Trả cổ tức là một quy trình quan trọng trong hoạt động của các công ty, mang ý nghĩa quan trọng đối với cổ đông. Đây là một cách để công ty chia sẻ lợi nhuận đạt được với cổ đông và thể hiện sự công bằng và cam kết đối với họ. Quá trình trả cổ tức không chỉ mang lại lợi ích tài chính cho cổ đông mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ tin cậy và bền vững giữa công ty và các cổ đông.
Căn cứ pháp lý
1. Cổ tức là gì?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức là khoản lợi nhuận ròng trả cho mỗi cổ phần, bằng tiền mặt hoặc tài sản khác từ nguồn lợi nhuận được giữ lại của công ty, sau khi đã thực hiện các nghĩa vụ về tài chính.
Cổ tức là một khoản tiền hoặc cổ phiếu mà một công ty trả cho cổ đông như một phần của lợi nhuận mà công ty đạt được. Cổ tức được trả dựa trên số lượng cổ phần mà cổ đông sở hữu trong công ty.
Cổ tức tiền mặt là hình thức phổ biến nhất, trong đó công ty trả tiền cho cổ đông dựa trên số lượng cổ phần mà họ sở hữu. Ví dụ, nếu công ty quyết định trả cổ tức 1.000 đồng mỗi cổ phiếu và một cổ đông sở hữu 1.000 cổ phiếu, họ sẽ nhận được tổng cộng 1.000.000 đồng. Cổ tức cổ phiếu là một hình thức khác, trong đó công ty trao đổi cổ tức bằng cách cung cấp thêm cổ phiếu cho cổ đông. Ví dụ, công ty có thể quyết định trả 1 cổ phiếu mới cho mỗi 10 cổ phiếu đã sở hữu. Điều này có nghĩa là nếu một cổ đông sở hữu 100 cổ phiếu, họ sẽ nhận được 10 cổ phiếu mới.
Cổ tức là một cách công ty thể hiện sự tri ân và chia sẻ lợi nhuận với cổ đông. Việc trả cổ tức phụ thuộc vào sự lãi nhuận của công ty và quyết định của Hội đồng quản trị và cổ đông trong đại hội cổ đông. Thông thường, các công ty có lợi nhuận ổn định và tăng trưởng thường trả cổ tức để thu hút và duy trì sự quan tâm của cổ đông.
2. Trả cổ tức là gì?
Trả cổ tức là quá trình mà một công ty trả một khoản tiền hoặc cổ phiếu cho cổ đông như một phần của lợi nhuận mà công ty đã đạt được. Quá trình trả cổ tức thông thường diễn ra theo các bước sau:
- Quyết định trả cổ tức: Hội đồng quản trị của công ty thường xem xét và quyết định về việc trả cổ tức dựa trên lợi nhuận thu được và các yếu tố khác. Quyết định này thường được đưa ra trong cuộc họp Hội đồng quản trị và có thể được thông qua trong cuộc họp đại hội cổ đông.
- Xác định mức cổ tức: Công ty xác định mức cổ tức dựa trên các yếu tố như lợi nhuận sau thuế, chính sách trả cổ tức, nhu cầu tái đầu tư và các yếu tố khác. Mức cổ tức có thể được xác định dưới dạng một số tiền cụ thể trên mỗi cổ phiếu hoặc theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị cổ phiếu.
- Thông báo trả cổ tức: Công ty thông báo cho cổ đông về mức cổ tức và ngày trả cổ tức thông qua báo cáo tài chính, thông báo trên trang web công ty và thông qua các hình thức liên lạc khác.
- Ngày ghi danh cổ đông: Ngày ghi danh cổ đông là ngày mà công ty xác định danh sách các cổ đông được hưởng quyền nhận cổ tức. Chỉ những cổ đông nằm trong danh sách này mới được hưởng quyền nhận cổ tức.
- Thanh toán cổ tức: Công ty thực hiện thanh toán cổ tức bằng cách chuyển khoản tiền mặt vào tài khoản ngân hàng của cổ đông hoặc cung cấp cổ phiếu thêm cho cổ đông, tùy thuộc vào hình thức cổ tức đã được quyết định.
Quá trình trả cổ tức có thể có các yếu tố và quy trình khác nhau tùy thuộc vào quy định của công ty và quốc gia mà công ty hoạt động. Cổ đông nên theo dõi thông báo của công ty và làm theo quy trình nhằm nhận được cổ tức mà mình có quyền hưởng.
3. Phương thức trả cổ tức
Cổ tức có thể được trả bằng các phương thức sau:
– Tiền mặt: Đây là phương thức trả cổ tức phổ biến nhất, trong đó công ty trả cho cổ đông một số tiền tương ứng với cổ tức mà họ sở hữu. Tiền mặt được chuyển khoản hoặc trả trực tiếp cho cổ đông thông qua các phương thức thanh toán như ngân hàng, chuyển khoản điện tử, séc, hoặc tiền mặt.
Ưu điểm:
- Linh hoạt và thuận tiện: Cổ đông có tự do sử dụng tiền mặt nhận được từ cổ tức theo ý muốn của mình. Họ có thể sử dụng tiền đó để chi tiêu hàng ngày, đầu tư vào lĩnh vực khác hoặc tiếp tục mua cổ phiếu khác.
- Tính thanh khoản cao: Tiền mặt là tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Điều này cho phép cổ đông tiếp tục sử dụng tiền mặt mà không cần phải bán cổ phiếu.
- Tiềm năng sinh lời: Cổ đông có thể sử dụng tiền mặt nhận được từ cổ tức để đầu tư vào các cơ hội sinh lời khác, như định cư bất động sản, mở kinh doanh mới hoặc đầu tư vào các quỹ hoặc chứng khoán khác.
Nhược điểm:
- Thuế và chi phí: Trả cổ tức bằng tiền mặt có thể chịu thuế hai lần, gây mất một phần lợi nhuận cổ đông. Ngoài ra, công ty cũng phải chi trả chi phí để thu thập và xử lý tiền mặt để trả cổ tức, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và tài chính của công ty.
- Ảnh hưởng đến tài chính công ty: Trả cổ tức bằng tiền mặt có thể làm giảm lượng tiền dự trữ của công ty, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư, mở rộng và phát triển trong tương lai. Điều này đặc biệt đúng đối với các công ty đang trong giai đoạn phát triển nhanh hoặc đang đối mặt với khó khăn tài chính.
– Cổ phiếu: Thay vì trả cổ tức bằng tiền mặt, công ty có thể chọn trả bằng cổ phiếu. Trong trường hợp này, cổ đông sẽ nhận được cổ phiếu mới hoặc cổ phiếu có sẵn của công ty thay vì tiền mặt. Cổ phiếu này có thể được cung cấp dưới dạng cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu thưởng hoặc cổ phiếu thường
Ưu điểm:
- Tăng cường sự sở hữu cổ phiếu: Việc nhận cổ phiếu từ cổ tức sẽ gia tăng số lượng cổ phiếu mà cổ đông sở hữu, do đó tăng cường quyền lực và sự tham gia trong công ty.
- Tạo cơ hội tăng trưởng vốn: Cổ phiếu nhận được từ cổ tức có thể tăng giá trị theo thời gian, cho phép cổ đông có cơ hội tăng trưởng vốn thông qua việc nắm giữ và bán cổ phiếu khi giá tăng.
- Tiềm năng cổ tức kéo dài: Cổ đông có thể nhận được cổ phiếu trả cổ tức từ các lần chia thêm sau này, tạo ra tiềm năng cổ tức kéo dài và tăng thu nhập trong tương lai.
Nhược điểm:
- Thiếu tiền mặt: Nhận cổ phiếu thay vì tiền mặt có thể khiến cổ đông thiếu tiền mặt để sử dụng trong các nhu cầu khác, như chi tiêu hàng ngày hoặc đầu tư vào các lĩnh vực khác.
- Rủi ro giá cổ phiếu: Nếu giá cổ phiếu giảm sau khi trả cổ tức, giá trị tài sản của cổ đông cũng sẽ giảm theo. Điều này có thể xảy ra nếu công ty đầu tư không hiệu quả hoặc gặp khó khăn tài chính.
- Khó bán cổ phiếu: Cổ đông có thể gặp khó khăn khi bán cổ phiếu nhận được từ cổ tức, đặc biệt nếu số lượng cổ phiếu nhỏ hoặc không có sự quan tâm từ nhà đầu tư khác. Điều này có thể làm giảm tính thanh khoản của cổ phiếu.
– Trái phiếu: Công ty cũng có thể trả cổ tức bằng trái phiếu. Trái phiếu cung cấp cho cổ đông một lợi tức cố định hoặc biến động trong một khoảng thời gian nhất định. Cổ đông có thể giữ trái phiếu để nhận lãi suất hoặc bán trái phiếu để thu về giá trị tương ứng.
