Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp và hình thức kinh doanh phù hợp là bước quan trọng trong quá trình đầu tư tại Việt Nam. Tùy thuộc vào nhu cầu và chiến lược kinh doanh, nhà đầu tư nước ngoài có thể chọn từ nhiều hình thức như doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, doanh nghiệp liên doanh, hợp đồng hợp tác kinh doanh, văn phòng đại diện, hoặc chi nhánh. Mỗi loại hình đều có những đặc điểm riêng về phạm vi hoạt động, trách nhiệm pháp lý, và quy trình thành lập, đòi hỏi nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ lưỡng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Sau đây, Luật Dương Gia sẽ cung cấp những thông tin cần thiết, giúp nhà đầu tư hiểu rõ từng loại hình doanh nghiệp cũng như quy trình pháp lý cần thiết để khởi động thành công tại thị trường Việt Nam.
1. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp
Nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam có thể chọn một trong các loại hình doanh nghiệp sau để vận hành hoạt động kinh doanh của mình: công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần, hoặc công ty hợp danh.
1.1. Công ty TNHH (LLC)
Có hai loại hình công ty TNHH: công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên.
Thành viên của công ty TNHH có thể là tổ chức hoặc cá nhân, nhưng tổng số thành viên không được vượt quá 50.
Trách nhiệm của thành viên được giới hạn trong phần vốn góp mà thành viên đã thanh toán để mua phần vốn trong công ty.
Công ty TNHH không được quyền phát hành cổ phần hoặc trái phiếu.
1.2. Công ty cổ phần (JSC)
Công ty cổ phần là doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần. Các loại cổ phần bao gồm:
- Cổ phần phổ thông (có quyền biểu quyết).
- Cổ phần ưu đãi biểu quyết (có quyền biểu quyết).
- Cổ phần ưu đãi cổ tức (không có quyền biểu quyết).
- Cổ phần ưu đãi hoàn lại (không có quyền biểu quyết).
Công ty cổ phần có thể phát hành chứng khoán, bao gồm cả trái phiếu, để huy động vốn.
Cổ đông của công ty có thể là tổ chức hoặc cá nhân, với số lượng tối thiểu là 3 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa.
Trách nhiệm của cổ đông được giới hạn trong số tiền mà cổ đông đã thanh toán để mua cổ phần.
1.3. Công ty hợp danh (Partnership)
Công ty hợp danh yêu cầu có ít nhất hai cá nhân, gọi là thành viên hợp danh, cùng thực hiện hoạt động kinh doanh dưới một tên chung và chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.
Ngoài các thành viên hợp danh, công ty hợp danh có thể có thành viên góp vốn, những người chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp. Thành viên góp vốn có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
Công ty hợp danh không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
2. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài (WFOEs)
2.1. Đặc điểm chính của WFOEs
– WFOEs là các doanh nghiệp tại Việt Nam được sở hữu 100% bởi nhà đầu tư nước ngoài. Nhiều nhà đầu tư nước ngoài có thể cùng tham gia.
– Nhà đầu tư có thể thành lập WFOEs dưới hình thức công ty TNHH hoặc công ty cổ phần (tham khảo mục [4] “Lựa chọn loại hình doanh nghiệp”).
– Mặc dù WFOEs được phép hoạt động trong nhiều lĩnh vực, một số lĩnh vực vẫn có hạn chế. Các hạn chế này thường liên quan đến các cam kết dịch vụ WTO của Việt Nam và được Chính phủ Việt Nam cập nhật định kỳ.
2.2. Phạm vi kinh doanh
Thông thường, WFOEs chỉ được phép hoạt động trong các lĩnh vực nằm trong phạm vi kinh doanh đã đăng ký theo giấy phép đầu tư và kinh doanh của mình.
2.3. Thủ tục thành lập
Trước khi thành lập WFOE, nhà đầu tư nước ngoài phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) để được phê duyệt đầu tư nước ngoài.
Quy trình cụ thể để xin phê duyệt đầu tư và thành lập WFOE phụ thuộc vào quy mô vốn đầu tư và kế hoạch kinh doanh của nhà đầu tư.
3. Doanh nghiệp liên doanh (JVEs)
3.1. Đặc điểm chính của JVEs
- JVEs là các doanh nghiệp tại Việt Nam có ít nhất một chủ sở hữu là nhà đầu tư nước ngoài.
- Ưu điểm: Đối tác Việt Nam thường mang lại mối quan hệ với chính quyền, khách hàng, kiến thức địa phương, và nguồn nhân lực có kinh nghiệm. Trong khi đó, đối tác nước ngoài có thể đóng góp kỹ năng quản lý tiên tiến và công nghệ hiện đại, giúp doanh nghiệp phát triển.
- Nhược điểm: Sự khác biệt về văn hóa, phong tục, và phong cách quản lý có thể gây ra mâu thuẫn, làm chậm quá trình ra quyết định và dẫn đến tranh chấp bất ngờ giữa các cổ đông.
- Tỷ lệ sở hữu vốn trong JVE được các bên tự thỏa thuận, nhưng phải tuân thủ quy định về giới hạn sở hữu nước ngoài (nếu có). Lợi nhuận và rủi ro sẽ được chia sẻ theo tỷ lệ vốn góp, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Các bên trong liên doanh cần có thỏa thuận rõ ràng về các quyết định quản trị quan trọng, quyền và nghĩa vụ của từng bên. Những thỏa thuận này thường được ghi nhận trong hợp đồng liên doanh, hợp đồng cổ đông, và điều lệ công ty của JVE.
- JVE có thể được thành lập dưới hình thức công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.
3.2. Phạm vi kinh doanh
Giống như các loại hình doanh nghiệp khác, JVE chỉ được phép hoạt động trong các lĩnh vực nằm trong phạm vi kinh doanh đã đăng ký theo giấy phép đầu tư và kinh doanh của mình.
3.3. Thủ tục thành lập
Trước khi thành lập JVE, nhà đầu tư nước ngoài phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) để được phê duyệt đầu tư nước ngoài.
- Quy trình xin phê duyệt đầu tư và thành lập JVE phụ thuộc vào quy mô vốn đầu tư và kế hoạch kinh doanh của nhà đầu tư.