Có được bán di sản dùng vào việc thờ cúng không?

co-duoc-ban-di-san-dung-vao-viec-tho-cung-khong

Di sản thờ cúng là một khái niệm đặc thù trong văn hóa và pháp luật Việt Nam, mang ý nghĩa không chỉ về mặt vật chất mà còn về giá trị tinh thần sâu sắc, gắn liền với phong tục thờ cúng tổ tiên qua nhiều thế hệ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, có nhiều tình huống phát sinh khi người thừa kế không có nhu cầu tiếp tục duy trì di sản hoặc gặp khó khăn về kinh tế, dẫn đến mong muốn bán đi tài sản này. Điều này đặt ra câu hỏi liệu di sản thờ cúng có thể được chuyển nhượng, bán cho người khác hay không?

Và nếu có, việc này cần tuân thủ những quy định pháp luật nào để đảm bảo quyền lợi của các bên cũng như duy trì được giá trị văn hóa của di sản? Bài viết sẽ làm rõ những vấn đề liên quan đến việc bán di sản thờ cúng dưới góc nhìn pháp lý và thực tiễn.

Căn cứ pháp lý:

  • Bộ luật Dân sự năm 2015

1. Di sản dùng vào việc thờ cúng là gì?

Di sản dùng vào việc thờ cúng được hiểu là phần tài sản do người để lại dành riêng cho mục đích thờ cúng tổ tiên, thần linh hoặc các hoạt động tôn giáo, tâm linh khác. Theo Điều 645 Bộ luật Dân sự 2015, di sản dùng vào việc thờ cúng có thể là một phần hoặc toàn bộ tài sản của người đã mất, được quy định trong di chúc.

Tài sản thờ cúng có thể bao gồm:

  • Nhà thờ tổ hoặc đất thờ.
  • Các hiện vật, di vật có giá trị văn hóa, tâm linh.
  • Tài sản dùng cho việc duy trì hoạt động thờ cúng như đất, tiền, vàng…

2. Quy định pháp luật về việc quản lý di sản dùng vào việc thờ cúng

Theo Bộ luật Dân sự 2015, di sản dùng vào việc thờ cúng không thể được phân chia cho các thừa kế theo luật như các loại tài sản khác. Điều này có nghĩa là tài sản này được sử dụng vào mục đích duy trì hoạt động thờ cúng, và không thuộc sở hữu cá nhân của bất kỳ ai trong số những người thừa kế.

Điều 645 của Bộ luật Dân sự nêu rõ: “Di sản dùng vào việc thờ cúng không được chia thừa kế, trừ khi có thỏa thuận khác giữa những người thừa kế.” Điều này có nghĩa là, di sản này sẽ được bảo tồn và sử dụng vào đúng mục đích thờ cúng như mong muốn của người để lại. Tuy nhiên, nếu tất cả các thừa kế đều đồng thuận, họ có quyền thỏa thuận về việc xử lý di sản đó, bao gồm cả việc bán nếu cần thiết.

Thời hạn di sản thờ cúng không được coi là di sản thờ cúng nữa phụ thuộc vào sự kiện pháp lí tất cả người thừa kế đều đã chết, theo đó phần di sản thuộc về người đang quản lí hợp pháp trong số những người được thừa kế theo hàng được quy định tại Khoản 1 Điều 650 hoặc là người thừa kế thế vị theo điều 652 Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này thì người đang quản lí di sản dùng vào việc thờ cúng cũng đồng thời là người thuộc diện thừa kế theo pháp luật của người để lại di sản sẽ trở thành chủ sở hữu của di sản dùng vào việc thờ cúng, nếu tất cả những người thừa kế theo di chúc đều đã chết.

3. Quyền và nghĩa vụ của người quản lý di sản thờ cúng

Người quản lý di sản dùng vào việc thờ cúng được xác định dựa trên một trong hai căn cứ: Theo sự chỉ định của người lập di chúc để lại di sản đó và theo thoả thuận của những người thừa kế của người để lại di sản.

Theo quy định của pháp luật, khi di sản được dành cho việc thờ cúng, sẽ có một người hoặc một nhóm người trong gia đình được phân công để quản lý di sản này. Người quản lý có quyền sử dụng tài sản vào việc thờ cúng, nhưng không có quyền bán hoặc sử dụng vào các mục đích cá nhân khác, trừ khi có sự đồng thuận từ tất cả các thành viên trong gia đình hoặc có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.

Ngoài ra, người quản lý di sản thờ cúng có nghĩa vụ phải duy trì và bảo vệ tài sản, đảm bảo rằng nó được sử dụng đúng mục đích và không bị hư hỏng. Nếu người quản lý không thực hiện đúng trách nhiệm, các thành viên khác trong gia đình có thể yêu cầu thay đổi người quản lý hoặc kiện tụng để đảm bảo rằng tài sản được sử dụng theo đúng quy định pháp luật.

Mặt khác, theo quy định tại khoản 1 điều 645 Bộ luật Dân sự 2015, nếu người được chỉ định không thực hiện đúng di chúc hoặc không theo thoả thuận của những người thừa kế thì những người thừa kế có quyền giao phần di sản dùng vào việc thờ cúng cho người khác quản lí để thờ cúng.

4. Có được bán di sản dùng vào việc thờ cúng không?

Theo quy định nêu trên, di sản dùng vào việc thờ cúng về cơ bản không được bán hoặc phân chia như tài sản thông thường.

