Thực hiện quyền dân sự, giới hạn thực hiện quyền dân sự

thuc-hien-quyen-dan-su-gioi-han-thuc-hien-quyen-dan-su

Quyền dân sự là một khía cạnh quan trọng trong hệ thống pháp luật, đóng vai trò bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức trong các quan hệ xã hội. Việc thực hiện quyền dân sự không chỉ thể hiện quyền tự do cá nhân mà còn đảm bảo sự công bằng và trật tự trong xã hội. Tuy nhiên, quyền dân sự không phải là tuyệt đối, mà luôn có những giới hạn nhất định nhằm tránh việc lạm dụng quyền, gây ảnh hưởng đến lợi ích của người khác hoặc lợi ích chung.

Chính vì thế, việc tìm hiểu và xác định rõ ràng các nguyên tắc thực hiện quyền dân sự, cũng như các giới hạn mà pháp luật đặt ra, là điều cần thiết để đảm bảo quyền lợi của mỗi cá nhân, đồng thời bảo vệ trật tự xã hội và sự phát triển bền vững.

Căn cứ pháp lý:

  • Bộ luật Dân sự năm 2015

1. Quyền dân sự là gì?

Quyền dân sự là khả năng mà một cá nhân, tổ chức hoặc pháp nhân có thể thực hiện các hành vi tự do theo ý chí của mình trong khuôn khổ pháp luật quy định, liên quan đến các quan hệ dân sự. Các quyền này phát sinh nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của các chủ thể trong cuộc sống hàng ngày. Việc thực hiện quyền dân sự được giới hạn bởi những quy định pháp lý để đảm bảo sự ổn định và trật tự trong xã hội, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia.

Xét trên phạm vi rộng, quyền dân sự được hiểu là tổng thể các quyền lợi mà pháp luật dân sự thừa nhận và bảo vệ cho mỗi cá nhân, tổ chức hay pháp nhân. Những quyền này là thành phần cơ bản của năng lực pháp luật dân sự của chủ thể, thể hiện khả năng pháp lý của mỗi người trong các giao dịch dân sự, như quyền sở hữu tài sản, quyền thừa kế, quyền tự do hợp đồng, hay quyền tham gia vào các hoạt động pháp lý khác. Các chủ thể có năng lực pháp luật dân sự khác nhau sẽ có các quyền dân sự tương ứng, tùy thuộc vào tình trạng pháp lý của họ như tuổi tác, tình trạng hôn nhân, hay năng lực hành vi.

Hiểu theo nghĩa hẹp, quyền dân sự là những quyền cụ thể mà một chủ thể đang thực hiện trong một quan hệ dân sự cụ thể. Chúng bao gồm quyền tự mình thực hiện các hành vi dân sự theo ý muốn, như việc ký kết hợp đồng, mua bán, chuyển nhượng tài sản; quyền yêu cầu người có nghĩa vụ phải thực hiện nghĩa vụ của mình theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật; và quan trọng hơn, là quyền yêu cầu các cơ quan nhà nước có thẩm quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp khi bị xâm phạm. Điều này thể hiện sự bảo hộ pháp lý mà nhà nước dành cho các chủ thể trong việc thực thi các quyền dân sự của mình, đồng thời đảm bảo công bằng và minh bạch trong các giao dịch và quan hệ dân sự.

Tóm lại, quyền dân sự không chỉ bao gồm những quyền lợi cơ bản và phổ biến như sở hữu tài sản, thừa kế, giao dịch, mà còn mở rộng đến quyền tự do hành động trong khuôn khổ pháp luật, bảo vệ quyền lợi của chính mình trước sự vi phạm của người khác, và yêu cầu sự can thiệp của nhà nước khi cần thiết. Những quyền này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự công bằng và trật tự trong xã hội, bảo vệ các quyền cá nhân và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và các quan hệ dân sự trong xã hội hiện đại.

2. Thực hiện quyền dân sự

Cá nhân và pháp nhân khi thực hiện quyền dân sự của mình có quyền tự do hành động theo ý chí cá nhân, miễn là không vi phạm các quy định của pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc, trong khuôn khổ Bộ luật Dân sự, mọi hành vi thực hiện quyền dân sự phải tuân theo nguyên tắc pháp luật chung, cụ thể là không được trái với các điều khoản quy định tại Điều 3 và Điều 10 của Bộ luật Dân sự. Trong đó, Điều 3 và Điều 10 quy định như sau:

Điều 3. Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự

  1. Mọi cá nhân, pháp nhân đều bình đẳng, không được lấy bất kỳ lý do nào để phân biệt đối xử; được pháp luật bảo hộ như nhau về các quyền nhân thân và tài sản.
  2. Cá nhân, pháp nhân xác lập, thực hiện, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của mình trên cơ sở tự do, tự nguyện cam kết, thỏa thuận. Mọi cam kết, thỏa thuận không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội có hiệu lực thực hiện đối với các bên và phải được chủ thể khác tôn trọng.
  3. Cá nhân, pháp nhân phải xác lập, thực hiện, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của mình một cách thiện chí, trung thực.
  4. Việc xác lập, thực hiện, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự không được xâm phạm đến lợi ích quốc gia, dân tộc, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  5. Cá nhân, pháp nhân phải tự chịu trách nhiệm về việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ dân sự.

….

Điều 10. Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự

  1. Cá nhân, pháp nhân không được lạm dụng quyền dân sự của mình gây thiệt hại cho người khác, để vi phạm nghĩa vụ của mình hoặc thực hiện mục đích khác trái pháp luật.
  2. Trường hợp cá nhân, pháp nhân không tuân thủ quy định tại khoản 1 Điều này thì Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác căn cứ vào tính chất, hậu quả của hành vi vi phạm mà có thể không bảo vệ một phần hoặc toàn bộ quyền của họ, buộc bồi thường nếu gây thiệt hại và có thể áp dụng chế tài khác do luật quy định.”

Việc cá nhân hoặc pháp nhân không thực hiện quyền dân sự của mình không đồng nghĩa với việc họ mất đi quyền đó. Điều này được hiểu là quyền dân sự không bị tiêu hủy hay chấm dứt chỉ vì chủ thể không lựa chọn thực hiện quyền. Quyền vẫn tồn tại dưới dạng tiềm năng và có thể được thực thi khi chủ thể có nhu cầu hoặc quyết định sử dụng chúng. Tuy nhiên, Bộ luật cũng lưu ý rằng trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật có thể quy định ngoại lệ, ví dụ như trường hợp về thời hiệu khởi kiện, hay những quyền có điều kiện về thời gian. Trong những trường hợp này, nếu cá nhân hoặc pháp nhân không thực hiện quyền trong thời gian quy định, quyền đó có thể bị chấm dứt theo quy định của luật.

Hơn nữa, quy định này cũng cho thấy rằng pháp luật không bắt buộc các cá nhân hay pháp nhân phải thực hiện quyền của mình trong mọi trường hợp. Các chủ thể hoàn toàn có thể lựa chọn không sử dụng quyền và tự mình quyết định thời điểm thực hiện, miễn sao việc đó không làm phương hại đến lợi ích của người khác hoặc trật tự xã hội. Quy định này mang tính linh hoạt, cho phép các cá nhân và pháp nhân có sự tự do trong việc thực thi quyền của mình, phù hợp với hoàn cảnh và nhu cầu cụ thể của họ.

Tóm lại, Bộ luật Dân sự quy định rõ ràng rằng quyền dân sự của cá nhân và pháp nhân là một quyền tự do được bảo vệ và tôn trọng trong khuôn khổ pháp luật. Việc không thực hiện quyền không làm chấm dứt quyền đó, trừ khi có quy định cụ thể khác của luật. Điều này góp phần đảm bảo tính ổn định và công bằng trong việc bảo vệ quyền lợi của các chủ thể trong xã hội.

3. Giới hạn thực hiện quyền dân sự

Cá nhân và pháp nhân có quyền tự do thực hiện quyền dân sự của mình, nhưng đồng thời phải tuân thủ các quy định của pháp luật và đảm bảo rằng quyền này không bị lạm dụng. Lạm dụng quyền dân sự không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của người khác mà còn gây tổn hại đến trật tự pháp luật và xã hội. Việc sử dụng quyền dân sự một cách bất hợp pháp để gây thiệt hại cho người khác, vi phạm nghĩa vụ của chính mình, hoặc thực hiện các mục đích trái pháp luật là hành vi không được phép và bị nghiêm cấm theo quy định của pháp luật.

Cụ thể, các hành vi lạm dụng quyền dân sự có thể bao gồm việc sử dụng quyền sở hữu tài sản để gây khó khăn hoặc cản trở người khác trong việc sử dụng hoặc thụ hưởng quyền lợi hợp pháp của họ. Chẳng hạn, một cá nhân có thể sử dụng quyền đối với tài sản chung để chiếm đoạt lợi ích cá nhân hoặc làm thiệt hại đến các đồng sở hữu khác. Ngoài ra, lạm dụng quyền có thể diễn ra trong các trường hợp lợi dụng quyền khởi kiện hoặc quyền tố cáo để quấy rối hoặc gây thiệt hại cho người khác bằng các tranh chấp pháp lý không có căn cứ. Mục đích của việc thực thi quyền dân sự phải là nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp, chứ không phải lợi dụng quyền để vi phạm nghĩa vụ hoặc thực hiện các hành vi phi pháp.

Nếu cá nhân hoặc pháp nhân có hành vi lạm dụng quyền dân sự theo các cách nêu trên, thì họ sẽ không được pháp luật bảo vệ toàn bộ quyền của mình. Tòa án hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác, dựa trên tính chất và hậu quả của hành vi vi phạm, có thể quyết định không bảo vệ một phần hoặc toàn bộ quyền dân sự của người vi phạm. Điều này có nghĩa là người vi phạm có thể bị tước quyền sử dụng hoặc thực thi quyền của mình trong một số trường hợp cụ thể. Đồng thời, nếu hành vi lạm dụng quyền dân sự gây thiệt hại cho người khác, cá nhân hoặc pháp nhân gây ra thiệt hại sẽ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại đã gây ra.

Ngoài ra, tùy thuộc vào mức độ và hậu quả của hành vi vi phạm, cơ quan có thẩm quyền có thể áp dụng các biện pháp chế tài khác theo quy định của pháp luật. Các chế tài này có thể bao gồm việc phạt tiền, tạm ngừng hoặc cấm quyền thực thi một số quyền dân sự, hoặc áp dụng các biện pháp hạn chế khác nhằm ngăn chặn hành vi tiếp tục vi phạm. Ví dụ, nếu hành vi lạm dụng quyền gây ra hậu quả nghiêm trọng, cơ quan có thẩm quyền có thể áp dụng biện pháp ngăn chặn như cấm quyền sở hữu tài sản tạm thời, hoặc giới hạn khả năng thực thi quyền dân sự trong một thời gian nhất định.

Việc quy định rõ ràng về việc cấm lạm dụng quyền dân sự nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa quyền lợi của các cá nhân và pháp nhân trong xã hội, tránh việc một số người lợi dụng quyền của mình để xâm phạm đến quyền lợi của người khác, đồng thời duy trì sự công bằng và trật tự trong các mối quan hệ dân sự. Pháp luật không chỉ bảo vệ quyền của mỗi cá nhân và tổ chức mà còn đảm bảo rằng những quyền này không bị lạm dụng một cách thiếu trách nhiệm, để bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng.

Trường hợp có thông tin thắc mắc, vui lòng liên hệ Luật Dương Gia theo số 093.154.8999 để được giải đáp.

Hotline
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon