Trong quan hệ dân sự, khi một người chiếm hữu hoặc sử dụng tài sản của người khác mà thu được hoa lợi, lợi tức thì có thể phát sinh nghĩa vụ hoàn trả. Nghĩa vụ này nhằm bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp và ngăn chặn việc hưởng lợi không chính đáng từ tài sản của người khác. Bài viết sẽ phân tích cơ sở pháp lý, các trường hợp cụ thể và cách xác định nghĩa vụ hoàn trả hoa lợi, lợi tức theo quy định của pháp luật dân sự hiện hành.
Căn cứ pháp lý:
1. Khái niệm hoa lợi, lợi tức
Theo quy định tại khoản 1 Điều 109 Bộ luật Dân sự năm 2015, hoa lợi, lợi tức là phần giá trị phát sinh từ tài sản trong quá trình khai thác, sử dụng tài sản đó. Cụ thể:
- Hoa lợi là sản vật tự nhiên thu được từ tài sản, ví dụ như lúa gạo từ ruộng đất, trái cây từ vườn cây, bê con từ bò mẹ. Hoa lợi có tính chất vật chất hữu hình, thường gắn với sản phẩm nông nghiệp hoặc tài nguyên tự nhiên.
- Lợi tức là khoản lợi thu được từ việc khai thác tài sản, thường dưới dạng tiền tệ hoặc thu nhập tài chính. Ví dụ: tiền thuê nhà, tiền lãi từ khoản cho vay, cổ tức từ cổ phần. Lợi tức thường mang tính thương mại, tài chính và được hình thành từ các hoạt động đầu tư, kinh doanh hoặc cho thuê.
Trong một số trường hợp cụ thể, hoa lợi và lợi tức có thể phát sinh đồng thời từ cùng một tài sản. Ví dụ: một khu đất cho thuê để canh tác – người chiếm hữu trái phép có thể thu được cả tiền thuê đất (lợi tức) và nông sản (hoa lợi).
2. Các trường hợp phát sinh nghĩa vụ hoàn trả hoa lợi, lợi tức
Trong thực tiễn, nghĩa vụ hoàn trả hoa lợi, lợi tức có thể phát sinh từ nhiều hoàn cảnh pháp lý khác nhau. Việc xác định chính xác tình huống pháp lý là cơ sở để xác định người chiếm hữu có nghĩa vụ hoàn trả hay không, hoàn trả như thế nào, có được khấu trừ công sức, chi phí đầu tư hay không. Dưới đây là các trường hợp phổ biến làm phát sinh nghĩa vụ hoàn trả hoa lợi, lợi tức theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015:
2.1. Chiếm hữu, sử dụng tài sản không có căn cứ pháp luật
Theo Điều 166 và Điều 167 Bộ luật Dân sự năm 2015, người chiếm hữu, sử dụng tài sản của người khác không có căn cứ pháp luật thì phải hoàn trả tài sản và hoa lợi, lợi tức thu được từ tài sản đó. Trong trường hợp tài sản đã được khai thác, sử dụng trong một thời gian, thì bên chiếm hữu phải hoàn trả những lợi ích đã thu được, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Điểm then chốt là cần xác định người chiếm hữu đó ngay tình hay không ngay tình:
- Người chiếm hữu ngay tình là người chiếm hữu tài sản mà không biết và không thể biết rằng mình chiếm hữu không có căn cứ pháp luật. Trong trường hợp này, họ được hưởng hoa lợi, lợi tức nếu có đầu tư, chăm sóc hoặc tạo ra từ sự khai thác hợp lý (theo khoản 2 Điều 167).
- Người chiếm hữu không ngay tình (tức biết rõ tài sản không thuộc về mình, hoặc có thể biết nhưng cố tình bỏ qua) thì phải hoàn trả toàn bộ hoa lợi, lợi tức, không được khấu trừ chi phí.
Ví dụ: Ông A chiếm giữ ngôi nhà của bà B trong 3 năm và cho người khác thuê lại, thu về 300 triệu đồng tiền thuê. Sau khi bà B khởi kiện và được tòa tuyên trả lại nhà, ông A sẽ phải hoàn trả toàn bộ số tiền thu từ việc cho thuê – là lợi tức từ tài sản bị chiếm hữu.
2.2. Giao dịch dân sự bị tuyên vô hiệu
Khi một giao dịch dân sự bị tuyên vô hiệu (do giả tạo, trái pháp luật, bị lừa dối, đe dọa, người giao kết không có năng lực hành vi dân sự…), thì theo Điều 131 Bộ luật Dân sự năm 2015, các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Nếu có thu được hoa lợi, lợi tức thì cũng phải hoàn trả.
Ví dụ: Bà X chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho ông Y bằng hợp đồng giả cách (trên thực tế là vay tiền), nhưng hợp đồng bị tuyên vô hiệu. Trong thời gian đó, ông Y khai thác đất để trồng cây và thu hoạch hoa màu. Khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu, ông Y buộc phải hoàn trả không chỉ đất mà cả phần hoa lợi thu được từ đất trong thời gian chiếm hữu.
Việc hoàn trả trong trường hợp này phải đảm bảo nguyên tắc khôi phục lại tình trạng ban đầu, loại bỏ các lợi ích không công bằng do hành vi vô hiệu tạo ra. Tuy nhiên, nếu người chiếm hữu ngay tình và có chi phí đầu tư hợp lý thì có thể được khấu trừ phần chi phí đó.
2.3. Tranh chấp quyền sở hữu, sử dụng tài sản
Trong các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu tài sản (như đất đai, nhà ở, tài sản đầu tư chung…), khi một bên tạm thời chiếm giữ tài sản trong quá trình tranh chấp mà có phát sinh hoa lợi, lợi tức từ việc khai thác, thì sau khi có phán quyết của Tòa án xác định quyền sở hữu, bên không có quyền sẽ phải hoàn trả lại toàn bộ giá trị thu được từ tài sản.
Ví dụ: Anh A và chị B tranh chấp quyền thừa kế căn nhà của cha mẹ. Trong thời gian giải quyết tranh chấp, anh A cho thuê căn nhà và thu về tiền thuê hàng tháng. Khi tòa án tuyên căn nhà thuộc sở hữu của chị B, thì anh A có nghĩa vụ hoàn trả toàn bộ khoản lợi tức thu từ việc cho thuê căn nhà.
Trường hợp này thường gặp trong các vụ án thừa kế, chia tài sản chung hoặc tranh chấp sau ly hôn. Tòa án sẽ căn cứ vào thời gian chiếm hữu và khoản lợi tức thu được để buộc bên không có quyền phải hoàn trả phần tương ứng.
2.4. Nghĩa vụ hoàn trả trong quan hệ ủy quyền, quản lý tài sản, hợp đồng vô hiệu
Trong các mối quan hệ như ủy quyền, quản lý tài sản hoặc hợp đồng dịch vụ, nếu người được giao quản lý tài sản thu được hoa lợi, lợi tức ngoài phạm vi cho phép hoặc do hành vi vi phạm nghĩa vụ thì họ phải hoàn trả lại những khoản thu này cho bên có quyền.
Ví dụ: Một người được ủy quyền quản lý khu đất nhưng lại tự ý cho thuê để thu tiền. Nếu việc cho thuê không được sự chấp thuận hoặc vượt quá phạm vi ủy quyền, thì phần lợi tức thu được từ hoạt động này được xem là không hợp pháp và buộc phải hoàn trả lại cho bên ủy quyền.
Tương tự, trong trường hợp hợp đồng bị vô hiệu, bên đã chiếm giữ hoặc khai thác tài sản phải trả lại toàn bộ hoa lợi, lợi tức – theo quy định của Điều 131 và Điều 167 BLDS.
3. Nguyên tắc xác định và cách tính hoa lợi, lợi tức phải hoàn trả
Việc xác định giá trị hoa lợi, lợi tức mà người chiếm hữu tài sản phải hoàn trả là một bước quan trọng trong quá trình giải quyết tranh chấp tài sản dân sự. Pháp luật hiện hành tuy có quy định về nguyên tắc hoàn trả nhưng chưa có hướng dẫn chi tiết về phương pháp định giá cụ thể. Tuy nhiên, thông qua các quy định pháp luật và thực tiễn xét xử, có thể rút ra một số nguyên tắc và cách tính chủ yếu như sau:
3.1. Nguyên tắc xác định hoa lợi, lợi tức phải hoàn trả
Dựa trên tình trạng chiếm hữu: ngay tình hay không ngay tình
Người chiếm hữu ngay tình (khoản 2 Điều 167 BLDS 2015): được hưởng hoa lợi, lợi tức thu được trong thời gian chiếm hữu nếu không có lỗi và có căn cứ xác đáng cho việc chiếm hữu. Tuy nhiên, nếu có tranh chấp hoặc được yêu cầu trả tài sản nhưng cố tình không trả thì nghĩa vụ hoàn trả hoa lợi, lợi tức sẽ được áp dụng từ thời điểm biết rõ mình không có quyền chiếm hữu.
Người chiếm hữu không ngay tình: phải hoàn trả toàn bộ hoa lợi, lợi tức đã thu được kể từ khi bắt đầu chiếm hữu tài sản bất hợp pháp, không được khấu trừ công sức, chi phí đầu tư.
Phải hoàn trả phần giá trị đã thu được thực tế
Pháp luật dân sự hướng tới nguyên tắc khôi phục lại tình trạng ban đầu (Điều 131 BLDS 2015). Do đó, bên chiếm hữu phải hoàn trả đúng giá trị đã thu được từ việc khai thác tài sản. Nếu giá trị hoa lợi, lợi tức không còn (ví dụ: đã tiêu dùng, chuyển nhượng), thì phải hoàn trả bằng tiền tương đương với giá trị thị trường tại thời điểm giải quyết vụ việc.
Có thể khấu trừ chi phí hợp lý nếu có đầu tư, chăm sóc
Trong một số trường hợp, nếu người chiếm hữu (ngay tình hoặc có lý do chính đáng) đã bỏ chi phí để trồng trọt, chăm sóc hoặc đầu tư vào việc khai thác tài sản, thì được khấu trừ phần chi phí hợp lý khỏi tổng giá trị hoa lợi, lợi tức phải hoàn trả. Việc khấu trừ này phải được chứng minh rõ ràng và hợp lý (có hóa đơn, chứng từ hoặc bằng chứng cụ thể).
3.2. Cách tính giá trị hoa lợi, lợi tức phải hoàn trả
Cách tính hoa lợi (sản vật, vật chất hữu hình)
Trường hợp người chiếm hữu đã thu hoạch hoa lợi (như nông sản, trái cây, gia súc…), thì phải hoàn trả lại bằng hiện vật hoặc tiền tương đương với giá trị hiện vật nếu không còn giữ được. Việc xác định giá trị dựa vào:
- Sản lượng thu hoạch thực tế (hoặc ước lượng hợp lý nếu không có số liệu đầy đủ).
- Giá thị trường tại thời điểm thu hoạch hoặc thời điểm hoàn trả.
- Chi phí đầu tư đầu vào (nếu được chấp nhận để khấu trừ).
Ví dụ: Nếu người chiếm hữu thu được 5 tấn lúa từ thửa ruộng bị chiếm giữ, thì phải hoàn trả giá trị tương đương của 5 tấn lúa theo giá thị trường tại thời điểm trả lại. Nếu đã bán hết, phải hoàn trả bằng tiền. Trường hợp có bỏ ra chi phí phân bón, thuê nhân công… có thể yêu cầu khấu trừ nếu chứng minh được
Cách tính lợi tức (thu nhập tài chính, tiền tệ)
Lợi tức thường dễ xác định hơn vì có thể căn cứ vào các chứng từ, sổ sách, hợp đồng như:
- Tiền cho thuê nhà, thuê đất, phương tiện…
- Lãi suất tiền gửi, tiền lãi từ cho vay, cổ tức từ cổ phần, lợi nhuận từ đầu tư kinh doanh tài sản.
Người chiếm hữu phải hoàn trả toàn bộ khoản lợi tức đã nhận được trong suốt thời gian chiếm hữu tài sản trái pháp luật. Trong một số trường hợp, nếu lợi tức không có chứng từ cụ thể, tòa án có thể áp dụng mức giá thị trường hoặc lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố để tính toán tương đối.
Ví dụ: Nếu người chiếm hữu cho thuê căn nhà trái phép trong 2 năm và thu 10 triệu đồng/tháng, thì phải hoàn trả 240 triệu đồng. Trường hợp không xác định được giá cho thuê thực tế, tòa án có thể căn cứ vào mức giá thuê trung bình của thị trường tại địa phương trong thời kỳ tương ứng để xác định mức lợi tức.
3.3. Một số tình huống thực tiễn thường gặp
- Tranh chấp thừa kế: Người quản lý di sản (nhà đất, đất sản xuất) có thể phải hoàn trả tiền thuê hoặc giá trị hoa màu thu được trong quá trình sử dụng nếu không được sự đồng thuận của các đồng thừa kế khác.
- Giao dịch vô hiệu: Nếu bên mua đã khai thác đất, xây dựng, hoặc kinh doanh trên tài sản được chuyển nhượng trái pháp luật, toàn bộ giá trị thu được có thể phải hoàn trả cho bên có quyền.
- Chiếm dụng tài sản công: Các tổ chức, cá nhân chiếm dụng nhà công vụ, đất công để kinh doanh, cho thuê trái phép sẽ bị buộc hoàn trả lợi tức bất hợp pháp và có thể bị truy thu toàn bộ khoản thu từ việc khai thác đó.
Tóm lại, việc xác định giá trị hoa lợi, lợi tức phải hoàn trả phải được thực hiện trên cơ sở công bằng, khách quan, phù hợp với thực tế và pháp luật. Tòa án có thể vận dụng linh hoạt các nguyên tắc và phương pháp tính toán nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người có quyền tài sản, đồng thời ngăn chặn hành vi chiếm dụng, trục lợi trái pháp luật.
Trong trường hợp còn đang thắc mắc hoặc cần sử dụng dịch vụ, hãy liên hệ ngay với Luật Dương Gia để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.
CÔNG TY LUẬT TNHHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: 0931548999; 02367300899