Có những trường hợp mà pháp luật quy định rõ ràng rằng di sản dùng vào việc thờ cúng không thể bị bán. Ví dụ như:

  • Di chúc để lại rõ ràng yêu cầu không được bán di sản thờ cúng: Nếu người để lại di sản đã ghi rõ trong di chúc rằng tài sản này chỉ được dùng cho việc thờ cúng và không được bán, thì những người thừa kế có nghĩa vụ phải tuân thủ theo di chúc. Điều này có nghĩa là tài sản sẽ không được phép chia nhỏ hoặc chuyển nhượng dưới bất kỳ hình thức nào.
  • Di sản có giá trị văn hóa, lịch sử đặc biệt: Nếu di sản thờ cúng thuộc loại tài sản có giá trị văn hóa, lịch sử đặc biệt như những cổ vật, đồ thờ cúng lâu đời, pháp luật cũng quy định nghiêm ngặt về việc quản lý và bảo vệ các loại tài sản này. Việc bán hoặc chuyển nhượng có thể bị cấm hoặc hạn chế để đảm bảo tính nguyên vẹn của di sản văn hóa.

Tuy nhiên, nếu tất cả những người thừa kế cùng đồng ý thì có thể có các thỏa thuận khác, bao gồm cả việc bán di sản này. Việc bán di sản dùng vào việc thờ cúng cần tuân thủ các nguyên tắc: Thỏa thuận của tất cả các thừa kế. Nếu một phần hoặc tất cả di sản dành cho việc thờ cúng được quyết định bán, sự đồng thuận của tất cả những người thừa kế là điều kiện tiên quyết.

Ngoài ra, việc bán di sản thờ cúng cần tuân thủ các quy định pháp luật khác ngoài Bộ luật Dân sự, cần xem xét các quy định liên quan đến đất đai, di sản văn hóa nếu di sản thuộc diện này.

5. Thực tiễn xử lý tranh chấp về di sản thờ cúng

Trên thực tế, các tranh chấp liên quan đến di sản dùng vào việc thờ cúng không phải là hiếm gặp, đặc biệt trong các gia đình có nhiều thế hệ và nhiều thừa kế. Những tranh chấp này thường liên quan đến nhiều khía cạnh phức tạp, trong đó nổi bật nhất là:

  • Quyền quản lý di sản: Đây là vấn đề trung tâm trong nhiều cuộc tranh chấp, khi các thành viên gia đình không đồng thuận về ai có quyền sử dụng và quản lý tài sản. Theo truyền thống, người được giao quyền quản lý di sản thờ cúng thường là con trưởng, hoặc người được chỉ định trong di chúc. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi các thành viên gia đình sống xa nhau, thậm chí có những người thừa kế ở nước ngoài, việc thống nhất về người quản lý di sản trở nên khó khăn hơn. Nhiều khi các thành viên trong gia đình đều có quan điểm và yêu cầu khác nhau về cách thức bảo quản hoặc sử dụng tài sản này.
  • Việc bảo tồn hoặc bán tài sản: Di sản thờ cúng thường bao gồm nhà cửa, đất đai hoặc các tài sản giá trị khác. Một số gia đình mong muốn giữ lại tài sản để duy trì phong tục thờ cúng tổ tiên, bởi vì việc này không chỉ mang giá trị tinh thần mà còn là biểu tượng của sự gắn kết trong gia đình qua các thế hệ. Tuy nhiên, trong những gia đình mà người thừa kế không có nhu cầu tiếp tục duy trì hoặc gặp khó khăn về kinh tế, có thể sẽ có yêu cầu bán tài sản. Điều này dễ gây ra xung đột khi một số người mong muốn duy trì truyền thống, trong khi những người khác lại muốn chuyển tài sản thành tiền để chia hoặc giải quyết nhu cầu cá nhân.
  • Sử dụng sai mục đích di sản thờ cúng: Một trong những hành vi vi phạm phổ biến là người quản lý sử dụng tài sản thờ cúng cho mục đích cá nhân, không phù hợp với ý chí ban đầu của người để lại di sản. Ví dụ, người quản lý có thể cho thuê, bán hoặc cầm cố tài sản thờ cúng để phục vụ các nhu cầu tài chính của mình mà không có sự đồng thuận của các thành viên gia đình khác. Điều này không chỉ vi phạm về mặt pháp lý mà còn đi ngược lại truyền thống tôn kính tổ tiên, dẫn đến sự phản đối gay gắt từ những người thừa kế khác.
  • Lợi dụng quyền quản lý để chiếm đoạt tài sản: Một số người quản lý lợi dụng quyền hạn của mình để chiếm đoạt tài sản thờ cúng hoặc chuyển nhượng cho cá nhân khác một cách bất hợp pháp. Điều này thường xảy ra trong những trường hợp mà các thành viên gia đình khác không quan tâm hoặc không nắm rõ quyền lợi của mình đối với di sản. Hành vi chiếm đoạt này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn tạo ra mâu thuẫn sâu sắc trong gia đình, thường kéo dài và dẫn đến việc khởi kiện ra tòa để giải quyết.

Di sản dùng vào việc thờ cúng, theo quy định pháp luật, không được tự ý bán hoặc phân chia. Tuy nhiên, nếu có sự đồng thuận của tất cả các thừa kế, di sản này có thể được bán. Việc xử lý di sản dùng vào việc thờ cúng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng, không chỉ về mặt pháp lý mà còn về yếu tố văn hóa, tập quán gia đình. Cần có sự đồng thuận giữa các thừa kế và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để tránh tranh chấp và đảm bảo sự tôn trọng đối với người đã khuất.

Trong trường bạn cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ Luật Dương Gia theo số hotline 19006568 để được hỗ trợ.

Hotline
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon