Bao nhiêu tuổi được thừa kế tài sản?

bao-nhieu-tuoi-duoc-thua-ke-tai-san

Thừa kế tài sản không chỉ là một quyền cơ bản được pháp luật bảo vệ mà còn phản ánh mối quan hệ nhân văn, trách nhiệm giữa các thế hệ trong gia đình và xã hội. Tuy nhiên, việc thừa kế không đơn thuần dừng lại ở quyền nhận di sản mà còn đi kèm với những quy định pháp lý cụ thể về độ tuổi và khả năng hành vi dân sự của người thừa kế. Đây là vấn đề quan trọng nhằm bảo đảm quyền lợi chính đáng của người thừa kế, đồng thời duy trì sự công bằng, minh bạch trong việc phân chia di sản. Vậy ở độ tuổi nào, một cá nhân được pháp luật công nhận quyền thừa kế? Câu trả lời không chỉ nằm ở việc quy định một độ tuổi cụ thể, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến năng lực hành vi dân sự và các điều kiện pháp lý khác.

Căn cứ pháp lý:

  • Bộ luật Dân sự năm 2015

1. Quy định chung về thừa kế trong pháp luật Việt Nam

Quyền thừa kế tài sản được coi là một trong những quyền cơ bản của công dân, bảo đảm quyền sở hữu tài sản và sự chuyển giao tài sản sau khi người sở hữu qua đời. Quyền này bao gồm hai khía cạnh chính:

  • Quyền để lại tài sản: Mỗi cá nhân có quyền quyết định việc chuyển giao tài sản của mình cho người khác sau khi qua đời, thông qua di chúc hoặc quy định của pháp luật.
  • Quyền nhận tài sản: Những người còn sống có quyền nhận tài sản từ người để lại, nếu họ đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp luật quy định.

Tuy nhiên, quyền thừa kế không phải là một quyền tuyệt đối mà phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật. Mục tiêu là bảo đảm công bằng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Điều này bao gồm cả việc tuân thủ quy định về lập di chúc, trình tự phân chia di sản, và nghĩa vụ tài chính liên quan.

1.1. Điều kiện đối với người thừa kế

Theo quy định tại Điều 613 Bộ luật Dân sự năm 2015, để được hưởng thừa kế, người thừa kế cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Còn sống tại thời điểm mở thừa kế: Người thừa kế phải còn sống vào thời điểm mở thừa kế, hoặc đã thành thai trước thời điểm mở thừa kế và sinh ra còn sống.
  • Không thuộc trường hợp bị tước quyền thừa kế: Những người thực hiện hành vi trái pháp luật như ngược đãi, giết hại người để lại di sản hoặc làm giả di chúc có thể bị tước quyền thừa kế.
  • Không bị truất quyền thừa kế theo di chúc: Người thừa kế sẽ không được nhận di sản nếu bị người để lại di sản truất quyền trong di chúc hợp pháp.

1.2. Phân chia tài sản thừa kế

Việc phân chia di sản thừa kế được thực hiện dựa trên hai nguyên tắc chính:

  • Theo di chúc:
    Người để lại di sản có quyền lập di chúc, quy định rõ ràng về người thừa kế và cách thức phân chia tài sản. Tuy nhiên, di chúc phải đáp ứng các điều kiện pháp lý để có hiệu lực, đồng thời không được xâm phạm quyền lợi của những người thừa kế bắt buộc, như con chưa thành niên, cha mẹ già yếu, hoặc vợ/chồng không có khả năng lao động.
  • Theo pháp luật:
    Trong trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ, di sản sẽ được phân chia theo thứ tự hàng thừa kế quy định tại Bộ luật Dân sự. Thứ tự này bao gồm các hàng thừa kế chính: hàng thứ nhất (vợ, chồng, cha, mẹ, con); hàng thứ hai (ông, bà, anh, chị, em); và hàng thứ ba (cô, dì, chú, bác, anh, chị em họ).

1.3. Bảo vệ quyền lợi của người thừa kế

Pháp luật Việt Nam đặt ra các cơ chế bảo vệ quyền lợi của người thừa kế, bao gồm:

  • Ngăn chặn hành vi gian lận và chiếm đoạt: Các hành vi làm giả giấy tờ, ép buộc lập di chúc, hoặc chiếm đoạt di sản thừa kế đều bị xử lý nghiêm minh.
  • Bảo vệ quyền lợi của người thừa kế yếu thế: Đặc biệt quan tâm đến trẻ em, người mất năng lực hành vi dân sự, hoặc các đối tượng thừa kế bắt buộc khác.
  • Giải quyết tranh chấp thừa kế: Các tranh chấp liên quan đến di sản thừa kế sẽ được giải quyết thông qua các cơ quan pháp luật hoặc hòa giải, đảm bảo công bằng cho các bên.

Những quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người thừa kế mà còn góp phần ổn định xã hội, hạn chế các tranh chấp.

2. Độ tuổi được thừa kế tài theo quy định pháp luật

2.1. Người dưới 18 tuổi và quyền thừa kế

Người dưới 18 tuổi có quyền nhận thừa kế, nhưng do chưa đủ năng lực hành vi dân sự, các quy định pháp luật yêu cầu phải có người giám hộ để quản lý tài sản thay thế. Người giám hộ có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tài sản thừa kế được quản lý và sử dụng đúng mục đích, phù hợp với quyền lợi của trẻ.

Chẳng hạn, nếu trẻ thừa kế một ngôi nhà hoặc khoản tiền lớn, người giám hộ không được phép sử dụng tài sản đó vào mục đích cá nhân mà phải bảo đảm tài sản được bảo toàn, hoặc được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu như học tập, chăm sóc sức khỏe, và sinh hoạt của trẻ. Khi trẻ đủ 18 tuổi, quyền quản lý tài sản sẽ được chuyển giao hoàn toàn cho chính họ.

Ngoài ra, thai nhi đã thành thai trước thời điểm người để lại di sản thừa kế qua đời thì vẫn có quyền hưởng di sản như những người thừa kế cùng hàng. Cụ thể, khi phân chia di sản thừa kế, thai nhi đã thành thai nhưng chưa sinh ra sẽ được tính phần di sản bằng với phần của những người thừa kế khác. Nếu sau khi sinh ra, thai nhi còn sống, thì sẽ được hưởng phần di sản đó theo đúng quyền thừa kế. Ngược lại, nếu thai nhi không sống sau khi sinh ra, phần di sản được dành cho thai nhi sẽ được chia lại cho những người thừa kế còn lại.

Ngoài ra, trong trường hợp có tranh chấp liên quan đến người giám hộ hoặc việc quản lý tài sản, cơ quan pháp luật có thể can thiệp để bảo vệ quyền lợi tối đa của trẻ em.

2.2. Người từ đủ 18 tuổi trở lên

Người từ đủ 18 tuổi trở lên, theo quy định của pháp luật, được xem là người trưởng thành và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Vì vậy, họ có quyền tự mình quản lý và sử dụng tài sản thừa kế mà không cần đến sự giám hộ của bất kỳ ai.

Ví dụ, một người 20 tuổi thừa kế một khoản tiền hoặc một mảnh đất từ cha mẹ, họ hoàn toàn có quyền quyết định việc sử dụng tài sản đó: đầu tư, kinh doanh, bán hoặc giữ lại. Tuy nhiên, nếu người thừa kế thuộc diện mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự (như bị bệnh tâm thần, mất khả năng tự quản lý tài sản), thì việc quản lý tài sản vẫn cần có sự hỗ trợ của người giám hộ hoặc cơ quan pháp luật.

Pháp luật quy định rõ ràng về quyền tự do quản lý tài sản thừa kế của người trưởng thành nhưng đồng thời cũng yêu cầu sự minh bạch trong trường hợp có liên quan đến lợi ích của bên thứ ba hoặc các nghĩa vụ tài chính gắn liền với tài sản (như thuế, nợ vay, hoặc quyền thừa kế chung). Điều này nhằm bảo đảm việc thừa kế tài sản diễn ra một cách hợp pháp, công bằng và không gây ra tranh chấp không đáng có.

Việc thừa kế tài sản không chỉ đơn thuần là quyền lợi mà còn gắn liền với những trách nhiệm pháp lý mà người thừa kế cần thực hiện. Dù ở bất kỳ độ tuổi nào, khi nhận tài sản thừa kế, người thừa kế phải tuân thủ các quy định pháp luật nhằm bảo đảm quyền lợi của các bên liên quan và sự minh bạch trong quá trình thừa kế.

3. Quyền và nghĩa vụ khi thừa kế

Thực hiện nghĩa vụ tài chính

Người thừa kế có trách nhiệm thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính liên quan đến di sản thừa kế. Cụ thể:

  • Thanh toán nợ của người để lại di sản: Nếu người để lại di sản có các khoản nợ chưa thanh toán, người thừa kế phải sử dụng phần tài sản thừa kế để giải quyết các khoản nợ đó trước khi thực hiện quyền sử dụng tài sản.
  • Nghĩa vụ thuế và lệ phí: Người thừa kế phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế (như thuế thu nhập cá nhân từ việc nhận di sản, nếu có) và các lệ phí khác liên quan đến tài sản thừa kế (như lệ phí trước bạ khi sang tên tài sản như nhà đất, xe cộ).

Trong trường hợp tài sản thừa kế không đủ để thanh toán các khoản nợ, người thừa kế không phải sử dụng tài sản cá nhân để trả nợ, trừ khi có thỏa thuận khác. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của người thừa kế, đồng thời bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong việc phân chia tài sản.

Bảo vệ tài sản không có người thừa 

Nếu người thừa kế không đủ điều kiện để hưởng tài sản (do từ chối nhận, không có năng lực hành vi dân sự, hoặc không có người thừa kế hợp pháp), pháp luật quy định tài sản sẽ được chuyển giao cho Nhà nước. Điều này bảo đảm tài sản không bị thất thoát hoặc sử dụng trái phép, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ lợi ích chung của xã hội.

Nhà nước, khi tiếp nhận tài sản thừa kế không người nhận, có trách nhiệm quản lý và sử dụng tài sản này để phục vụ các mục tiêu công ích, như đầu tư vào các chương trình an sinh xã hội, giáo dục, y tế hoặc các dự án cộng đồng.

Các nghĩa vụ khác liên quan đến tài sản thừa kế

  • Tôn trọng quyền lợi của các bên liên quan: Trong trường hợp có nhiều người đồng thừa kế, người thừa kế phải bảo đảm việc phân chia tài sản diễn ra đúng pháp luật và công bằng, tránh xâm phạm quyền lợi của các đồng thừa kế khác.
  • Tuân thủ di nguyện của người để lại di sản: Nếu người để lại di sản có di chúc, người thừa kế phải thực hiện đúng theo nội dung di chúc, trừ trường hợp các điều khoản trong di chúc vi phạm pháp luật hoặc không khả thi.

Trường hợp bạn còn đang thắc mắc hãy liên hệ ngay Luật Dương Gia qua số hotline:

CÔNG TY LUẬT TNHHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Điện thoại: 0931548999; 02367300899

để được tư vấn và hỗ trợ sớm nhất!

Hotline
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon