Ly hôn phụ nữ được quyền lợi gì

ly-hon-phu-nu-duoc-quyen-loi-gi

Ly hôn là một vấn đề rất lớn và đặc biệt quan trọng, không chỉ đánh dấu sự chấm dứt của một mối quan hệ hôn nhân mà còn mở ra một giai đoạn mới trong cuộc sống của cả hai bên. Trong văn hóa truyền thống, phụ nữ thường chịu nhiều áp lực trong hôn nhân, từ việc chăm sóc gia đình, nuôi dạy con cái đến những mâu thuẫn nội tại mà đôi khi nhiều người phụ nữ vẫn phải âm thầm chấp nhận.

Tuy nhiên, khi hôn nhân không còn mang lại hạnh phúc và trở thành gánh nặng, áp lực, mệt mỏi… Ly hôn là giải pháp cuối cùng để mỗi người tìm lại sự bình yên và tự do. Trên hành trình đó, việc bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ, từ quyền nuôi con, phân chia tài sản, đến các hỗ trợ về mặt tinh thần và kinh tế, được pháp luật đặc biệt quan tâm và quy định rõ ràng. Vậy, trong trường hợp ly hôn, phụ nữ được hưởng những quyền lợi gì, và những quy định này có ý nghĩa ra sao trong việc đảm bảo công bằng và giúp họ xây dựng lại cuộc sống?

Căn cứ pháp lý

Bộ Luật Dân sự năm 2015

Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014

– Luật Nhà ở năm 2014

1.Thực trạng và vai trò của việc bảo vệ quyền của người phụ nữ khi ly hôn

1.1. Thực trạng

Thực trạng bảo vệ quyền của phụ nữ khi ly hôn tại Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ nhưng vẫn tồn tại không ít khó khăn. Pháp luật hiện hành, như Luật Hôn nhân và Gia đình, Luật Bình đẳng giới, và Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, đã đưa ra các quy định rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, đặc biệt trong việc chia tài sản chung, quyền nuôi con và xử lý bạo lực gia đình.

Tuy nhiên, ở một số địa phương, tư tưởng trọng nam khinh nữ và các quan niệm truyền thống vẫn khiến phụ nữ chịu nhiều thiệt thòi. Nhiều trường hợp, phụ nữ gặp khó khăn trong việc chứng minh quyền sở hữu tài sản chung hoặc lo ngại bị kỳ thị xã hội khi yêu cầu ly hôn.

Thêm vào đó, việc thực thi pháp luật ở một số nơi còn chưa nghiêm minh, dẫn đến quyền lợi của phụ nữ không được đảm bảo đầy đủ. Để cải thiện, cần đẩy mạnh nhận thức cộng đồng, nâng cao chất lượng hỗ trợ pháp lý và đảm bảo thực thi luật pháp một cách hiệu quả.

Đồng thời, do sự hiểu biết pháp luật của mỗi cá nhân, mỗi vùng miền, địa phương… nên một số người cũng không nắm hết các quy định pháp luật, thậm chí những quy định có lợi cho mình. Thực tiễn giải quyết, hỗ trợ khách hàng của Luật sư công ty luật Dương Gia, nhiều khách hàng thậm chí còn không biết mình có quyền ly hôn đơn phương, hay mặc định suy nghĩ theo hướng chồng phải đồng ý hoặc từ bỏ quyền tài sản thì mình mới có quyền nuôi con… Chỉ đến khi được tư vấn, hỗ trợ mới nắm rõ các quy định này.

1.2. Vai trò quan trọng của việc bảo vệ quyền phụ nữ khi ly hôn

Bảo vệ quyền của phụ nữ khi ly hôn không chỉ là nhiệm vụ của pháp luật mà còn là thước đo quan trọng để đánh giá mức độ văn minh, công bằng và tiến bộ của một xã hội. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi bình đẳng giới ngày càng được coi trọng, việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ sau ly hôn không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho cá nhân họ mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng nhân văn hơn.

Theo đó, việc phổ biến, tuyên truyền pháp luật là rất quan trọng. Công tác này không chỉ được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước mà còn được phổ biến, tuyên truyền trên các phương tiện thông tin đại chúng, mạng xã hội, mạng internet… Tất nhiên, người đọc, người xem cũng cần phải lựa chọn những trang, những kênh chính thống, đưa tin đúng sự thật, đúng quy định để đảm bảo quyền lợi của mình.

Bên cạnh đó, Luật sư nói riêng và các công ty luật, văn phòng luật nói chung cũng đóng góp một phần trong việc tuyên truyền, phổ biến, tư vấn các vấn đề pháp lý liên quan tới hôn nhân gia đình, tới quyền lợi của người phụ nữ khi ly hôn…

2. Các quyền của người phụ nữ khi ly hôn theo quy định của pháp luật

2.1. Quyền được yêu cầu ly hôn

TheoLuật Hôn nhân và gia đình năm 2014, vợ chồng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Trong quá trình hôn nhân, bất kỳ thời điểm nào khi nhận thấy mục đích hôn nhân không đạt được, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và tinh thần của bản thân và con cái, người vợ có quyền yêu cầu ly hôn.

Nếu có căn cứ ly hôn theo Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình về việc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình hay về việc vợ, chồng vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được thì người vợ được quyền yêu cầu ly hôn.

Tuy nhiên tại Khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 có quy định:

“Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.”

Như vậy, trường hợp khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi thì người chồng không được quyền yêu cầu ly hôn với vợ mình. Pháp luật mong muốn bảo vệ tốt nhất quyền lợi cho phụ nữ và trẻ em là những đối tượng yếu thế trong xã hội, nhằm đảm bảo đời sống của họ trong những giai đoạn nhạy cảm và dễ bị tổn thương. Như vậy, quyền ly hôn của người vợ được ưu tiên và linh hoạt hơn so với người chồng khi có căn cứ yêu cầu ly hôn.

2.2. Quyền được yêu cầu chia tài sản chung sau ly hôn

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người phụ nữ có quyền bình đẳng với người chồng trong việc phân chia tài sản chung khi ly hôn. Dưới đây là các nguyên tắc và quy định cụ thể về việc chia tài sản:

2.2.1. Nguyên tắc chia tài sản chung

Tài sản chung của vợ chồng được chia dựa trên các nguyên tắc sau:

  • Chia đôi nhưng không tuyệt đối 50/50

Tài sản chung được chia đôi nhưng có tính đến:

Hoàn cảnh của các bên: Bên nào gặp khó khăn hơn (ví dụ: người phụ nữ đang nuôi con nhỏ, không có thu nhập ổn định) sẽ được chia phần nhiều hơn.

Công sức đóng góp: Công sức chăm sóc gia đình, con cái, làm việc nội trợ của người phụ nữ được coi là đóng góp ngang bằng với thu nhập của chồng.

Bảo vệ quyền lợi chính đáng của con chưa thành niên hoặc con không có khả năng lao động: Nếu người phụ nữ trực tiếp nuôi con, họ sẽ được ưu tiên chia phần tài sản để đảm bảo điều kiện sống cho con.

  • Tài sản được chia bằng hiện vật hoặc giá trị quy đổi

Nếu không thể chia tài sản bằng hiện vật (ví dụ: nhà đất), tòa án có thể chia tài sản theo giá trị quy đổi.

2.2.2. Tài sản chung và tài sản riêng

a.Tài sản chung của vợ chồng (Điều 33)

–  Bao gồm các tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân, như:

+ Thu nhập từ lao động, kinh doanh.

+ Tài sản mua chung (nhà đất, xe cộ…).

+ Tiền tiết kiệm, cổ phiếu, lợi nhuận phát sinh từ tài sản chung.

–  Tài sản đứng tên một người nhưng được chứng minh hình thành trong thời kỳ hôn nhân cũng được coi là tài sản chung.

b. Tài sản riêng của vợ (Điều 43)

– Tài sản mà người phụ nữ sở hữu riêng trước khi kết hôn (nhà, đất, tiền tiết kiệm…).

– Tài sản được tặng cho riêng, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân.

– Tài sản được hình thành từ tài sản riêng (ví dụ: lợi nhuận từ tài sản riêng).

– Người phụ nữ có quyền giữ toàn bộ tài sản riêng và không bị chia khi ly hôn.

2.2.3. Tài sản chung khi không có thỏa thuận

Nếu không có thỏa thuận rõ ràng về tài sản chung, tòa án sẽ áp dụng nguyên tắc pháp luật để giải quyết:

– Nhà ở, đất đai: Nếu là tài sản chung, tòa án có thể:

+ Chia nhà đất theo tỷ lệ sở hữu.

+ Giao quyền sử dụng nhà đất cho một bên (thường là bên nuôi con) và bên kia nhận lại giá trị bằng tiền.

2.2.4. Trường hợp tài sản chung do công sức một bên tạo lập chính

Nếu người phụ nữ chứng minh rằng mình là người đóng góp chính vào việc tạo lập tài sản chung (ví dụ: tự kinh doanh, đầu tư hoặc có nguồn thu nhập cao hơn), tòa án có thể cân nhắc chia phần lớn hơn cho họ.

2.2.5. Chứng minh tài sản chung hoặc riêng

– Để bảo vệ quyền lợi, người phụ nữ cần thu thập các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản như:

+ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán.

+ Sao kê tài khoản ngân hàng.

+ Chứng cứ liên quan đến nguồn gốc tài sản (ví dụ: tài sản được tặng riêng, thừa kế riêng)

2.3. Quyền được nuôi con dưới 36 tháng tuổi và yêu cầu cấp dưỡng của người phụ nữ

2.3.1. Quyền được nuôi con dưới 36 tháng tuổi của người phụ nữ

– Căn cứ theo quy định tại Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014

Nguyên tắc: Con dưới 36 tháng tuổi (3 năm) được ưu tiên giao cho người mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để chăm sóc con hoặc có sự thỏa thuận khác giữa hai bên.

– Ý nghĩa của quy định:

Trẻ dưới 36 tháng tuổi cần sự chăm sóc đặc biệt từ người mẹ, bao gồm nuôi dưỡng, cho bú, và chăm sóc y tế. Vì vậy, việc giao con cho mẹ nuôi là để đảm bảo sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ.

– Trường hợp ngoại lệ:

Nếu người mẹ không có khả năng nuôi dưỡng (do bệnh tật nặng, mất năng lực hành vi dân sự, không có thu nhập ổn định…) hoặc có hành vi bạo lực gia đình, tòa án có thể giao con cho người cha hoặc bên thứ ba đủ điều kiện nuôi dưỡng.

2.3.2. Quyền yêu cầu cấp dưỡng

Căn cứ theo quy định tại Điều 110 và Điều 116 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014

– Người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng để đảm bảo điều kiện sống, học tập, và phát triển của con.

– Mức cấp dưỡng: Hai bên có thể tự thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được, tòa án sẽ quyết định mức cấp dưỡng dựa trên:

+ Nhu cầu thiết yếu của con.

+ Khả năng tài chính của người phải cấp dưỡng.

– Hình thức cấp dưỡng:

+ Định kỳ theo tháng, quý, năm hoặc một lần duy nhất (tùy vào sự thỏa thuận hoặc quyết định của tòa án).

– Người mẹ có quyền:

+ Yêu cầu cha của đứa trẻ thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng khi người mẹ trực tiếp nuôi con.

+ Đề nghị tăng mức cấp dưỡng nếu nhu cầu sống của con thay đổi (ví dụ: học phí tăng, con cần chăm sóc y tế…).

– Chế tài nếu không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng:

Nếu không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng thì có thể bị xử phạt theo quy định tại Điều 57 Nghị định 144/2021 ngày 31 tháng 12 năm 2021 như sau:

“1. Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:

  1. a) Từ chối hoặc trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ và chồng sau khi ly hôn; từ chối hoặc trốn tránh nghĩa vụ nuôi dưỡng giữa anh, chị, em với nhau, giữa ông bà nội, ông bà ngoại và cháu theo quy định của pháp luật;
  2. b) Từ chối hoặc trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng, nuôi dưỡng cha, mẹ; nghĩa vụ cấp dưỡng, chăm sóc con sau khi ly hôn theo quy định của pháp luật.
  3. Biện pháp khắc phục hậu quả:

Buộc thực hiện nghĩa vụ đóng góp, nuôi dưỡng theo quy định đối với các hành vi quy định tại khoản 1 Điều này.”

Như vậy, người phụ nữ có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xử lý theo quy định đối với trường hợp cha của đứa trẻ từ chối thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định của pháp luật.

2.4. Quyền được lưu cư khi ly hôn của người phụ nữ

Căn cứ theo Điều 63 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và các văn bản pháp luật liên quan (như Luật Nhà ở 2014, Bộ luật Dân sự 2015):

– Quyền lưu cư được đảm bảo để bảo vệ quyền lợi của bên yếu thế, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.

– Trong các trường hợp đặc biệt, tòa án có thể cho phép một bên được quyền lưu cư tạm thời tại nơi ở chung dù tài sản không thuộc quyền sở hữu của họ.

2.4.1. Quy định về quyền lưu cư khi ly hôn

a. Khi nhà ở là tài sản chung

– Nếu nhà ở là tài sản chung của vợ chồng:

+ Trong quá trình phân chia tài sản, người phụ nữ có quyền được sử dụng một phần hoặc toàn bộ ngôi nhà dựa trên nguyên tắc chia tài sản chung (Điều 59, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).

+ Nếu người phụ nữ được quyền nuôi con, tòa án thường ưu tiên giao quyền sử dụng nhà ở chung cho mẹ và con để đảm bảo nơi sinh sống ổn định cho trẻ.

+Bên không được quyền sử dụng nhà có thể nhận phần giá trị tài sản tương ứng bằng tiền hoặc tài sản khác.

b. Khi nhà ở là tài sản riêng của người chồng

– Nếu nhà ở thuộc tài sản riêng của người chồng:

+Người phụ nữ có quyền yêu cầu lưu cư tạm thời (Điều 63, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).

+ Thời gian lưu cư do hai bên thỏa thuận hoặc tòa án quyết định dựa trên hoàn cảnh thực tế.

+ Quyền lưu cư này thường áp dụng khi người phụ nữ chưa có nơi ở mới hoặc đang nuôi con nhỏ.

c. Khi nhà ở là tài sản thuê hoặc mượn

– Nếu hai vợ chồng sống trong nhà thuê hoặc mượn, quyền lưu cư phụ thuộc vào:

+ Hợp đồng thuê hoặc thỏa thuận với bên cho thuê/mượn

+ Tòa án sẽ xem xét tình hình thực tế (ví dụ: người phụ nữ nuôi con nhỏ) để quyết định ai được tiếp tục ở lại.

2.4.2. Các yếu tố tòa án xem xét để quyết định quyền lưu cư

Tòa án sẽ xem xét các yếu tố sau để quyết định quyền lưu cư:

– Quyền lợi của con cái: Nếu người phụ nữ nuôi con nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 36 tháng tuổi, tòa án thường ưu tiên để mẹ và con tiếp tục được lưu cư tại nơi ở chung.

– Hoàn cảnh của người phụ nữ: Nếu người phụ nữ không có nơi ở khác hoặc không đủ khả năng tài chính để thuê nhà, tòa án có thể cho phép họ lưu cư tạm thời.

– Sự thỏa thuận giữa hai bên: Nếu vợ chồng thỏa thuận được về việc sử dụng nhà ở sau ly hôn, tòa án sẽ công nhận thỏa thuận này.

2.4.3. Thời gian lưu cư

– Thời gian lưu cư tạm thời thường được xác định dựa trên:

+ Sự thỏa thuận giữa hai bên.

+ Quyết định của tòa án nếu có tranh chấp.

– Khi hết thời gian lưu cư, người phụ nữ phải rời khỏi nơi ở trừ khi có thỏa thuận khác.

2.4.4. Nghĩa vụ của bên được lưu cư

Người được quyền lưu cư phải thực hiện các nghĩa vụ liên quan, chẳng hạn:

– Bảo quản và sử dụng tài sản đúng mục đích.

– Không làm ảnh hưởng đến quyền lợi của bên sở hữu tài sản.

– Nếu nhà thuộc tài sản riêng của người chồng, người phụ nữ có thể phải đóng góp một phần chi phí sử dụng nhà (nếu có yêu cầu từ bên sở hữu).

2.4.5. Tranh chấp về quyền lưu cư

Nếu hai bên không thỏa thuận được về quyền lưu cư, tòa án sẽ giải quyết dựa trên:

– Quy định pháp luật về tài sản chung và riêng.

– Quyền lợi của con cái và hoàn cảnh thực tế của người phụ nữ.

Như vậy, Bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ khi ly hôn không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn là vấn đề nhân đạo và xã hội. Nó giúp người phụ nữ tránh khỏi những thiệt thòi về tài sản, con cái, nhân phẩm, và tình cảm, đồng thời tạo ra cơ hội để họ tái hòa nhập vào xã hội và có một cuộc sống mới độc lập, bình đẳng. Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì công bằng và hỗ trợ sự phát triển của một xã hội tiến bộ, nơi mọi người đều được bảo vệ quyền lợi, đặc biệt là phụ nữ trong những hoàn cảnh khó khăn.

Hotline
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon