Quyền của trẻ em theo luật quốc tế

quyen-cua-tre-em-theo-luat-quoc-te

Quyền của trẻ em theo luật quốc tế thuộc nhóm quyền của những người dễ bị tổn thương là một trong số những nội dung trọng tâm hiện nay của pháp luật quốc tế. Theo đó, tinh thần bảo về quyền của nhóm người này, được thể hiện qua những văn kiện quốc tế quan trọng về quyền con người cũng như một số điều ước quốc tế đặc thù của từng nhóm người. Vậy dưới góc độ pháp luật quốc tế, quyền của trẻ em được ghi nhận như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Khái quát luật quốc tế về quyền của một số nhóm người dễ bị tổn thương

Các nhóm người dễ bị tổn thương chỉ những nhóm, cộng đồng người có vị thế về chính trị, xã hội hoặc kinh tế thấp hơn, từ đó khiến họ có nguy cơ cao hơn bị tổn thương về quyền con người, và bởi vậy, cần được chú ý bảo vệ đặc biệt so với những nhóm, cộng đồng người khác.

Một số nhóm người được coi là dễ bị tổn thương trong luật nhân quyền quốc tế bao gồm: phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật, người sống chung với HIV, người di tản hoặc tìm kiếm nơi lánh nạn, người không quốc tịch, người lao động di trú, người thiểu số (về dân tộc, chủng tộc, tôn giáo…), người bản địa, nạn nhân chiến tranh, những người bị tước tự do, người cao tuổi… Theo dòng thời gian, danh sách này có thể còn được bổ sung, bao gồm những nhóm người gặp những nguy cơ cao về quyền con người ở trong nhiều hoàn cảnh, bối cảnh.

Có thể nói rằng luật nhân quyền quốc tế bắt đầu từ những quy phạm về quyền của các nhóm người dễ bị tổn thương, mặc dù trước năm 1945, những quy định về vấn đề này mới chỉ ở mức khái quát.

Lý do chính dẫn đến việc xây dựng thêm những văn kiện và cơ chế quốc tế để bảo vệ và thúc đẩy quyền của các nhóm người dễ bị tổn thương bổ sung cho hai công ước năm 1966 đó là:

Thứ nhất, do vị thế yếu hơn của họ, các nhóm này rất dễ bị vi phạm các quyền hoặc gặp khó khăn trong việc hưởng thụ các quyền. Thực tế đó làm nảy sinh nhu cầu xây dựng những văn kiện pháp lý quốc tế với những quy định cụ thể và chi tiết hơn để bảo vệ và  thúc  đẩy quyền của các nhóm này.

Thứ hai, hệ thống các quy phạm và cơ chế quốc tế về quyền con người nói chung về cơ bản là không đủ, thậm chí, đôi khi không phù hợp nếu áp dụng một cách máy móc với các nhóm người dễ bị tổn thương.

2. Quyền của trẻ em theo luật quốc tế

2.1 CRC – văn kiện quốc tế cơ bản và toàn diện nhất về quyền trẻ em

Tư tưởng xuyên suốt và cũng là thể hiện cách tiếp cận của Công ước là:

  • Trẻ em là những chủ thể của các quyền và của quá trình phát triển chứ không phải là đối tượng được hưởng sự quan tâm, thương hại hay lòng từ thiện thuần tuý.
  • Trẻ em là những con người nhưng là một nhóm xã hội dễ bị tổn thương, có những nhu cầu đặc biệt, và có quyền được hưởng sự chăm sóc, bảo vệ một cách đặc biệt.

Theo các chuyên gia về quyền trẻ em, có bốn nguyên tắc cơ bản làm nền tảng cho CRC, đó  là: Trẻ em cũng là những con người; Không phân biệt đối xử; Lợi ích tốt nhất dành cho trẻ em; Tôn trọng ý kiến, quan điểm của trẻ em.

2.2 Những nội dung chủ yếu của CRC

2.2.1 Định nghĩa trẻ em

Theo Điều 1, trẻ em là những người dưới 18 tuổi, trừ khi pháp luật quốc gia quy định khác. 

Cũng theo định nghĩa kể trên, CRC không quy định từ khi nào được coi là trẻ em, nhưng theo Lời nói đầu thì: “…trẻ em cần phải được bảo vệ và chăm sóc đặc biệt, kể cả sự bảo vệ thích hợp về mặt pháp lý từ trước cũng như sau khi ra đời”. Quy định này hàm nghĩa rằng, việc bảo vệ, chăm sóc trẻ em cần phải được thực hiện ngay từ những giai đoạn “trứng nước” chứ không đợi đến lúc trẻ chào đời.

2.2.2 Không phân biệt đối xử

Vấn đề này được nêu ở Điều 2 và là một trong bốn nguyên tắc của Công ước. Điều 2 yêu cầu các quốc gia xoá bỏ mọi sự phân biệt đối xử về chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo, quan điểm chính trị hoặc quan điểm khác, nguồn gốc dân tộc, sắc tộc hay xã hội, tài sản, khuyết tật, thành phần xuất thân hay địa vị khác của trẻ em, cha mẹ, người giám hộ hợp  pháp,  hoặc  những thành viên khác trong gia đình của trẻ em.

Liên quan đến quy định trong Điều 2, Ủy ban về quyền trẻ em – cơ quan giám sát việc thực hiện CRC – trong Bình luận chung số 4 thông qua tại phiên họp lần thứ 33 năm 2003.

Bình luận chung số 5 thông qua tại phiên họp lần  thứ 34  năm  2003 xác định rằng, nghĩa vụ nêu trong Điều này đòi hỏi các quốc gia thành viên phải chủ động nghiên cứu và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc xóa bỏ những bối cảnh tạo ra sự phân biệt đối xử với các nhóm trẻ em, bao gồm việc thực thi các biện pháp lập pháp, hành pháp, giáo dục và phân bổ các nguồn lực.

2.2.3 Lợi ích tốt nhất dành cho trẻ em

Đây là một trong bốn nguyên tắc của Công ước, được nêu ở Điều 3 và được nhắc lại trong nhiều điều khoản khác của CRC, bao gồm các Điều 9, 18, 20 và 21. Theo nguyên tắc này, lợi ích của trẻ em phải được ưu tiên xem xét trong mọi hoạt động có liên quan đến trẻ em của mọi chủ thể, chứ không chỉ giới hạn trong các tiến trình lập pháp, hành pháp hay tư pháp của các cơ quan Nhà nước.

Liên quan đến quy định trong Điều 3, trong Bình luận chung số 5 Ủy ban về quyền trẻ em cho rằng, để thực hiện điều này đòi hỏi các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp của các quốc gia thành viên đều phải có những biện pháp chủ động để bảo đảm trong mọi hoạt động của cơ quan mình lợi ích của trẻ em đều được đặt lên hàng đầu.

3.2.4 Sự sống còn và phát triển của trẻ em

Điều 6 thừa nhận quyền sống như là một quyền cố hữu của trẻ em và quy định trách nhiệm của các quốc gia trong việc bảo đảm sự sống còn và phát triển của trẻ ở mức cao nhất.

Về vấn đề trên, trong các Bình luận chung số 4 và số 7, Ủy ban quyền trẻ em nêu rằng sự sống còn và phát triển của trẻ em liên quan đến một loạt các quyền khác mà được nêu không chỉ trong CRC mà còn trong hai nghị định thư tùy chọn bổ sung công ước mà đề cập các vấn đề về buôn bán trẻ em, mại dâm trẻ em, sử dụng trẻ em để sản xuất văn hóa phẩm khiêu dâm và bảo vệ trẻ em trong các cuộc xung đột vũ trang.

2.2.5 Tôn trọng ý kiến, quan điểm của trẻ em

Nội dung của Điều 12 đồng thời cũng là một trong bốn nguyên tắc cơ bản của CRC. Điều này thừa nhận trẻ em có quyền bày tỏ ý kiến, quan điểm riêng của mình về các vấn đề liên quan đến trẻ, trong mọi hoàn cảnh, kể cả trong hoạt động tố tụng, đồng thời yêu cầu các quốc gia thành viên phải bảo đảm cho trẻ em có khả năng và cơ hội hình thành và nói lên những ý kiến, quan điểm của mình cũng như phải tôn trọng những quan điểm, ý kiến của trẻ một cách thích đáng với độ tuổi và mức độ trưởng thành của trẻ.

Liên quan đến nội dung Điều 12, Ủy ban Quyền trẻ em, trong Bình luận chung số 7 thông qua tại phiên họp lần thứ 34 năm 2005 nhấn mạnh rằng, kể cả những trẻ ở độ tuổi còn nhỏ cũng có quyền được bày tỏ và tôn trọng ý kiến, quan điểm một cách thích đáng.

2.2.6 Nghĩa vụ quốc gia

Điều 4 yêu cầu các quốc gia thành viên phải từng bước bảo đảm các quyền của trẻ em trong Công ước, trong đó nhấn mạnh rằng, Nhà nước phải sử dụng một cách tối đa các nguồn lực sẵn có để bảo đảm các quyền kinh tế, xã hội, văn hoá của trẻ em. Điều này cũng gợi ý rằng khi cần thiết, các quốc gia có thể yêu cầu sự trợ giúp quốc tế để bảo đảm các quyền của trẻ em.

Liên quan đến quy định trong Điều 4, trong Bình luận chung số 5, Ủy ban về quyền trẻ em cho rằng, Điều này đòi hỏi các quốc gia thành viên phải huy động sự tham gia của tất cả các thành phần trong xã hội, bao gồm cả trẻ em, cũng như phải xây dựng những cơ chế đặc biệt và thành lập các cơ quan điều phối, giám sát (độc lập hay trực thuộc chính phủ) để thu thập dữ liệu, nâng cao nhận thức của xã hội và tổ chức thực hiện các chính sách, chương trình, dịch vụ thích hợp nhằm bảo đảm hiện thực hóa các quyền của trẻ em (các đoạn 2 và 10).

2.2.7 Vai trò và trách nhiệm của cha mẹ

Điều 18 xác định một nguyên tắc là cha mẹ, và trong những trường hợp nhất định là người giám hộ pháp lý, có trách nhiệm chính trong việc nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em. Điều này cũng quy định rõ, trong gia đình, việc nuôi dưỡng, chăm sóc con cái là trách nhiệm chung của các bậc cha mẹ và trong việc này, lợi ích của trẻ em phải là mối quan tâm hàng đầu của họ.

Quy định ở Điều 18 bắt nguồn từ quan điểm định hướng được nêu ở Lời nói đầu của CRC, theo đó, công ước xác định gia đình là “đơn vị xã hội cơ bản và môi trường tự nhiên cho sự trưởng thành và cuộc sống hạnh phúc của mọi thành viên, đặc biệt là trẻ em”.

Liên quan đến vấn đề trên, trong Bình luận chung số 7, Ủy ban quyền trẻ em xác định, việc tôn trọng vai trò của cha mẹ bao gồm nghĩa vụ không cách ly trẻ em khỏi cha mẹ, trừ khi việc cách ly như thế đem lại lợi ích tốt nhất cho trẻ, bởi trẻ em đặc biệt dễ bị tổn thương khi bị tách ly khỏi cha mẹ. Ủy ban khuyến nghị các quốc gia thành viên cần phải nỗ lực hết sức để giảm thiểu số trẻ em bị bỏ rơi và trẻ em mồ côi.

2.2.8 Cách ly với cha mẹ

Theo Điều 9 CRC, nguyên tắc cần tuân thủ trong vấn đề này là việc cách ly trẻ em khỏi cha mẹ chỉ có thể thực hiện nếu như điều đó mang lại lợi ích tốt nhất cho trẻ. Điều này cũng nêu ra một số hoàn cảnh trong đó có thể cách ly trẻ em khỏi cha mẹ, ví dụ như khi trẻ em bị cha mẹ lạm dụng, sao nhãng hoặc khi cha mẹ sống cách ly nhau và cần có một quyết định về nơi cư trú của trẻ (Khoản 1). Sự cách ly giữa trẻ em và cha mẹ chỉ có thể do một cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định với sự giám sát của tòa án hoặc của các cơ quan tư pháp khác, và trong các trường hợp như vậy, trẻ em có quyền được bày tỏ quan điểm, được duy trì quan hệ và tiếp xúc trực tiếp với cha, mẹ thường xuyên, trừ trường hợp điều đó không có lợi cho trẻ.

Ngoài ra, Khoản 4 Điều 9 CRC còn đề cập những hoàn cảnh mà trẻ em bị cách ly khỏi cha mẹ một cách bị động, cụ thể là do kết quả của việc cha, mẹ hoặc cả cha và mẹ của trẻ em, hay chính bản thân trẻ em, bị giam giữ, bỏ tù, trục xuất, lưu đày đi xa hay bị chết.

2.2.9 Đoàn tụ gia đình

Theo Điều 10, trẻ em có cha mẹ mà mỗi người cư trú ở các quốc  gia khác nhau phải có quyền được duy trì quan hệ và tiếp xúc trực tiếp, đều đặn với cả cha và mẹ, trừ những hoàn cảnh đặc biệt  không  cho phép như vậy.

Điều 10 cũng lưu ý rằng, quyền xuất, nhập cảnh vì mục đích đoàn tụ gia đình của cha mẹ và trẻ em có thể phải chịu những giới hạn nhất định. Những giới hạn này chỉ có hiệu lực khi được pháp luật quy định và chỉ để bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự công cộng, đạo đức và sức khoẻ của công chúng hoặc các quyền và tự do của người khác phù hợp với những quy định có liên quan trong  CRC.

2.2.10 Cấm đưa trẻ em ra nước ngoài một cách bất hợp pháp và không mang trở về

Theo Điều 11, các quốc gia thành viên phải tiến hành các biện pháp để ngăn chặn việc cha, mẹ hay một bên thứ ba theo yêu cầu của cha, mẹ mang trẻ em ra nước ngoài hay giữ trẻ em ở nước ngoài một cách bất hợp pháp.

Cần hiểu rằng, bối cảnh của Điều này chủ yếu liên quan đến mối quan hệ gia đình, cụ thể là trong những tình huống các cặp vợ chồng  (một hoặc cả hai người đang ở nước ngoài) ly thân, ly hôn mà tranh giành quyền nuôi con. Nó cơ bản khác với việc buôn bán trẻ em ra nước ngoài vào mục đích bóc lột tình dục, sức lao động, bán làm con nuôi  hoặc khai thác các bộ phận cơ thể để cấy ghép.

Cũng theo quy định ở Điều 11, biện pháp quan trọng mà các quốc gia thành viên cần tiến hành để thực hiện Điều này là ký kết, tham gia các điều ước song phương hoặc đa phương nhằm kiểm soát chặt chẽ việc xuất, nhập cảnh.

2.2.11 Họ tên và quốc tịch

Điều 7 CRC quy định trách nhiệm của các quốc  gia  thành  viên trong việc bảo đảm quyền có họ tên và quốc tịch của trẻ em, thông qua những hành động cụ thể như đăng ký họ tên, quốc tịch cho trẻ em ngay sau khi sinh, bảo đảm quyền của trẻ em được biết cha mẹ mình là ai và được cha mẹ chăm sóc sau khi ra đời.

Liên quan đến Điều 7 CRC, trong Bình luận chung số 6 được thông qua tại phiên họp lần thứ 35 năm 2005, Ủy ban quyền trẻ em đã đưa ra những hướng dẫn rất cụ thể và chi tiết về trách nhiệm của các quốc gia thành viên trong việc đối xử với những trẻ em vô thừa nhận và trẻ em không cha mẹ hiện diện trên lãnh thổ nước mình.

2.2.12 Duy trì bản sắc

Điều 8 CRC khẳng định quyền của trẻ em được giữ gìn bản sắc, đồng thời, quy định trách nhiệm của các quốc gia thành viên phải bảo vệ và giúp đỡ trẻ em khôi phục bản sắc trong trường hợp bản sắc của các em bị mất.

Cần lưu ý là khái niệm “bản sắc” của trẻ em trong Điều 8 được hiểu thông qua các khía cạnh như quốc tịch, họ tên và quan hệ gia đình… tức là rộng hơn nhiều so với cách hiểu thông thường là những gì thuộc về phong tục, tập quán của một dân tộc nhất định (bản sắc dân tộc). Ở đây, bản sắc của trẻ em là tổng hợp của những yếu tố thuộc về bản sắc của dân tộc và những đặc thù của gia đình (truyền thống, vị thế, hoàn cảnh…) cũng như của cá nhân (thể hình, tính cách, họ tên, năng lực…) của trẻ em.

2.2.13 Các tự do cá nhân

Các Điều 13, 14, 15, 17 CRC cụ thể hoá nội dung Điều 11 của công ước khi quy định rằng trẻ em có các quyền tự do cá nhân, bao gồm tự do biểu đạt; tự do tư duy, tôn giáo, tín ngưỡng; kết giao, hội họp một cách hòa bình.

Tự do biểu đạt (Điều 13) thể hiện ở việc trẻ em có quyền bày tỏ ý kiến về các vấn đề liên quan đến các em cũng như được tìm kiếm, tiếp nhận, phổ biến tất cả các loại thông tin, tư tưởng thuộc mọi lĩnh vực, dưới bất kỳ hình thức nào, bằng bất kỳ phương tiện nào và không có bất kỳ giới hạn nào về lãnh thổ.

Tự do tư duy, tôn giáo, tín ngưỡng (Điều 14) thể hiện ở việc trẻ em có quyền tin vào những điều mình cho là đúng, theo hoặc không theo một tôn giáo, tín ngưỡng nào. Với dạng tự do này, các quốc gia thành viên còn có nghĩa vụ tôn trọng quyền, nghĩa vụ của các bậc cha mẹ, và trong trường hợp thích hợp, của những người giám hộ pháp lý, trong việc hướng dẫn về niềm tin và nhận thức của trẻ em một cách phù hợp với mức độ phát triển của các em.

Tự do kết giao, hội họp một cách hòa bình (Điều 15) thể hiện ở việc trẻ em có quyền được gặp gỡ với những trẻ em khác và gia nhập, thành lập các tổ chức của trẻ em.

Tuy nhiên, cần lưu ý là các Điều 13,14,15 cũng đồng thời khẳng định rằng những tự do cá nhân nêu ở các điều này có thể phải chịu những giới hạn nhất định.

2.2.14 Bảo vệ sự riêng tư

Điều 16 CRC thừa nhận trẻ em có quyền được pháp luật bảo vệ chống lại sự can thiệp tuỳ tiện vào cuộc sống riêng tư cũng như những sự công kích bất hợp pháp vào danh dự và thanh danh.

2.2.15 Bảo vệ trẻ em khỏi sự lạm dụng, sao nhãng

Điều 19 xác định trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo vệ trẻ em khỏi những hình thức bạo lực về thể chất, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, bị lạm dụng (tình cảm, sức lao động hay lạm dụng tình dục), bị bỏ mặc hoặc sao nhãng sự chăm sóc, bị ngược đãi hoặc bóc lột, kể cả khi trẻ em đang sống với cha mẹ, người giám hộ pháp lý hoặc với bất kỳ người nào khác được giao việc chăm sóc trẻ em (Khoản 1). Khoản 2 Điều này xác định, những biện pháp bảo vệ trẻ em khỏi sự lạm dụng, sao nhãng.

Liên quan đến quy định trên, trong Bình luận chung số 7, Ủy ban quyền trẻ em cho rằng, ngoài việc phòng ngừa, các quốc gia thành viên cần phải có những biện pháp tích cực để hỗ trợ những trẻ em bị lạm dụng, sao nhãng phục hồi về thể chất và tinh thần (đoạn 36).

2.2.16 Bảo vệ trẻ em bị mất môi trường gia đình

Vấn đề này được đề cập trong hai Điều 20, 21 và 25 của CRC.

Điều 20 yêu cầu các nhà nước dành sự bảo vệ và trợ giúp đặc biệt cho những trẻ em bị mất môi trường gia đình (tạm thời hay vĩnh viễn) hoặc vẫn còn cha mẹ nhưng cần được tách khỏi gia đình vì lợi ích tốt nhất của các em đó, bằng cách cung cấp cho trẻ sự chăm sóc thay thế. Liên quan đến quy định trên, trong Bình luận chung số 7, Ủy ban quyền trẻ em cho rằng, biện pháp chăm sóc thay thế dựa trên cơ sở gia đình (cho làm con nuôi) hoặc có hình thức giống như gia đình (nhận đỡ đầu…) cần được ưu tiên vì cho thấy kết quả tích cực hơn với trẻ em (đoạn 36).

Điều 21 đề cập cụ thể biện pháp chăm sóc thay thế phổ biến là cho làm con nuôi. Mục đích của Điều này là nhằm ngăn chặn những hành vi trục lợi, thương mại hoá hoạt động cho nhận con nuôi.

Bổ sung cho các Điều 21 và 22, Điều 25 yêu cầu các quốc gia thành viên không được lãng quên, bỏ rơi những trẻ em đang được nuôi dưỡng, chăm sóc thay thế tại các gia đình và các cơ sở chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ em.

2.2.17 Trẻ em tị nạn

Theo Điều 22, trẻ em tị nạn hay đang xin quy chế tỵ nạn, đặc biệt là với những em không có người lớn đi kèm, phải được bảo vệ và giúp đỡ nhân đạo thích đáng theo đúng pháp luật quốc gia và thông lệ quốc tế.

Liên quan đến Điều 22, Ủy ban quyền trẻ em đã thông qua Bình luận chung số 6 năm 2005 với những nội dung chi tiết về việc đối xử với trẻ em vô thừa nhận và không cha mẹ ở bên ngoài quốc gia của các em.

2.2.18 Trẻ em khuyết tật

Điều 23 khẳng định trẻ em khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần có quyền được chăm sóc, giáo dục và điều trị đặc biệt, để giúp các em có cuộc sống trọn vẹn, đầy đủ, được bảo đảm phẩm giá, thúc đẩy khả năng tự lập và hoà nhập với xã hội của các em ở mức độ cao nhất có thể được.

Ở góc độ chung, việc bảo vệ quyền của trẻ em khuyết tật cần được tham chiếu với các văn kiện quốc tế khác về vấn đề này, đặc biệt là với Công ước về quyền của người khuyết tật mới được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào tháng 3 năm  2007.

Ở góc độ cụ thể, liên quan đến Điều 23, Ủy ban quyền trẻ em đã thông qua Bình luận chung số 9 năm 2006  riêng về vấn  đề quyền  của  trẻ em khuyết tật.

2.2.19 Chăm sóc y tế

Điều 24 xác nhận quyền của mọi trẻ em được chăm sóc y tế và được hưởng trạng thái sức khoẻ ở mức độ cao nhất có thể được.

Liên quan đến Điều 24, Ủy ban quyền trẻ em đã có Bình luận chung số 4 thông qua tại phiên họp lần thứ 33 năm 2003, trong đó nêu ra nhiều khuyến nghị cụ thể về các biện pháp mà các quốc gia thành viên cần tiến hành để bảo đảm sức khỏe và sự phát triển của trẻ em.

2.2.20 Mức sống thích đáng và an sinh xã hội

Theo Điều 27, trẻ em có quyền có mức sống thích đáng để phát triển toàn diện cả về thể chất, trí tuệ, tinh thần, đạo đức và xã hội.

Liên quan đến các Điều 26 và 27, Ủy ban quyền trẻ em, trong Bình luận chung số 7 năm 2005 cho rằng, việc phải sống trong cảnh đói nghèo sẽ hủy hoại sức khỏe, quan hệ xã hội, lòng tự trọng, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến cơ hội học hành và phát triển của trẻ.

2.2.21 Giáo dục

Các Điều 28, 29 CRC ghi nhận quyền được giáo dục của trẻ em. Liên quan đến mục đích của giáo dục với trẻ em, trong Bình luận chung số 1 thông qua tại phiên họp lần thứ 26 năm 2001, Ủy ban quyền trẻ em cho rằng, mục đích của giáo dục đề ra trong CRC là nhằm phát triển tối đa khả năng về mọi mặt của trẻ em, bao gồm năng lực trí tuệ, sự tôn trọng các quyền con người, khả năng nhận biết và đánh giá, khả năng hòa nhập xã hội và duy trì quan hệ với người khác cũng như với môi trường tự nhiên (đoạn 1). Ủy ban cũng cho rằng, do các mục đích như vậy, giáo dục đã vượt ra ngoài môi trường nhà trường và phải lấy trẻ em làm trung tâm, nhằm trao quyền cho trẻ em thông qua việc phát triển năng lực, kiến thức, nhân phẩm, lòng tự trọng và sự tự tin của trẻ (đoạn 2)…

2.2.22 Trẻ em thiểu số và bản địa

Trẻ em thiểu số và bản địa thuộc vào các nhóm trẻ em được chú trọng đặc biệt trong CRC. Tính dễ bị tổn thương của các nhóm này chủ yếu thể hiện ở nguy cơ các em bị mất bản sắc văn hoá của cộng đồng mình. Vì vậy, Điều 30 nêu rằng, trẻ em thuộc các cộng đồng thiểu số hoặc bản địa có quyền hưởng nền văn hoá, theo tôn giáo và sử dụng ngôn ngữ riêng của cộng đồng mình.

Để bảo vệ hiệu quả các quyền của trẻ em thiểu số và bản địa, cần tham chiếu các văn kiện quốc tế khác về vấn đề này, trong đó đặc biệt là Công ước số 169 của ILO về các dân tộc bản địa (1989) và Tuyên bố của Liên hợp quốc về quyền của các nhóm thiểu số về chủng tộc, dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo năm 1992.

2.2.23 Nghỉ ngơi, vui chơi, giá trị và sinh hoạt văn hoá

Nghỉ ngơi, vui chơi, giải trí và sinh hoạt văn hoá là những nhu cầu và hoạt động không thể thiếu để bảo đảm sự phát triển toàn diện của trẻ em. Điều 31 CRC thừa nhận quyền của trẻ em được nghỉ ngơi, vui chơi, giải trí và có cơ hội tham gia vào các hoạt động văn hoá, nghệ thuật một cách bình đẳng. Do tính chất đa dạng và rộng lớn của nó, việc bảo đảm quyền này không chỉ gắn với trách nhiệm của các bậc cha mẹ, mà còn là trách nhiệm của các nhà trường, cộng đồng và nhà nước.

2.2.24 Bảo vệ trẻ em khỏi bị bóc lột về kinh tế

Điều 32 quy định trẻ em có quyền được bảo vệ không phải làm những công việc nguy hiểm, có hại cho sức khoẻ, sự phát triển về thể chất, trí tuệ, tinh thần, đạo đức hay xã hội hoặc ảnh hưởng đến việc học tập của trẻ. Điều này yêu cầu nhà nước phải áp dụng các biện pháp để ngăn chặn tình trạng trẻ em bị bóc lột về mặt kinh tế, đặc biệt là ấn định tuổi tối thiểu cho việc tuyển dụng lao động, quy định thời gian làm việc và điều kiện lao động cũng như các hình thức xử phạt việc sử dụng lao động trẻ em.

Để thực hiện có hiệu quả Điều 32, cần thiết phải tham chiếu và vận dụng hai công ước quan trọng nhất của ILO về lĩnh vực này, đó là Công ước số 138 về tuổi lao động tối thiểu (1973) và Công ước số 182 về hành động ngay lập tức để xoá bỏ những hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất (1999).

2.2.25 Bảo vệ trẻ em khỏi tác động của ma tuý

Trẻ em rất dễ bị lôi kéo vào vòng ảnh hưởng của ma tuý; vì vậy, Điều 33 yêu cầu các quốc gia thành viên phải tiến hành các biện pháp thích hợp để bảo vệ trẻ em khỏi việc sử dụng bất hợp pháp chất ma tuý và bị lôi kéo vào việc sản xuất, buôn bán và sử dụng trái phép chất ma tuý.

Các chất ma tuý ở đây được hiểu là những chất kích thích bị cấm trong các điều ước quốc tế (không bao gồm rượu và thuốc   lá).

2.2.26 Bảo vệ trẻ em khỏi bị bóc lột, lạm dụng tình dục

Điều 34 yêu cầu các quốc gia thành viên phải bảo vệ trẻ em khỏi   mọi hình thức bóc lột, lạm dụng tình dục, bao gồm việc lôi kéo, ép buộc trẻ em tham gia vào các hoạt động tình dục,  bóc  lột  trẻ em làm  mại dâm, sử dụng trẻ em trong biểu diễn hay tài liệu khiêu dâm.

Liên quan đến vấn đề trên, cần tham chiếu với Nghị định thư không bắt buộc thứ hai của Công ước về buôn bán trẻ em, mại dâm trẻ em và văn hoá phẩm khiêu dâm trẻ em (năm 2000).

2.2.27 Bảo vệ trẻ em khỏi bị bắt cóc và buôn bán

Điều 35 khẳng định: trẻ em có quyền được Nhà nước bảo vệ chống bắt cóc, buôn bán vì bất kỳ mục đích gì, dưới bất kỳ hình thức nào như để làm con nuôi, để khai thác tình dục, khiêu dâm hay khai thác các bộ phận cơ thể.

Liên quan đến vấn đề trên, cũng cần tham chiếu với Nghị định thư không bắt buộc thứ hai của Công ước về buôn bán trẻ em, mại dâm trẻ em và văn hoá phẩm khiêu dâm trẻ em (năm 2000).

2.2.28 Bảo vệ trẻ em khỏi các hình thức bóc lột khác

Điều 36 quy định Nhà nước phải bảo vệ trẻ em khỏi những hình thức bóc lột khác ngoài các hình thức đã được đề cập trong các Điều 32, 33, 34 và 35 của Công ước. Những dạng thức bóc lột khác có thể là bất kỳ hành động nào gây tổn hại đến cuộc sống của trẻ em theo bất kỳ khía cạnh nào.

2.2.29 Đối xử với trẻ em làm trái pháp luật

Các Điều 37 và 40 quy định về những tiêu chuẩn cơ bản trong áp dụng tư pháp với trẻ em làm trái pháp luật. Nguyên tắc nền tảng trong vấn đề này là trẻ em làm trái pháp luật phải được đối xử theo cách thức nhằm nâng cao ý thức của các em về nhân phẩm, giá trị cá nhân, có xem xét đến độ tuổi và nhằm mục đích hội nhập các em vào xã hội, chứ không vì mục đích trừng phạt.

2.2.30 Bảo vệ trẻ em trong xung đột vũ trang

Điều 38 yêu cầu các quốc gia thành viên phải bảo đảm rằng, trẻ em dưới 15 tuổi không phải trực tiếp tham gia chiến sự, đồng thời, khi tuyển mộ những trẻ em từ 15 đến dưới 18 tuổi vào lực lượng vũ trang phải thực hiện theo thứ tự ưu tiên từ cao tuổi xuống thấp. Ngoài ra, Điều này cũng thừa nhận quyền của những trẻ em bị ảnh hưởng của xung đột vũ trang được bảo vệ, chăm sóc.

Liên quan đến vấn đề trên, cần tham chiếu với Nghị định thư không bắt buộc thứ hai của Công ước về việc lôi cuốn trẻ em vào xung đột vũ trang (năm  2000).

2.2.31 Phục hồi và tái hoà nhập xã hội cho những nạn nhân trẻ em

Điều 39 đề cập quyền của những trẻ em là nạn nhân trong xung đột vũ trang, bị bóc lột, bỏ mặc, lạm dụng, tra tấn hay bất kỳ hình thức đối xử, xử phạt độc ác, vô nhân đạo và nhục hình được Nhà nước bảo đảm sự điều trị, chăm sóc, giúp các em phục hồi giúp và tái hoà nhập vào xã hội.

Trên đây là những phân tích về “Quyền của trẻ em theo luật quốc tế ”. Hy vọng qua bài viết của chúng tôi, giúp các bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này. Nếu có bất kỳ thắc mắc về nội dung trên hoặc những vấn đề về pháp luật khác hãy liên hệ hotline 1900.6568 để được chuyên viên tư vấn và hỗ trợ.

Hotline
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon