của thị trường, và răn đe các hành vi sản xuất, kinh doanh bất hợp pháp. Việc thực thi nghiêm túc và minh bạch điều luật này không chỉ góp phần ổn định xã hội mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế chính trực.
Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về “Tội sản xuất, buôn bán hàng giả”. Trong trường hợp còn đang thắc mắc hoặc cần sử dụng dịch vụ, hãy liên hệ ngay với Luật Dương Gia để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.
CÔNG TY LUẬT TNHHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: 0931548999; 02367300899