Trong giao dịch dân sự, đặc biệt là các hợp đồng mua bán, tặng cho, thế chấp tài sản, khái niệm “vật đồng bộ” đóng vai trò quan trọng nhằm xác định giá trị và tính toàn vẹn của tài sản. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ vật đồng bộ là gì và cách pháp luật quy định về loại tài sản này.
Theo Bộ luật Dân sự 2015, vật đồng bộ không chỉ đơn thuần là tập hợp các vật có liên quan với nhau mà còn phải có tính thống nhất, không thể tách rời trong quá trình sử dụng. Vậy vật đồng bộ được quy định như thế nào trong pháp luật? Khi giao dịch tài sản có tính đồng bộ, cần lưu ý điều gì để tránh tranh chấp? Hãy cùng Luật Dương Gia tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Căn cứ pháp lý:
1. Vật Đồng Bộ Là Gì?
Theo Điều 114 Bộ luật Dân sự 2015, vật đồng bộ là một vật được tạo thành từ nhiều bộ phận liên kết, ăn khớp với nhau, tạo thành một chỉnh thể hoàn chỉnh. Nếu thiếu một bộ phận hoặc có bộ phận không đúng quy cách, vật đó không thể sử dụng được hoặc giá trị sử dụng bị suy giảm.
Trong thực tế, vật đồng bộ có thể là dây chuyền sản xuất công nghiệp, phương tiện giao thông (ô tô, xe máy) hay các thiết bị điện tử (ti vi, máy lạnh, máy tính…), thiết bị y tế trong phẫu thuật. Tất cả các bộ phận trong một vật đồng bộ đều có vai trò quan trọng để đảm bảo hoạt động trơn tru của vật đó.
Việc xác định vật đồng bộ không chỉ giúp các giao dịch dân sự, thương mại trở nên rõ ràng mà còn là căn cứ quan trọng trong giải quyết tranh chấp liên quan đến tài sản. Khi mua bán, cho thuê hoặc thế chấp tài sản là vật đồng bộ, các bên cần đảm bảo chuyển giao đầy đủ các bộ phận để tránh ảnh hưởng đến giá trị sử dụng của vật.
2. Ví dụ về vật đồng bộ
Một ví dụ điển hình về vật đồng bộ là bộ máy tính để bàn.
Một bộ máy tính để bàn hoàn chỉnh bao gồm nhiều bộ phận như CPU, màn hình, bàn phím, chuột, nguồn điện, RAM, ổ cứng,…. Mỗi thành phần có thể tồn tại riêng lẻ nhưng nếu thiếu một trong số đó, máy tính không thể hoạt động đúng chức năng hoặc hiệu suất bị suy giảm đáng kể.
Ví dụ: Nếu không có CPU, máy tính không thể xử lý dữ liệu; nếu thiếu màn hình, người dùng không thể thao tác và làm việc; nếu không có bàn phím hoặc chuột, việc nhập dữ liệu và điều khiển máy cũng gặp khó khăn. Do đó, khi mua bán hoặc chuyển nhượng một bộ máy tính để bàn, tất cả các bộ phận cấu thành phải được bàn giao đầy đủ để đảm bảo giá trị sử dụng của vật đồng bộ này.
Như vậy, theo Điều 114 Bộ luật Dân sự 2015, bộ máy tính để bàn là một vật đồng bộ vì các phần của nó liên kết chặt chẽ với nhau để tạo thành một thiết bị hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu sử dụng của con người.
3. Quy định về vật đồng bộ trong Bộ luật Dân sự
Thứ nhất, cần phải làm rõ khái niệm vật là gì? Vật là một bộ phận của thế giới vật chất, tồn tại khách quan mà con người có thể cảm giác được bằng các giác quan của mình. Vật chỉ có ý nghĩa khi nó trở thành đối tượng trong quan hệ pháp luật nên nếu bộ phận của thế giới vật chất mà con người không thể kiểm soát, chiếm hữu được nó thì cũng đồng nghĩa với việc con người không thể tác động được vào nó. Vì là đối tượng của quan hệ pháp luật nên vật phải đáp ứng được lợi ích của chủ thể trong quan hệ pháp luật. Phải thỏa mãn được những điều kiện sau:
- Là bộ phận của thế giới vật chất
- Con người chiễm hữu được, mang lại lợi ích cho chính chủ thể đó
- Tồn tại hoặc hình thành trong tương lai
- Vật phải có giá trị đặc trưng, trở thành đối tượng của giao dịch dân sự
Thứ hai, vật có phải là tài sản? Tại điều 105 Bộ luật dân sự 2015 quy định rõ, tài sản là: vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Tài sản bao gồm bất động sản và động sản. Tùy thuộc vào giá trị, đặc tính tự nhiên mà vật được phân loại thành những loại khác nhau như: hoa lợi và lợi tức; vật chính và vật phụ; vật chia được và không chia được; vật tiêu hao và không tiêu hao; vật cùng loại và vật đặc định; vật đồng bộ.
Thứ ba, quy định pháp luật về vật đồng bộ
- Điều 114 Bộ luật dân sự 2015 nêu rõ, khi thực hiện nghĩa vụ chuyển giao vật đồng bộ thì phải chuyển giao toàn bộ các phần hoặc các bộ phận hợp thành, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Trong một quan hệ hợp đồng chuyển giao tài sản, gia công đặt hàng, thuê tài sản, mua bán tài sản… thì việc chuyển giao đúng đối tượng là nghĩa vụ của bên chuyển giao, nếu vi phạm đối tượng của hợp đồng, thì bên có quyền có quyền yêu cầu bên có nghĩa vụ phải chuyển giao đúng đối tượng của hợp đồng.
- Pháp luật quy định cụ thể về vật đồng bộ nhằm điều chỉnh các quan hệ giao dịch có đối tượng là vật, để bảo vệ các quyền, lợi ích hợp pháp của các bên chủ thể tham gia giao dịch. Đồng thời là căn cứ pháp lý để giải quyết các tranh chấp liên quan đến đối tượng của quan hệ là vật đồng bộ.
- Căn cứ để xác định một vật đồng bộ là dựa theo các tiêu chí về cơ cấu cơ học là các phần hoặc các bộ phận ăn khớp với nhau, liên hệ với nhau để hợp thành một vật có giá trị sử dụng đáp ứng nhu cầu của chủ thể trong sản xuất, kinh doanh, làm dịch vụ và đáp ứng các nhu cầu hàng ngày của con người như các phương tiện giao thông, các phương tiện nghe, nhìn, các sản phẩm thiết yếu khác. Hoặc trong sản xuất công nghiệp, vật đồng bộ được xem như là một dây chuyền trong sản xuất công nghiệp, bao gồm nhiều bộ phận ăn khớp, liên hệ với nhau thành một hệ thống chỉnh thể, thống nhất thành một dây chuyền sản xuất của một doanh nghiệp, công ty. Điều 114 Bộ luật dân sự 2015 quy định cụ thể, vật gồm các phần hoặc các bộ phận ăn khớp, liên hệ với nhau hợp thành chỉnh thể mà nếu thiếu một trong các phần, các bộ phận hoặc có phần hoặc bộ phận không đúng quy cách, chủng loại thì không sử dụng được hoặc giá trị sử dụng của vật đó bị giảm sút là vật đồng bộ. Như thế, những vật riêng lẻ như ô tô, tủ lạnh, ti-vi, xe máy… cũng xem là vật đồng bộ
4. Đặc điểm của vật đồng bộ
Vật đồng bộ không chỉ là một tập hợp các bộ phận riêng lẻ, mà là một chỉnh thể hoàn chỉnh, trong đó các bộ phận có sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau. Theo Điều 114 Bộ luật Dân sự 2015, vật đồng bộ có những đặc điểm quan trọng sau:
4.1. Cấu thành từ nhiều bộ phận có sự liên kết chặt chẽ
Vật đồng bộ bao gồm nhiều bộ phận hoặc thành phần riêng biệt nhưng có sự liên kết, ăn khớp với nhau theo một trật tự nhất định. Các bộ phận này không thể hoạt động độc lập mà phải kết hợp lại để tạo thành một vật có chức năng và giá trị sử dụng hoàn chỉnh.
Ví dụ: Một chiếc ô tô được cấu thành từ nhiều bộ phận như động cơ, bánh xe, hệ thống lái, hệ thống phanh,… Nếu thiếu một trong các bộ phận quan trọng, ô tô sẽ không thể vận hành đúng cách hoặc mất đi giá trị sử dụng.
4.2. Thiếu một bộ phận, giá trị sử dụng bị ảnh hưởng nghiêm trọng
Điểm quan trọng nhất của vật đồng bộ là nếu thiếu đi một phần hoặc có một phần bị lỗi, giá trị sử dụng của vật đó sẽ bị giảm sút, thậm chí không thể sử dụng được.
Ví dụ: Một bộ dàn âm thanh bao gồm loa, amply, micro, dây kết nối,… Nếu thiếu amply (thiết bị khuếch đại âm thanh), dàn loa sẽ không thể phát ra âm thanh như mong muốn, khiến cả hệ thống không hoạt động đúng công năng.
4.3. Có tính đồng nhất về chức năng và mục đích sử dụng
Vật đồng bộ có sự thống nhất về chức năng và mục đích sử dụng. Các bộ phận cấu thành đều có nhiệm vụ cụ thể để cùng nhau vận hành phục vụ một mục đích chung.
Ví dụ: Một dây chuyền sản xuất công nghiệp có nhiều máy móc và thiết bị khác nhau, nhưng tất cả đều phục vụ một quy trình sản xuất nhất định. Nếu một máy trong dây chuyền bị hỏng, quy trình sản xuất có thể bị đình trệ hoặc sản phẩm đầu ra không đạt yêu cầu.
4.4. Khi giao dịch, phải chuyển giao đầy đủ các bộ phận hợp thành
Theo quy định tại Điều 114 Bộ luật Dân sự 2015, khi thực hiện giao dịch liên quan đến vật đồng bộ (mua bán, thuê, tặng cho…), bên có nghĩa vụ phải bàn giao đầy đủ tất cả các bộ phận cấu thành vật đó, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
Ví dụ: Khi mua một chiếc laptop, người bán phải bàn giao đầy đủ máy tính, pin, sạc, bàn phím, màn hình…. Nếu thiếu bộ sạc, máy tính sẽ không thể hoạt động lâu dài mà phải thay thế bằng phụ kiện khác, làm giảm giá trị sử dụng của vật đồng bộ.