Tội xâm phạm chỗ ở của người khác theo Bộ luật Hình sự năm 2015

toi-xam-pham-cho-o-cua-nguoi-khac-theo-bo-luat-hinh-su-nam-2015

Quyền bất khả xâm phạm chỗ ở là một trong những quyền cơ bản được pháp luật Việt Nam bảo vệ. Hành vi xâm phạm chỗ ở của người khác không chỉ vi phạm nghiêm trọng quyền riêng tư mà còn ảnh hưởng đến trật tự an ninh xã hội.

Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, đã quy định rõ ràng về tội danh này tại Điều 158, nhằm ngăn chặn hành vi xâm nhập, cư trú trái phép vào chỗ ở của công dân. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cấu thành tội phạm, mức hình phạt, các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ và minh họa bằng bản án thực tế để thể hiện cách pháp luật áp dụng vào thực tiễn.

1. Khái niệm và nhiệm vụ bảo vệ chỗ ở trong pháp luật hình sự Việt Nam

1.1. Khái niệm về quyền bất khả xâm phạm chỗ ở

Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là một quyền cơ bản của công dân, được quy định tại Điều 22 Hiến pháp 2013 và bảo vệ bởi Bộ luật Hình sự (BLHS). Chỗ ở không chỉ là nơi cư trú vật chất mà còn là không gian cá nhân, nơi đảm bảo quyền riêng tư và tự do của mỗi người dân. Quyền này được quy định tại Điều 158 BLHS 2015 nhằm bảo vệ tính an toàn và quyền tự do cá nhân của công dân.

Bộ luật Hình sự 2015 bổ sung các biện pháp xử lý nghiêm ngặt đối với hành vi xâm phạm chỗ ở trái pháp luật, đảm bảo mọi hành vi không chính đáng đều được xử lý và hạn chế sự xâm phạm đến quyền riêng tư của người dân.

1.2. Tội xâm phạm chỗ ở của người khác theo quy định hiện hành

Tội xâm phạm chỗ ở của người khác, theo Điều 158 BLHS 2015, là hành vi khám xét trái pháp luật chỗ ở của người khác, đuổi trái pháp luật người ra khỏi chỗ ở của họ, chiếm giữ chỗ ở hoặc cản trở trái pháp luật người đang ở hoặc người đang quản lý hợp pháp vào chỗ ở của họ, xâm nhập trái pháp luật chỗ ở của người khác.

Dù điều luật nêu ba hành vi xâm phạm (khám xét, đuổi, hoặc các hành vi khác), nhưng các hành vi này đều được gọi chung là hành vi xâm phạm. Vì vậy, người phạm tội thực hiện một hoặc thực hiện cả ba hành vi trên thì cũng chỉ định tội là “xâm phạm chỗ ở của công dân”

BLHS 2015 quy định rõ các hình thức vi phạm để người dân hiểu và cảnh giác trước các hành vi xâm phạm chỗ ở bất hợp pháp, nhằm xây dựng một xã hội an toàn, có trật tự và tôn trọng quyền tự do cá nhân của mỗi người dân.

1.3. Khung hình phạt đối với tội xâm phạm chỗ ở

Tùy theo mức độ vi phạm, người xâm phạm chỗ ở của người khác có thể bị phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm. Đối với những trường hợp có tình tiết tăng nặng, họ có thể đối mặt với mức án tù từ 1 đến 5 năm và các hình phạt bổ sung khác. Cụ thể các mức phạt được quy định tại Điều 158 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) như sau:

Điều 158. Tội xâm phạm chỗ ở của người khác

1.[82] Người nào thực hiện một trong các hành vi sau đây xâm phạm chỗ ở của người khác, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm:

a) Khám xét trái pháp luật chỗ ở của người khác;

b) Đuổi trái pháp luật người khác ra khỏi chỗ ở của họ;

c) Chiếm giữ chỗ ở hoặc cản trở trái pháp luật người đang ở hoặc người đang quản lý hợp pháp vào chỗ ở của họ;

d) Xâm nhập trái pháp luật chỗ ở của người khác.

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm:

a) Có tổ chức;

b) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;

c) Phạm tội 02 lần trở lên;

d) Làm người bị xâm phạm chỗ ở tự sát;

đ) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.

3. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm.”

Quy định này nhằm phân hóa mức độ xử lý theo tính chất, hoàn cảnh cụ thể của từng vụ việc, đảm bảo tính nghiêm minh và công bằng của pháp luật.

2. Các yếu tố cấu thành tội xâm phạm chỗ ở của người khác

2.1. Khách thể của tội phạm

Khách thể mà tội này xâm phạm là quyền bất khả xâm phạm chỗ ở. Đây là quyền tự do cơ bản, đảm bảo không gian sống và quyền riêng tư của mỗi công dân. Hành vi xâm phạm chỗ ở, dù không gây thiệt hại vật chất, nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự an toàn, quyền tự do và tính riêng tư của người dân.

Ví dụ: Anh Nguyễn Văn A đang sinh sống tại nhà riêng của mình. Một hôm, hàng xóm là ông B tự ý vào nhà A mà không được phép và không có lý do chính đáng. Hành vi của ông B vi phạm quyền bất khả xâm phạm chỗ ở của anh A.

2.2. Mặt khách quan của tội phạm

– Hành vi khách quan được thực hiện qua hành động thể hiện dưới dạng hành vi sau:

  • Khám xét trái pháp luật chỗ ở của người khác;
  • Đuổi trái pháp luật người khác ra khỏi chỗ ở của họ;
  • Chiếm giữ chỗ ở hoặc cản trở trái pháp luật người đang ở hoặc người đang quản lý hợp pháp vào chỗ ở của họ;
  • Xâm nhập trái pháp luật chỗ ở của người khác.

– Cách thức thực hiện hành vi: Hành vi có thể diễn ra bằng các cách như đe dọa, cưỡng ép, hoặc đe dọa bằng chức quyền.

Ví dụ: Anh D là bảo vệ tòa nhà, đã lạm dụng chức quyền, không cho chị H vào căn hộ của mình và cưỡng ép chị phải rời khỏi nơi ở vì lý do cá nhân. Đây là hành vi lợi dụng chức quyền để xâm phạm chỗ ở.

– Hậu quả: Pháp luật không yêu cầu phải có thiệt hại cụ thể về tài sản hay tổn thương tinh thần. Tuy nhiên, hành vi xâm phạm chỗ ở dù không gây thiệt hại rõ ràng vẫn làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền tự do của cá nhân, tạo ra sự bất ổn, bất an cho người bị xâm phạm.

2.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Tội này thường là lỗi cố ý trực tiếp, tức người phạm tội biết rõ hành vi của mình là trái pháp luật nhưng vẫn cố ý thực hiện để đạt được lợi ích cá nhân.

Ví dụ: Ông E biết rõ mình không có quyền vào căn nhà của chị B nhưng vẫn cố ý vào để tìm kiếm các vật dụng cá nhân của chị. Hành vi của ông E là lỗi cố ý trực tiếp.

2.4. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội phạm này là bất kỳ cá nhân nào có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Đối với những người có chức vụ, quyền hạn mà lạm dụng để xâm phạm chỗ ở của người khác, họ sẽ phải chịu hình phạt nặng hơn.

3. Tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ cho tội xâm phạm chỗ ở của người khác

3.1. Tình tiết tăng nặng ảnh hưởng đến mức hình phạt

Các tình tiết tăng nặng có thể khiến mức phạt cao hơn nếu hội đồng xét xử nhận thấy hành vi có tổ chức hoặc lợi dụng chức vụ để xâm phạm quyền chỗ ở.

– Lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Những cá nhân lạm dụng chức vụ quyền hạn để thực hiện hành vi này sẽ bị xử lý nghiêm khắc hơn.

Ví dụ: Một cán bộ địa chính đã lợi dụng chức vụ của mình, tự ý vào nhà dân mà không được phép, nhằm thăm dò, đánh giá giá trị căn nhà cho mục đích cá nhân.

– Phạm tội có tổ chức: Nếu hành vi có sự chuẩn bị từ trước hoặc sự phân công cụ thể giữa nhiều người, mức độ nguy hiểm và tính chất nghiêm trọng của hành vi sẽ cao hơn.

Ví dụ: Một nhóm người cùng lên kế hoạch và thay phiên nhau ngăn không cho anh A vào nhà để chiếm đoạt chỗ ở của anh.

3.2. Tình tiết giảm nhẹ ảnh hưởng đến mức hình phạt

Ngược lại, các tình tiết giảm nhẹ như tự thú, ăn năn hối cải, hoặc bồi thường thiệt hại có thể giúp giảm nhẹ hình phạt, thể hiện tính nhân văn của pháp luật.

– Tự thú và ăn năn hối cải: Nếu người phạm tội tự nguyện ra tự thú, tòa án có thể cân nhắc giảm nhẹ hình phạt.

Ví dụ: Ông C sau khi tự ý vào nhà chị D đã tự nguyện ra đầu thú và xin lỗi chủ nhà, do đó tòa án có thể cân nhắc để ông hưởng mức án nhẹ hơn.

– Bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả: Người phạm tội bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả sẽ được xem xét giảm án.

Ví dụ: Ông B tự ý vào nhà người khác, gây tổn thất một số tài sản. Sau khi sự việc xảy ra, ông đã bồi thường thiệt hại đầy đủ và đạt được sự đồng thuận từ phía người bị hại.

4. Tóm tắt về vụ án xét xử tội xâm phạm chỗ ở của người khác

Trong vụ án số 83/2022/HS-ST tại Tòa án nhân dân huyện Q, thành phố Hà Nội, bị cáo Trần Thị T bị khởi tố và truy tố về tội xâm phạm chỗ ở của người khác theo điểm d khoản 1 Điều 158 BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Vụ việc bắt đầu khi anh Nguyễn Đức T1 phát hiện bị cáo đã tự ý vào ở trên thửa đất thuộc quyền sở hữu của anh, dù anh đã khóa cửa và không cho phép bị cáo cư trú tại đó. Khi anh T1 yêu cầu bị cáo rời khỏi nhưng không được, anh đã tố giác hành vi này lên cơ quan công an, dẫn đến quyết định khởi tố vụ án vào tháng 8 năm 2022.

Trong quá trình xét xử, bị cáo Trần Thị T thừa nhận hành vi và cho biết đã có ý thức ăn năn, tự nguyện rời khỏi thửa đất, trả lại tài sản cho anh T1 trước ngày xét xử. Bị cáo cũng đã đạt thỏa thuận và không yêu cầu bồi thường dân sự. Đáng chú ý, anh T1, người bị hại, đã có đơn xin giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho bị cáo.

Hội đồng xét xử sau khi xem xét tình tiết giảm nhẹ, đặc biệt là thái độ thành khẩn của bị cáo, đã quyết định phạt từ 12 đến 15 tháng tù, cho hưởng án treo với thời gian thử thách từ 24 đến 30 tháng, thể hiện tính nhân đạo của pháp luật trong việc xử lý các tội liên quan đến quyền chỗ ở của công dân

Việc quy định chi tiết và phân hóa mức độ xử phạt trong BLHS 2015 đối với Tội xâm phạm chỗ ở của người khác cho thấy sự tiến bộ của pháp luật Việt Nam trong bảo vệ quyền lợi của công dân. Điều này không chỉ đảm bảo quyền tự do, quyền riêng tư mà còn tạo sự an toàn và ổn định xã hội. BLHS 2015 không chỉ cải thiện tính minh bạch, răn đe mà còn phát huy vai trò phòng ngừa, giáo dục và răn đe, nhằm tạo ra một môi trường sống lành mạnh và công bằng hơn cho mọi công dân.

Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về “Tội xâm phạm chỗ ở của người khác theo Bộ luật Hình sự năm 2015”. Trường hợp bạn còn đang thắc mắc hoặc đang cần sử dụng dịch vụ liên hệ ngay Luật Dương Gia qua số hotline: 093 154 8999 – 079 497 8999 để được tư vấn và hỗ trợ sớm nhất!

Bài viết liên quan

Hotline
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon