Điều kiện để chia lợi nhuận trong công ty

dieu-kien-de-chia-loi-nhuan-trong-cong-ty

Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, lợi nhuận là mục tiêu hàng đầu của bất kỳ doanh nghiệp nào, từ những tập đoàn đa quốc gia đến các công ty khởi nghiệp nhỏ lẻ. Lợi nhuận không chỉ phản ánh hiệu quả kinh doanh mà còn là nguồn lực quan trọng để tái đầu tư, mở rộng hoạt động và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.

Tuy nhiên, việc phân chia lợi nhuận trong công ty không chỉ đơn thuần là việc chia số tiền dư thừa sau khi trừ đi các chi phí. Để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bền vững trong hoạt động kinh doanh, các doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Bài viết dưới đây Luật Dương Gia sẽ làm rõ các vấn đề liên quan đến điều kiện chia lợi nhuận trong các loại hình doanh nghiêp.

Căn cứ pháp lý

1. Lợi nhuận là gì?

Lợi nhuận được hiểu đơn giản là kết quả tài chính cuối cùng sau khi doanh thu đã được nhận về và trừ đi các khoản chi phí đầu tư, chi phí phát sinh. Đây là khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của một doanh nghiệp. Lợi nhuận có thể được biểu thị dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như số tiền, phần trăm hoặc tỉ lệ. Đối với doanh nghiệp, lợi nhuận là mục tiêu quan trọng để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.

Điều này phản ánh hiệu quả của việc quản lý chi phí và khả năng tạo ra doanh thu từ các hoạt động kinh doanh. Trong một số trường hợp, lợi nhuận còn là căn cứ để đánh giá khả năng tài chính và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.

Cách tính lợi nhuận

Lợi nhuận = Tổng doanh thu – Tổng chi phí

Trong đó:

  • Tổng doanh thu là tổng số tiền thu về được trong quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Tổng chi phí là tổng số tiền mà doanh nghiệp đã phải chi ra cho sản phẩm hoặc dịch vụ với mục đích kinh doanh.

2. Điều kiện để phân chia lợi nhuận trong công ty đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên

Điều kiện để chia lợi nhuận đối với công ty TNHH theo Điều 69 Luật Doanh nghiệp 2020 rất rõ ràng và nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính bền vững và công bằng trong hoạt động kinh doanh của các công ty. Cụ thể, công ty chỉ được phép chia lợi nhuận cho các thành viên sau khi đã hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ về thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là trước khi thực hiện việc chia lợi nhuận, công ty phải bảo đảm rằng tất cả các khoản thuế cần nộp cho Nhà nước đã được thanh toán đầy đủ.

Ngoài ra, công ty cũng phải đảm bảo rằng đã thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn trả sau khi chia lợi nhuận. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của các chủ nợ và đảm bảo rằng công ty không gặp phải tình trạng mất khả năng thanh toán do chia lợi nhuận quá mức.

Quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các thành viên và cổ đông trong công ty, mà còn tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững. Việc tuân thủ quy định về chia lợi nhuận theo Điều 69 Luật Doanh nghiệp 2020 còn giúp củng cố niềm tin của các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh, góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định và lâu dài của công ty.

Hơn nữa, quy định này còn đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài chính của công ty. Các thành viên và cổ đông có thể yên tâm rằng lợi nhuận chỉ được chia khi công ty đã thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý và tài chính, đồng thời duy trì khả năng thanh toán và hoạt động ổn định trong tương lai.

Có 02 cách để chia lợi nhuận đối với công ty TNHH:

Thứ nhất, chia theo thỏa thuận giữa các thành viên. Đây là cách chia lợi nhuận dựa trên các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận và ghi nhận trong điều lệ công ty. Các thành viên có thể tự do đàm phán và quyết định tỷ lệ phân chia lợi nhuận dựa trên các yếu tố như mức độ đóng góp vào hoạt động kinh doanh, kinh nghiệm, vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong công ty. Việc chia lợi nhuận theo thỏa thuận giúp các thành viên linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh và phân bổ lợi nhuận sao cho phù hợp với tình hình thực tế và nguyện vọng của từng người.

Thứ hai, chia theo phần vốn góp tương ứng của thành viên. Đây là cách chia lợi nhuận dựa trên tỷ lệ vốn góp của mỗi thành viên trong công ty. Theo cách này, lợi nhuận được chia đều dựa trên phần trăm vốn mà mỗi thành viên đã đầu tư vào công ty. Ví dụ, nếu một thành viên góp 30% vốn thì họ sẽ nhận 30% lợi nhuận của công ty. Cách chia này được coi là công bằng và minh bạch, giúp đảm bảo rằng mỗi thành viên sẽ nhận được phần lợi nhuận tương ứng với số tiền mà họ đã đầu tư. Phương pháp này thường được áp dụng khi không có thỏa thuận cụ thể nào khác về việc chia lợi nhuận.

Việc lựa chọn cách chia lợi nhuận nào sẽ phụ thuộc vào sự thống nhất và đồng thuận của các thành viên trong công ty, đồng thời cần tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan.

3. Điều kiện để phân chia lợi nhuận đối với công ty cổ phần

Căn cứ vào khoản 5 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020: “Cổ tức là khoản lợi nhuận ròng được trả cho mỗi cổ phần bằng tiền mặt hoặc bằng tài sản khác.” Như vậy, việc chia cổ tức chính là chia lợi nhuận của công ty cổ phần.

3.1. Đối với cổ tức của cổ phần ưu đãi

Theo quy định tại khoản 1 Điều 117 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần ưu đãi cổ tức là loại cổ phần mà cổ đông được trả cổ tức với mức cao hơn so với cổ phần phổ thông hoặc mức ổn định hàng năm. Điều này có nghĩa là cổ đông nắm giữ cổ phần ưu đãi cổ tức luôn nhận được mức cổ tức cao hơn hoặc ít nhất là ổn định hơn so với cổ đông nắm giữ cổ phần phổ thông. Cổ tức được chia hàng năm bao gồm hai phần: cổ tức cố định và cổ tức thưởng.

Cổ tức cố định là khoản tiền được xác định trước và không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty, giúp cổ đông nắm giữ cổ phần ưu đãi có thu nhập ổn định. Trong khi đó, cổ tức thưởng là khoản tiền bổ sung được chia thêm dựa trên kết quả hoạt động kinh doanh của công ty và được xác định theo phương thức ghi rõ trong cổ phiếu của cổ phần ưu đãi cổ tức.

Mức cổ tức cố định cụ thể và phương thức xác định cổ tức thưởng được ghi rõ trong cổ phiếu của cổ phần ưu đãi cổ tức. Điều này đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong việc phân chia lợi nhuận cho các cổ đông, giúp họ hiểu rõ quyền lợi của mình khi đầu tư vào loại cổ phần này. Sự kết hợp giữa cổ tức cố định và cổ tức thưởng làm cho cổ phần ưu đãi trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với các nhà đầu tư tìm kiếm cả sự ổn định và tiềm năng sinh lời cao từ cổ tức thưởng dựa trên kết quả kinh doanh của công ty.

3.2. Đối với cổ tức của cổ phần phổ thông

Căn cứ theo Khoản 2, Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về cổ tức của cổ phần phổ thông:

2. Cổ tức trả cho cổ phần phổ thông được xác định căn cứ vào số lợi nhuận ròng đã thực hiện và khoản chi trả cổ tức được trích từ nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty. Công ty cổ phần chỉ được trả cổ tức của cổ phần phổ thông khi có đủ các điều kiện sau đây:

a) Công ty đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật;

b) Đã trích lập các quỹ công ty và bù đắp lỗ trước đó theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty;

c) Ngay sau khi trả hết số cổ tức, công ty vẫn bảo đảm thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn.”

Theo đó, cổ đông nắm giữ cổ phần phổ thông sẽ được chi trả cổ tức dựa trên số lợi nhuận ròng đã thực hiện và khoản chi trả cổ tức được trích từ nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty. Tuy nhiên, để thực hiện việc trả cổ tức này, công ty cổ phần cần phải đáp ứng đủ các điều kiện được quy định như sau:

Thứ nhất, công ty phải hoàn thành mọi nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc nộp đầy đủ các loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng và bất kỳ khoản thuế nào khác mà công ty phải chịu. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo rằng công ty không có bất kỳ khoản nợ thuế nào trước khi tiến hành chia cổ tức cho cổ đông.

Thứ hai, công ty phải trích lập các quỹ cần thiết và bù đắp lỗ trước đó theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty. Điều này bao gồm việc trích lập các quỹ dự phòng, quỹ phát triển khoa học và công nghệ, quỹ phúc lợi cho người lao động, và các quỹ khác theo quy định. Đồng thời, công ty phải đảm bảo đã bù đắp hết các khoản lỗ của những năm trước đó nếu có. Việc này nhằm đảm bảo rằng công ty có đủ nguồn lực tài chính để duy trì hoạt động kinh doanh và phát triển bền vững.

Thứ ba, ngay sau khi trả hết số cổ tức, công ty vẫn phải đảm bảo khả năng thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn. Điều này có nghĩa là công ty phải duy trì đủ lượng tiền mặt hoặc tài sản thanh khoản để thanh toán các khoản nợ đến hạn, đảm bảo rằng việc trả cổ tức không làm ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và hoạt động bình thường của công ty.

Tóm lại, việc trả cổ tức cho cổ phần phổ thông không chỉ dựa trên lợi nhuận ròng mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về nghĩa vụ thuế, trích lập quỹ và đảm bảo khả năng thanh toán nợ. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của các cổ đông và đảm bảo tính bền vững trong hoạt động tài chính của công ty.

3.3. Cách chia lợi nhuận đối với công ty cổ phần

Mức cổ tức của công ty cổ phần được quyết định bởi Đại hội đồng cổ đông theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 138 Luật Doanh Nghiệp 2020 theo danh sách được đề ra bởi Hội đồng quản trị. Nghị quyết về mức chi trả cần được thông qua với 65% tổng số phiếu biểu quyết trở lên của tất cả cổ đông dự họp tán thành. Trong vòng 06 tháng kể từ ngày kết thúc cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên, cổ tức phải được thanh toán đầy đủ cho các thành viên.

Như vậy, bài viết trên đây đã phân tích về điều kiện phân chia lợi nhuận trong công ty. Trường hợp có thắc mắc vui lòng liên hệ Luật Dương Gia theo số hotline: 19006568 để được hỗ trợ và tư vấn.

CÔNG TY LUẬT TNHHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Điện thoại: 0931548999; 02367300899

Hotline
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon