Giải quyết vấn đề chia tài sản khi ly hôn do ngoại tình là một trong hai vấn đề quan trọng khi kết thúc thời kỳ hôn nhân. Khi ly hôn, theo quy định của pháp luật, cả hai vợ chồng đều có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vấn đề chia tài sản và quyền nuôi con. Tuy nhiên, trong trường hợp một bên yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn và chia tài sản vì hành vi ngoại tình của đối phương, liệu hành vi ngoại tình có phải là căn cứ khiến người ngoại tình phải chịu bất lợi khi chia tài sản hay không? Đây là câu hỏi mà rất nhiều người trong cuộc mong muốn tìm ra câu trả lời.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp thêm thông tin về vấn đề này, giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý liên quan đến chia tài sản khi ly hôn, đặc biệt trong trường hợp có hành vi ngoại tình. Luật Dương Gia sẽ phân tích chi tiết những yếu tố ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản trong những vụ ly hôn có yếu tố ngoại tình, nhằm giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong quá trình ly hôn.
1. Quy định về tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân
Tài sản chung của vợ chồng là tài sản được tạo ra trong suốt thời kỳ hôn nhân từ thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng, và các thu nhập hợp pháp khác. Ngoài ra, tài sản mà vợ chồng thừa kế chung hoặc nhận tặng cho chung cũng sẽ được coi là tài sản chung.
Cụ thể, quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được trong thời gian kết hôn sẽ là tài sản chung, trừ trường hợp vợ hoặc chồng nhận thừa kế riêng, được tặng cho riêng, hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng của mình.
Tài sản chung của vợ chồng được sở hữu chung hợp nhất, có nghĩa là cả hai bên đều có quyền sử dụng tài sản này để đáp ứng nhu cầu gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung.
Nếu trong quá trình ly hôn, không có căn cứ rõ ràng để chứng minh một tài sản cụ thể là tài sản riêng của vợ hoặc chồng, thì tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung của hai bên.
(Căn cứ pháp lý: Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014)
2. Nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn
Việc phân chia tài sản khi ly hôn được quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 theo 3 nguyên tắc như sau:
- Nguyên tắc chia đôi;
- Nguyên tắc phân chia tài sản chung bằng hiện vật;
- Nguyên tắc tài sản riêng của ai thuộc sở hữu của người đó.
– Nguyên tắc chia đôi: Theo Khoản 2, Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây:
- Hoàn cảnh của gia đình nói chung và vợ, chồng nói riêng;
- Công sức của vợ, chồng đóng góp vào sự xây dựng, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Trong đó, lao động của vợ và chồng trong gia đình được tính là lao động có thu nhập;
- Bảo vệ lợi ích tối đa của vợ, chồng trong sản xuất, kinh doanh để cả hai bên đều có đủ điều kiện tiếp tục lao động tạo ra thu nhập;
- Sai sót của mỗi bên có vi phạm đến quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng.
Nguyên tắc chia đôi tài sản khi ly hôn có thể hiểu một cách đơn giản là mỗi bên được sở hữu một nửa (½) giá trị tài sản có được trong thời kỳ hôn nhân. Tuy vậy, trong quá trình thẩm định sẽ còn dựa vào một số yếu tố khác như hoàn cảnh riêng của mỗi bên, công sức lao động đóng góp, sai sót của vợ, chồng… Nghĩa là, không phải trường hợp nào cũng áp dụng chia đôi 50 50 giá trị tài sản mà có thể linh hoạt hơn theo tình huống thực tế. Có rất nhiều trường hợp đặc biệt khối tài sản tạo lập được chia theo tỷ lệ 70:30 hay 80:20 vẫn được xem là hợp pháp và đúng với quy định.
– Nguyên tắc phân chia tài sản chung bằng hiện vật: Với nguyên tắc chia tài sản ly hôn này, pháp luật sẽ ưu tiên phân chia các tài sản bằng hiện vật trước nếu không chia được bằng hiện vật thì mới định giá thành tiền để phân chia, bên nhận hiện vật sẽ có trách nhiệm thanh toán lại cho bên kia số tiền chênh lệch.
– Nguyên tắc tài sản riêng của ai thuộc sở hữu của người đó: Trừ các loại tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung. Ngoài ra, trong trường hợp có sự sáp nhập, trộn lẫn giữa tài sản chung với tài sản riêng trong quá trình phân chia tài sản khi ly hôn thì bên không nhận tài sản sẽ được bên còn lại thanh toán phần giá trị mà mình đã đóng góp vào để tạo lập nên khối tài sản đó.
3. Pháp luật quy định ngoại tình
3.1. Ngoại tình là gì?
Ngoại tình có thể hiểu là việc có một mối quan hệ tình cảm bên ngoài hôn nhân, người vợ hoặc người chồng dù đã kết hôn nhưng có hành vi quan hệ tình cảm với người khác, thậm chí chung sống như vợ chồng với người khác. Hành vi này vi phạm nguyên tắc một vợ một chồng theo tinh thần Luật Hôn nhân gia đình 2014. Ngoài ra, khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân gia đình 2014 nghiêm cấm người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người đang có chồng, có vợ.
3.2. Xử lý đối với hành vi ngoại tình
Xử phạt hành chính:
Theo Khoản 1 Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP, hành vi vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng có thể bị xử phạt hành chính với mức phạt từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau:
- Đang có vợ hoặc chồng mà kết hôn với người khác, hoặc chưa có vợ/chồng mà kết hôn với người biết rõ là đã có vợ/chồng.
- Đang có vợ hoặc chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác, hoặc chưa có vợ/chồng mà chung sống như vợ chồng với người đã có vợ/chồng.
- Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa các đối tượng có quan hệ nuôi dưỡng, như cha mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.
- Cản trở kết hôn, yêu cầu tài sản khi kết hôn hoặc cản trở việc ly hôn.
Xử lý hình sự:
Theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi ngoại tình có thể bị xử lý hình sự trong các trường hợp sau:
- Phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm đối với hành vi làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc cả hai bên dẫn đến ly hôn, hoặc đối với người đã bị xử phạt hành chính về hành vi ngoại tình mà vẫn tiếp tục vi phạm.
-
Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm đối với hành vi làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát vì hậu quả của hành vi ngoại tình, hoặc trong trường hợp đã có quyết định của Tòa án hủy bỏ kết hôn hoặc buộc chấm dứt quan hệ chung sống trái với chế độ một vợ, một chồng, mà người vi phạm vẫn duy trì quan hệ đó.
4. Chia tài sản ly hôn khi chồng ngoại tình
Vấn đề chia tài sản tại Tòa án sẽ được giải quyết theo nguyên tắc chia tài sản tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Pháp luật hiện hành không có quy định cụ thể rằng người ngoại tình sẽ bị tước quyền chia tài sản, tuy nhiên, Tòa án sẽ xem xét yếu tố lỗi của mỗi bên khi có căn cứ chứng minh hành vi ngoại tình xảy ra trong thời kỳ hôn nhân. Việc này có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ phân chia tài sản khi ly hôn, đặc biệt nếu hành vi ngoại tình gây tổn hại đến quyền lợi của bên bị phản bội.
Trong trường hợp có chứng cứ rõ ràng cho thấy một bên vi phạm nghĩa vụ chung thủy, bên còn lại có quyền yêu cầu Tòa án phân chia tài sản theo tỷ lệ có lợi hơn cho mình. Đây là một trong những yếu tố mà Tòa án sẽ xem xét khi quyết định phân chia tài sản, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị tổn thương.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là vợ chồng vẫn có thể tự thỏa thuận về việc chia tài sản, bao gồm việc xác định giá trị tài sản chung và số tiền mà người chồng phải thanh toán cho người vợ khi ly hôn. Thỏa thuận này sẽ được tôn trọng nếu không vi phạm quyền lợi hợp pháp của các bên. Nếu hai bên không thể đạt được sự thống nhất, họ có quyền yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết và đưa ra quyết định cuối cùng về việc phân chia tài sản, đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi của mỗi bên.
5. Dịch vụ Luật sư tư vấn chia tài sản khi ly hôn
Khi hôn nhân không còn hạnh phúc và dẫn đến quyết định ly hôn, vấn đề phân chia tài sản chung giữa vợ và chồng là một trong những vấn đề quan trọng và phức tạp cần được giải quyết. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, cả vợ và chồng cần được tư vấn và hỗ trợ pháp lý chuyên sâu, đặc biệt khi có tranh chấp tài sản hoặc yêu cầu công bằng trong việc chia tài sản sau ly hôn.
Dịch vụ luật sư tư vấn chia tài sản khi ly hôn của chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến phân chia tài sản, bảo vệ quyền lợi của bạn và gia đình trong suốt quá trình ly hôn. Với kinh nghiệm và kiến thức vững vàng về pháp luật hôn nhân và gia đình, chúng tôi cam kết cung cấp sự tư vấn rõ ràng, đầy đủ, từ việc xác định tài sản chung, tài sản riêng đến các thỏa thuận về giá trị tài sản và các yếu tố ảnh hưởng đến việc chia tài sản.
5.1. Luật Dương Gia cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý về:
- Chia tài sản chung: Hướng dẫn xác định tài sản chung và cách phân chia hợp lý, đảm bảo công bằng cho cả hai bên.
- Xác định tài sản riêng: Tư vấn về việc xác định tài sản riêng của mỗi bên trong trường hợp có tranh chấp.
- Thỏa thuận chia tài sản: Hỗ trợ soạn thảo và thương lượng các thỏa thuận chia tài sản, tránh tranh chấp trong tương lai.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chia tài sản: Xem xét những yếu tố như hành vi ngoại tình, vi phạm nghĩa vụ vợ chồng, hoặc các yếu tố đặc biệt khác có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ chia tài sản.
5.2. Tại sao nên chọn dịch vụ của Luật Dương Gia?
- Kinh nghiệm và chuyên môn: Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các quy định pháp lý liên quan đến chia tài sản khi ly hôn.
- Tư vấn nhanh chóng và rõ ràng: Chúng tôi luôn lắng nghe và cung cấp giải pháp phù hợp với từng tình huống cụ thể, giúp bạn hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
- Bảo mật thông tin: Mọi thông tin liên quan đến vụ việc của bạn sẽ được bảo mật tuyệt đối.
- Hỗ trợ tận tâm: Chúng tôi đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình từ khi tư vấn cho đến khi giải quyết xong vụ việc tại Tòa án, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa.
Với hành vi ngoại tình của một bên, người còn lại có quyền yêu cầu giải quyết ly hôn. Tài sản sau ly hôn sẽ được phân chia theo nguyên tắc chung, trong đó tài sản chung sẽ được chia đôi hoặc chia bằng hiện vật, còn tài sản riêng của mỗi bên sẽ thuộc quyền sở hữu của người đó. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong quá trình ly hôn, khách hàng có thể sử dụng dịch vụ luật sư giải quyết ly hôn của Luật Dương Gia.
Nếu quý bạn đọc có bất kỳ thắc mắc, khó khăn hoặc vấn đề liên quan đến hôn nhân gia đình, xin vui lòng liên hệ hotline 1900.6586 để được đội ngũ luật sư hỗ trợ và giải đáp.