Tại sao nên lập di chúc?

tai-sao-nen-lap-di-chuc

Lập di chúc không chỉ là một thủ tục pháp lý mà còn là bước quan trọng để bảo vệ tài sản và quyền lợi của bạn trong tương lai. Không có di chúc, tài sản của bạn có thể sẽ không được phân chia theo ý muốn và dẫn đến những tranh chấp pháp lý, gây ảnh hưởng đến tình cảm trong gia đình. Trong bài viết này, Luật Dương Gia sẽ giải thích tại sao việc lập di chúc là quyết định thiết yếu để tránh những rủi ro pháp lý, đảm bảo tài sản được phân chia một cách hợp lý và bảo vệ quyền lợi của những người thân yêu.

Căn cứ pháp lý:

– Bộ luật dân sự 2015

1. Di chúc là gì? Đặc điểm của di chúc

Theo quy định tại Điều 624 Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc được hiểu là sự thể hiện ý chí cá nhân của một người nhằm chuyển giao tài sản của mình cho người khác sau khi qua đời. Đây là công cụ pháp lý quan trọng, giúp người để lại tài sản có thể chủ động định đoạt tài sản theo ý chí của mình, đồng thời góp phần hạn chế các tranh chấp liên quan đến thừa kế sau này.

Di chúc có thể được lập dưới hình thức văn bản hoặc di chúc miệng. Trong đó:

– Di chúc bằng văn bản có thể có người làm chứng hoặc không có người làm chứng; có thể được công chứng hoặc chứng thực, tùy theo điều kiện và mong muốn của người lập di chúc.

– Di chúc miệng chỉ được công nhận trong những trường hợp đặc biệt. Căn cứ khoản 5 Điều 632 Bộ luật Dân sự, di chúc miệng được xem là hợp pháp khi thỏa mãn các điều kiện sau:

  • Được lập trong tình huống người lập di chúc đang lâm vào hoàn cảnh cái chết cận kề và không thể lập di chúc bằng văn bản;
  • Lời trăn trối phải được thể hiện trước mặt ít nhất hai người làm chứng, những người này có trách nhiệm ghi chép lại ý chí cuối cùng và cùng ký tên hoặc điểm chỉ vào văn bản ghi chép;
  • Văn bản ghi lại di chúc miệng phải được công chứng hoặc chứng thực chữ ký của người làm chứng trong vòng 05 ngày kể từ khi người để lại di sản bày tỏ ý chí cuối cùng.

Bên cạnh hình thức, một di chúc hợp pháp còn cần đáp ứng các nội dung cơ bản được quy định tại Điều 631 Bộ luật Dân sự, bao gồm:

  • Ngày, tháng, năm lập di chúc;
  • Họ tên, nơi cư trú của người lập di chúc và của người hoặc tổ chức được hưởng di sản;
  • Mô tả cụ thể tài sản để lại và địa điểm có tài sản;
  • Các nội dung khác thể hiện ý chí cuối cùng của người lập di chúc, với điều kiện không trái đạo đức xã hội và không vi phạm điều cấm của pháp luật.

Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của di chúc là phải phản ánh trung thực, rõ ràng ý chí tự nguyện của người lập. Họ phải hoàn toàn minh mẫn, sáng suốt và không bị lừa dối, cưỡng ép hay đe dọa khi lập di chúc.

Riêng đối với người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi, việc lập di chúc phải có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ mới được coi là hợp pháp.

2. Vì sao nên lập di chúc?

  • Thứ nhất, di chúc là công cụ pháp lý mạnh mẽ giúp bạn bảo vệ tài sản và đảm bảo rằng tài sản của mình sẽ được phân chia một cách hợp lý đúng theo ý muốn của bản thân.

Khi bạn không lập di chúc, tài sản của bạn sẽ được chia theo quy định của pháp luật, điều này có thể không phản ánh đúng nguyện vọng của bạn. Việc không có di chúc đồng nghĩa với việc bạn không còn quyền kiểm soát cách thức tài sản của mình được phân chia sau khi qua đời, và điều này có thể dẫn đến sự không công bằng, khiến người thân hoặc những người bạn muốn bảo vệ không nhận được những gì họ xứng đáng.

  • Thứ hai, lập di chúc chính là một biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa các tranh chấp gia đình.

Trong thực tế, những gia đình không có di chúc thường phải đối mặt với những cuộc tranh cãi không hồi kết về việc phân chia tài sản. Các thành viên trong gia đình có thể có những quan điểm và yêu cầu khác nhau về tài sản thừa kế, dẫn đến xung đột và kiện tụng kéo dài, ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình và tinh thần của mọi người. Khi bạn lập di chúc, bạn có thể tránh được những cuộc chiến pháp lý này, bởi vì các yêu cầu và nguyện vọng của bạn đã được xác định rõ ràng.

  • Thứ ba, di chúc giúp bạn bảo vệ quyền lợi đối với những người mà pháp luật không tự động bảo vệ.

Bạn có thể chỉ định tài sản cho con nuôi, bạn đời chưa kết hôn hợp pháp, hoặc thậm chí là các tổ chức từ thiện mà bạn trân trọng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp như con nuôi, bạn đời chưa đăng ký kết hôn, hoặc những người bạn muốn hỗ trợ nhưng không có quyền thừa kế theo pháp luật. Di chúc giúp bạn duy trì sự công bằng và bảo vệ những mối quan hệ mà bạn trân quý, đồng thời để lại một di sản có ý nghĩa cho cộng đồng.

  • Cuối cùng, nếu không có di chúc, quá trình giải quyết tài sản sẽ trở nên phức tạp và có thể kéo dài lâu hơn, gây ra sự bối rối và căng thẳng không cần thiết cho những người thân của bạn.

Khi không có di chúc, các thủ tục pháp lý để phân chia tài sản có thể tốn nhiều thời gian và công sức, đôi khi phải thông qua tòa án để giải quyết, điều này tạo ra gánh nặng lớn cho người thân trong lúc họ đang phải chịu đau buồn vì sự mất mát. Lập di chúc giúp bạn đảm bảo rằng mọi thủ tục thừa kế sẽ được thực hiện một cách nhanh chóng, thuận tiện và rõ ràng, giảm thiểu những phiền phức cho gia đình và tạo ra một quy trình liền mạch, không gây ảnh hưởng đến cuộc sống của những người bạn yêu thương.

3. Di chúc lập xong rồi có được thay đổi, hủy bỏ không?

Theo quy định của pháp luật dân sự hiện hành, người lập di chúc có toàn quyền trong việc định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời. Cụ thể, người lập di chúc có quyền chỉ định người thừa kế, truất quyền hưởng di sản của một hoặc một số người thừa kế, phân chia phần di sản cho từng người theo ý chí cá nhân, cũng như có thể dành riêng một phần tài sản nhằm phục vụ cho mục đích thờ cúng tổ tiên hoặc các mục đích khác phù hợp với phong tục, tập quán.

Đáng chú ý, pháp luật cũng công nhận và bảo vệ quyền tự do định đoạt của cá nhân đối với tài sản thông qua việc cho phép người lập di chúc được sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc thậm chí là hủy bỏ hoàn toàn di chúc đã lập trước đó. Việc thay đổi này có thể được thực hiện bất kỳ lúc nào, miễn là người lập di chúc còn minh mẫn, sáng suốt, hoàn toàn tự nguyện và không bị bất kỳ ai ép buộc hay đe dọa.

Như vậy, di chúc không phải là văn bản cố định bất biến, mà là sự thể hiện ý chí cá nhân của người để lại di sản, và ý chí đó có thể được điều chỉnh theo hoàn cảnh, mong muốn hay sự thay đổi trong các mối quan hệ gia đình, xã hội của họ cho đến khi qua đời.

4. Nếu không lập di chúc thì tài sản do người chết để lại sẽ được chia như thế nào?

Trường hợp người mất không để lại di chúc, tài sản của họ sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế theo pháp luật. Theo đó, di sản sẽ được phân chia theo thứ tự ưu tiên giữa các hàng thừa kế, được quy định rõ trong Bộ luật Dân sự như sau:

  • Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: vợ hoặc chồng của người chết, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người để lại di sản.

  • Hàng thừa kế thứ hai gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại; anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại hoặc bà ngoại.

  • Hàng thừa kế thứ ba gồm: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; cháu ruột mà người chết là bác, chú, cậu, cô, dì; chắt ruột mà người chết là cụ nội hoặc cụ ngoại.

Nguyên tắc phân chia là: những người thừa kế cùng một hàng sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau. Người thuộc hàng thừa kế sau chỉ được quyền hưởng di sản nếu toàn bộ những người ở hàng thừa kế trước đều không còn (do đã qua đời, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hoặc từ chối nhận di sản).

Từ quy định trên có thể thấy, pháp luật luôn có cơ chế bảo vệ quyền thừa kế chính đáng của những người thân thích gần gũi nhất với người đã mất, đồng thời bảo đảm sự công bằng trong việc phân chia di sản khi không có di chúc để lại.

5. Có phải hủy di chúc cũ khi đã lập di chúc mới?

Việc lập di chúc là quyền cá nhân được pháp luật bảo vệ, hoàn toàn dựa trên ý chí tự nguyện của người để lại di sản. Theo quy định tại Điều 626 Bộ luật Dân sự năm 2015, người lập di chúc có quyền chỉ định người thừa kế, truất quyền hưởng di sản của một hoặc nhiều người thừa kế, đồng thời có thể phân định phần di sản cho từng người một cách cụ thể theo nguyện vọng của mình.

Tuy nhiên, để di chúc được coi là hợp pháp và có hiệu lực, người lập di chúc phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện được nêu tại Điều 630 Bộ luật Dân sự. Cụ thể, họ phải minh mẫn, sáng suốt tại thời điểm lập di chúc, không bị lừa dối, đe dọa hay cưỡng ép; nội dung và hình thức di chúc không được trái với quy định của pháp luật, đồng thời không được đi ngược lại đạo đức xã hội.

Liên quan đến việc thay đổi di chúc, Điều 640 Bộ luật Dân sự quy định rõ ràng rằng người lập di chúc có quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ di chúc đã lập bất cứ lúc nào. Đặc biệt, tại khoản 3 Điều 640 nêu rõ:

“Trường hợp người lập di chúc thay thế di chúc bằng di chúc mới thì di chúc trước bị hủy bỏ.”

Như vậy, chỉ cần người lập di chúc lập một bản di chúc mới thay thế cho bản cũ, thì theo mặc nhiên, bản di chúc trước đó sẽ không còn hiệu lực mà không cần phải thực hiện bất kỳ thủ tục hủy bỏ chính thức nào.

Bên cạnh đó, để tránh trường hợp có nhiều bản di chúc tồn tại cùng lúc, pháp luật cũng đã có quy định xử lý. Cụ thể, khoản 5 Điều 643 Bộ luật Dân sự xác định:

“Khi một người để lại nhiều bản di chúc đối với một tài sản thì chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực.”

Từ các quy định nêu trên, có thể kết luận rằng: khi một người lập di chúc mới thì di chúc cũ sẽ đương nhiên mất hiệu lực, không cần bất kỳ hành động hủy bỏ riêng biệt nào. Bản di chúc được lập sau cùng sẽ là căn cứ pháp lý duy nhất để xác định việc chia di sản của người đã khuất.

Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về “Tại sao nên lập di chúc?”. Trong trường hợp còn đang thắc mắc hoặc cần sử dụng dịch vụ, hãy liên hệ ngay với Luật Dương Gia để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.

CÔNG TY LUẬT TNHHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Điện thoại: 0931548999; 02367300899

Mục Lục
Hotline
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon