Trong đời sống xã hội hiện nay, các giao dịch tài chính ngày càng trở nên phổ biến và phức tạp, từ các khoản vay tiêu dùng cá nhân cho đến các khoản vay phục vụ mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Để bảo đảm quyền lợi của các bên tham gia trong những giao dịch này, nhiều hình thức bảo đảm đã được sử dụng. Một trong số đó là tín chấp, một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực tài chính và tín dụng. Bài viết này sẽ phân tích một cách chi tiết về tín chấp, đồng thời tìm hiểu về khái niệm bảo đảm bằng tín chấp của tổ chức chính trị – xã hội, một hình thức bảo đảm đặc biệt trong các giao dịch tín dụng.
Căn cứ pháp lý
1. Khái niệm tín chấp
Giao dịch bảo đảm trong hoạt động cấp tín dụng là thỏa thuận bắt buộc giữa tổ chức tín dụng và khách hàng trong việc lựa chọn biện pháp bảo đảm tín dụng, xác định giá trị tài sản bảo đảm như một biện pháp dự phòng cho nghĩa vụ phát sinh trên cơ sở cam kết trong hoạt động cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng khi khách hàng không thực hiện, thực hiện không đúng, không đầy đủ các cam kết trong hợp đồng cấp tín dụng nhằm mục đích thu hồi được khoản tiền đã được cấp tín dụng.
Căn cứ pháp lý tại Điều 292 Bộ luật Dân sự 2015, các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ bao gồm: Cầm cố tài sản; Thế chấp tài sản; Đặt cọc; Ký cược; Ký quỹ; Bảo lưu quyền sở hữu; Bảo lãnh; Tín chấp; Cầm giữ tài sản. Theo đó, các biện pháp bảo đảm có thể được chia thành hai nhóm, với tính chất bảo đảm khác nhau, đó là: (1) Nhóm biện pháp bảo đảm bằng tài sản (hay còn gọi là nhóm biện pháp bảo đảm đối vật) bao gồm: cầm cố tài sản, thế chấp tài sản, đặt cọc, ký cược, ký quỹ, bảo lưu quyền sở hữu; và (2) nhóm biện pháp bảo đảm không bằng tài sản (hay còn gọi là nhóm biện pháp bảo đảm đối nhân), bao gồm bảo lãnh, tín chấp.
Căn cứ pháp lý tại Điều 344, Điều 345 Bộ luật Dân sự 2015; Điều 45, Điều 46 Nghị định 21/2021/NĐ-CP Quy định thi hành Bộ luật Dân sự về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
Ta có thể rút ra được khái niệm tín chấp, theo đó, tín chấp là việc tổ chức chính trị xã hội tại cơ sở bằng uy tín của mình để bảo đảm cho thành viên của mình vay vốn tại các tổ chức tín dụng bằng việc xác nhận về điều kiện, hoàn cảnh của cá nhân, hộ gia đình nghèo khi vay vốn và phối hợp chặt chẽ với tổ chức tín dụng giúp đỡ, hướng dẫn, tạo điều kiện cho cá nhân, hộ gia đình nghèo vay vốn; giám sát việc sử dụng vốn vay đúng mục đích, có hiệu quả; đôn đốc trả nợ đầy đủ, đúng hạn cho tổ chức tín dụng.
Về bản chất: Tín chấp là việc cho vay dựa trên uy tín của một tổ chức khác bảo đảm
Chủ thể: tổ chức chính trị – xã hội ở cơ sở, thành viên của tổ chức (cá nhân, hộ gia đình có hoàn cảnh khó khăn, tổ chức tín dụng.
Đối tượng: tín chấp có đối tượng là uy tín của các tổ chức chính trị xã hội. Các tổ chức này không có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được tín chấp, mà nghĩa vụ của các tổ chức này chỉ là giám sát và đôn đốc việc trả nợ của bên đi vay.
Về hình thức, nội dung tín chấp: Việc cho vay có bảo đảm bằng tín chấp phải được lập thành văn bản có xác nhận của tổ chức chính trị – xã hội bảo đảm bằng tín chấp về điều kiện, hoàn cảnh của bên vay vốn. Thỏa thuận bảo đảm bằng tín chấp phải cụ thể về số tiền, mục đích, thời hạn vay, lãi suất, quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của người vay, tổ chức tín dụng cho vay và tổ chức chính trị – xã hội bảo đảm bằng tín chấp.
2. Đặc điểm của tín chấp
Tín chấp có một số đặc điểm nổi bật mà các bên tham gia giao dịch cần hiểu rõ:
Không có tài sản bảo đảm: Đây là đặc điểm quan trọng nhất của tín chấp. Người vay không cần phải cung cấp tài sản cụ thể để bảo vệ nghĩa vụ trả nợ. Điều này làm cho tín chấp trở thành một hình thức vay tiện lợi và dễ dàng tiếp cận, nhất là đối với những người không có tài sản giá trị để thế chấp.
Dựa vào uy tín và khả năng tài chính: Tín chấp chủ yếu dựa vào uy tín và khả năng tài chính của người vay. Tổ chức tín dụng hoặc ngân hàng sẽ đánh giá khả năng trả nợ của người vay qua các yếu tố như thu nhập, lịch sử tín dụng, công việc và mức độ ổn định tài chính của người vay.
Lãi suất thường cao hơn so với các khoản vay có bảo đảm: Vì tín chấp không có tài sản bảo vệ, nên bên cho vay thường sẽ áp dụng lãi suất cao hơn để bù đắp cho mức độ rủi ro cao hơn so với các hình thức vay khác. Người vay cũng cần phải có lịch sử tín dụng tốt và mức thu nhập ổn định để được vay tín chấp với lãi suất hợp lý.
Khả năng vay cao, thời gian vay ngắn: Thông thường, các khoản vay tín chấp có hạn mức vay không quá cao và thời gian vay cũng ngắn hơn so với các khoản vay có bảo đảm. Thông thường, các khoản vay tín chấp có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm.
3. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong tín chấp
Căn cứ pháp lý tại Điều 46 Nghị định 21/2021/NĐ-CP Quy định thi hành Bộ luật Dân sự về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên trong tín chấp
3.1. Bên bảo đảm bằng tín chấp có quyền, nghĩa vụ
Trường hợp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ bằng tín chấp thì tổ chức ở xã, phường, thị trấn của Hội Nông dân Việt Nam, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Hội Cựu chiến binh Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoặc Công đoàn cơ sở là bên bảo đảm bằng tín chấp, trừ trường hợp Điều lệ của tổ chức này quy định khác. Theo đó, quyền và nghĩa vụ của bên bảo đảm bằng tín chấp như sau:
Chủ động hoặc phối hợp chặt chẽ với tổ chức tín dụng cho vay để giúp đỡ, hướng dẫn, tạo điều kiện cho người vay; giám sát việc sử dụng vốn vay đúng mục đích, có hiệu quả; đôn đốc trả nợ đầy đủ, đúng hạn. Bên bảo đảm có trách nhiệm chủ động hoặc phối hợp chặt chẽ với tổ chức tín dụng để hỗ trợ người vay sử dụng vốn đúng mục đích và có hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng số tiền vay không bị lãng phí và thực sự phục vụ cho các mục đích mà người vay đã cam kết. Việc giám sát và đôn đốc trả nợ đầy đủ, đúng hạn cũng là một phần của trách nhiệm này, giúp bảo vệ quyền lợi của tổ chức tín dụng.
Xác nhận theo yêu cầu của tổ chức tín dụng cho vay về điều kiện, hoàn cảnh của người vay khi vay vốn. Khi tổ chức tín dụng yêu cầu, bên bảo đảm phải xác nhận về điều kiện, hoàn cảnh của người vay. Điều này giúp tổ chức tín dụng đánh giá chính xác khả năng vay và khả năng trả nợ của người vay, qua đó giảm thiểu rủi ro cho các bên trong hợp đồng tín chấp.
Ngoài những quyền và nghĩa vụ cụ thể trên, bên bảo đảm cũng có thể có những trách nhiệm khác theo thỏa thuận trong hợp đồng tín chấp hoặc theo quy định của pháp luật (Bộ luật Dân sự hoặc các luật khác có liên quan).
3.2. Tổ chức tín dụng cho vay có quyền, nghĩa vụ
Yêu cầu bên bảo đảm bằng tín chấp phối hợp trong việc kiểm tra sử dụng vốn vay và đôn đốc trả nợ. Tổ chức tín dụng có quyền yêu cầu bên bảo đảm phối hợp trong việc kiểm tra việc sử dụng vốn vay và đôn đốc trả nợ. Điều này tạo ra cơ chế kiểm soát và giám sát chặt chẽ, giúp bảo vệ quyền lợi của tổ chức tín dụng trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng vay.
Phối hợp với bên bảo đảm bằng tín chấp trong việc cho vay và thu hồi nợ. Tổ chức tín dụng và bên bảo đảm cần phối hợp với nhau trong quá trình cho vay và thu hồi nợ. Đây là yêu cầu cơ bản trong việc giảm thiểu rủi ro không thu hồi được nợ, đặc biệt trong các hợp đồng tín chấp, nơi mà tài sản bảo đảm không phải là tài sản cụ thể (như trong hợp đồng có tài sản thế chấp).
Ngoài ra, tổ chức tín dụng cũng phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo hợp đồng và quy định của pháp luật.
3.3. Người vay có quyền, nghĩa vụ
Sử dụng vốn vay để sản xuất, kinh doanh, phục vụ nhu cầu đời sống hoặc tiêu dùng phù hợp với mục đích vay. Người vay có nghĩa vụ sử dụng vốn vay cho mục đích đúng như đã thỏa thuận (sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng…). Đây là nghĩa vụ quan trọng vì nếu người vay sử dụng vốn sai mục đích, họ sẽ vi phạm hợp đồng và có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý.
Tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức tín dụng cho vay và bên bảo đảm bằng tín chấp kiểm tra việc sử dụng vốn vay. Theo đó, người vay có nghĩa vụ tạo điều kiện cho tổ chức tín dụng và bên bảo đảm kiểm tra việc sử dụng vốn vay. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và đúng đắn trong suốt quá trình vay.
Trả nợ đầy đủ gốc và lãi vay (nếu có) đúng hạn cho tổ chức tín dụng cho vay. Nghĩa vụ quan trọng nhất của người vay là trả nợ đúng hạn. Điều này bảo vệ quyền lợi của tổ chức tín dụng và tránh các rủi ro tài chính phát sinh. Người vay phải trả đầy đủ cả gốc và lãi (nếu có) cho tổ chức tín dụng theo thời gian đã thỏa thuận.
Ngoài ra, người vay còn có quyền và nghĩa vụ khác tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng hoặc theo quy định của pháp luật.
4. Ưu và nhược điểm của bảo đảm bằng tín chấp của tổ chức chính trị – xã hội
4.1. Ưu điểm của bảo đảm bằng tín chấp của tổ chức chính trị – xã hội
Giảm thiểu rủi ro cho bên cho vay: Bảo đảm tín chấp từ tổ chức chính trị – xã hội có thể làm giảm mức độ rủi ro cho tổ chức cho vay, bởi cam kết bảo lãnh của tổ chức này giúp tăng cường độ tin cậy của giao dịch.
Thúc đẩy phát triển xã hội: Các khoản vay có bảo đảm từ tổ chức chính trị – xã hội thường nhắm đến các mục tiêu xã hội, thúc đẩy sự phát triển cộng đồng và cải thiện đời sống người dân.
Hỗ trợ tài chính cho những đối tượng yếu thế: Bằng cách tham gia bảo lãnh tín chấp, các tổ chức chính trị – xã hội có thể giúp các cá nhân hoặc tổ chức có hoàn cảnh khó khăn dễ dàng tiếp cận nguồn vốn tín dụng.
4.2. Nhược điểm của bảo đảm bằng tín chấp của tổ chức chính trị – xã hội
Rủi ro pháp lý cho tổ chức bảo lãnh: Mặc dù tổ chức chính trị – xã hội không phải chịu trách nhiệm bằng tài sản, nhưng việc bảo lãnh có thể làm giảm uy tín của tổ chức nếu khoản vay không được hoàn trả.
Khó khăn trong giám sát: Việc giám sát các khoản vay có bảo đảm bằng tín chấp từ tổ chức chính trị – xã hội có thể phức tạp hơn, do sự tham gia của nhiều bên và sự ảnh hưởng của các yếu tố xã hội.
Tín chấp là một công cụ tài chính quan trọng, giúp các cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn mà không cần phải có tài sản bảo đảm. Đặc biệt, khi có sự tham gia của tổ chức chính trị – xã hội trong việc bảo đảm tín chấp, việc vay vốn trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là trong các trường hợp phục vụ các mục tiêu phát triển cộng đồng. Tuy nhiên, các bên tham gia cần phải hiểu rõ về quyền lợi và nghĩa vụ của mình, đồng thời tuân thủ các quy định pháp lý để đảm bảo quyền lợi của các bên và hạn chế rủi ro phát sinh.
Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về “Tín chấp là gì? Bảo đảm bằng tín chấp của tổ chức chính trị – xã hội là gì?”. Trong trường hợp còn đang thắc mắc hoặc cần sử dụng dịch vụ, hãy liên hệ ngay với Luật Dương Gia để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.
CÔNG TY LUẬT TNHHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: 0931548999; 02367300899