– Tài sản: Một số công ty có thể trả cổ tức bằng cách cung cấp tài sản cho cổ đông. Tài sản này có thể là hàng hóa, sản phẩm, quyền sử dụng đất, hoặc bất động sản. Cổ đông sau đó có thể sử dụng, bán hoặc cho thuê tài sản để tạo lợi nhuận.
Cách trả cổ tức cụ thể sẽ phụ thuộc vào quy định của công ty, điều khoản cổ tức và sự đồng ý của cổ đông. Cổ đông thường có quyền lựa chọn giữ lại cổ tức hoặc nhận theo một phương thức cụ thể. Việc chọn phương thức trả cổ tức phù hợp là quyết định quan trọng đối với doanh nghiệp và cổ đông. Công ty cần xem xét tình hình tài chính, chiến lược phát triển và mục tiêu của mình để đưa ra quyết định phù hợp. Cổ đông cũng cần đánh giá kỹ lưỡng và xem xét các yếu tố cá nhân để chọn phương thức trả cổ tức tốt nhất cho mình.
4. Công ty có quyền không trả cổ tức
Công ty có quyền không trả cổ tức nếu các quyết định của Hội đồng quản trị và cổ đông không cho phép trả cổ tức. Có một số lý do mà một công ty có thể không trả cổ tức, bao gồm:
Không có lợi nhuận đủ: Nếu công ty không đạt được lợi nhuận đủ sau khi trừ các chi phí và các khoản dự phòng, công ty có thể không có khả năng trả cổ tức cho cổ đông.
Nhu cầu tái đầu tư: Nếu công ty có nhu cầu sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh, mở rộng sản xuất, đầu tư vào dự án mới hoặc giảm nợ, công ty có thể quyết định không trả cổ tức để sử dụng lợi nhuận cho mục tiêu phát triển dài hạn.
Vấn đề tài chính: Công ty có thể gặp vấn đề tài chính, ví dụ như không có đủ tiền mặt để trả cổ tức cho cổ đông. Trong trường hợp này, công ty có thể quyết định không trả cổ tức hoặc trì hoãn việc trả cổ tức cho một thời gian sau.
Quy định pháp lý: Công ty phải tuân thủ các quy định pháp luật và quy tắc của cơ quan quản lý tài chính liên quan đến việc trả cổ tức. Nếu công ty không đáp ứng được các yêu cầu này, nó có thể không được phép trả cổ tức.
Tuy nhiên, quyết định không trả cổ tức cần thông qua các quy trình và thủ tục hợp pháp và công ty phải thông báo rõ ràng cho cổ đông về quyết định này. Cổ đông có quyền biết vì sao công ty không trả cổ tức và có thể đưa ra các quyết định hoặc thay đổi phương án trả cổ tức trong tương lai.
5. Cổ đông có quyền yêu cầu trả cổ tức không
Cổ đông có quyền yêu cầu trả cổ tức nếu điều này được quy định trong điều lệ công ty hoặc các quy định pháp luật liên quan đến quyền của cổ đông. Thông thường, cổ đông có quyền tham gia vào cuộc họp đại hội cổ đông và có thể đưa ra yêu cầu, đề xuất hoặc phiếu biểu quyết để yêu cầu công ty trả cổ tức.
Tuy nhiên, quyền yêu cầu trả cổ tức cũng phụ thuộc vào tình hình tài chính và quyết định của công ty. Nếu công ty không có lợi nhuận đủ, có nhu cầu tái đầu tư hoặc đối mặt với các rủi ro tài chính, công ty có thể không thể đáp ứng yêu cầu trả cổ tức của cổ đông.
Nếu cổ đông cho rằng công ty không đáp ứng đúng các yêu cầu về trả cổ tức hoặc vi phạm quyền của cổ đông, họ có thể tham khảo và sử dụng các quy định pháp luật và quyền của mình để bảo vệ quyền lợi. Điều này có thể bao gồm tìm kiếm sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý tài chính, khởi kiện hoặc tham gia vào các hoạt động chống lại quyết định không trả cổ tức của công ty.
Quyền yêu cầu trả cổ tức và các quyền khác của cổ đông được quy định rõ trong quy định pháp luật và các tài liệu liên quan của công ty, vì vậy cổ đông nên tham khảo và hiểu rõ về quyền và trách nhiệm của mình trong vấn đề trả cổ tức.
Trên đây là trình bày chi tiết về những nội dung xoay quanh vấn đề trả cổ tức. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ Luật Dương Gia theo số hotline 19006568 để được tư vấn và hỗ trợ.