Tập quán quốc tế là một trong những nguồn cơ bản và truyền thống của luật quốc tế, phản ánh thực tiễn hành xử lâu dài của các quốc gia kèm theo sự thừa nhận về tính pháp lý bắt buộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc áp dụng tập quán quốc tế ngày càng phổ biến, đặc biệt khi không có điều ước quốc tế điều chỉnh hoặc để bổ sung, giải thích điều ước hiện có. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra nhiều vấn đề về điều kiện áp dụng, giá trị pháp lý và giới hạn thực tiễn. Bài viết sẽ phân tích khái niệm, nguyên tắc áp dụng và thực tiễn áp dụng tập quán quốc tế tại Việt Nam.
1. Khái niệm tập quán quốc tế
Tập quán quốc tế là một trong những nguồn cơ bản và truyền thống của luật quốc tế, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ giữa các quốc gia và chủ thể khác của luật quốc tế. Theo quy định tại khoản 1 Điều 38 của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), tập quán quốc tế được xác định là “chứng cứ của một thực tiễn chung được thừa nhận như là luật pháp” (evidence of a general practice accepted as law).
Tập quán quốc tế được hình thành trên cơ sở hai yếu tố chính: (i) thực tiễn quốc gia (State practice) và (ii) opinio juris (ý thức pháp lý). Thực tiễn quốc gia là các hành vi lặp đi lặp lại của các quốc gia trong thời gian dài, bao gồm cả hành vi của cơ quan hành pháp, lập pháp và tư pháp. Tuy nhiên, không phải mọi hành vi lặp đi lặp lại đều tạo nên tập quán quốc tế; yếu tố thứ hai – opinio juris – là điều kiện then chốt giúp phân biệt giữa hành vi mang tính lịch sử, chính trị thông thường với hành vi có giá trị pháp lý. Opinio juris thể hiện niềm tin rằng việc tuân thủ một hành vi là bắt buộc về mặt pháp lý, chứ không chỉ đơn thuần là sự thuận tiện hay lịch sự ngoại giao.
2. Phân loại tập quán quốc tế
Tập quán quốc tế có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:
Theo phạm vi áp dụng, tập quán quốc tế được chia thành:
- Tập quán toàn cầu: được chấp nhận và áp dụng bởi phần lớn các quốc gia trên thế giới, ví dụ như nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, quyền miễn trừ quốc gia.
- Tập quán khu vực: chỉ được áp dụng trong một khu vực hoặc nhóm quốc gia nhất định, chẳng hạn như tập quán về quyền đánh bắt cá truyền thống trong vùng biển giữa các quốc gia láng giềng.
Theo mức độ ghi nhận, có thể chia thành:
- Tập quán được pháp điển hóa: là những tập quán đã được ghi nhận trong các điều ước quốc tế, chẳng hạn như một số nguyên tắc được đưa vào Công ước Viên 1969 về Luật điều ước quốc tế.
- Tập quán chưa được pháp điển hóa: vẫn tồn tại và được áp dụng dù chưa được ghi thành văn bản, nhưng được công nhận rộng rãi.
Việc phân loại này giúp xác định mức độ bắt buộc và phạm vi áp dụng của từng loại tập quán trong thực tiễn pháp lý quốc tế cũng như trong nội luật của các quốc gia.
3. Giá trị pháp lý của tập quán quốc tế
Tập quán quốc tế có giá trị pháp lý tương đương với điều ước quốc tế trong hệ thống luật quốc tế. Theo Điều 38 của Quy chế ICJ, tập quán quốc tế là một trong những nguồn chính của luật quốc tế, có thể được viện dẫn trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia, đặc biệt là khi không có điều ước cụ thể điều chỉnh vấn đề phát sinh.
Một điểm đặc biệt đáng lưu ý là tập quán quốc tế có thể ràng buộc cả những quốc gia không tham gia hoặc không ký kết các điều ước quốc tế liên quan. Điều này là bởi nếu một tập quán đã được xác định là mang tính phổ quát và có sự thừa nhận chung thì nó có thể trở thành một phần của “luật quốc tế phổ quát” (universal customary international law), có hiệu lực chung. Thậm chí, trong một số trường hợp, tập quán quốc tế được coi là có giá trị jus cogens – tức là những nguyên tắc pháp lý cơ bản có tính bắt buộc tuyệt đối, không thể bị vi phạm hoặc loại trừ thông qua điều ước, ví dụ như nguyên tắc cấm tra tấn, diệt chủng, hay buôn bán nô lệ.
Tuy nhiên, để một hành vi trở thành tập quán quốc tế, cần có sự thống nhất tương đối trong thực tiễn quốc gia và có bằng chứng thuyết phục về sự tồn tại của “opinio juris”. Điều này khiến việc xác định và chứng minh một tập quán quốc tế trong thực tiễn không hề đơn giản, đặc biệt trong bối cảnh thế giới ngày càng đa cực và phức tạp như hiện nay.
4. Điều kiện áp dụng tập quán quốc tế
Việc áp dụng tập quán quốc tế không diễn ra một cách tùy tiện mà cần có những điều kiện nhất định nhằm bảo đảm tính hợp lý và thống nhất trong quá trình áp dụng. Trước hết, tập quán quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp không có điều ước quốc tế điều chỉnh trực tiếp vấn đề đang được xem xét. Khi các quốc gia không có ràng buộc điều ước rõ ràng hoặc chưa ký kết điều ước liên quan, tập quán quốc tế có thể được viện dẫn như một cơ sở pháp lý thay thế.
Ngoài ra, các bên có thể thỏa thuận áp dụng tập quán quốc tế trong các quan hệ song phương hoặc đa phương, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Trong thực tiễn, các hợp đồng thương mại quốc tế thường viện dẫn các tập quán thương mại như INCOTERMS, UCP (Quy tắc thống nhất về tín dụng chứng từ), được coi là những hình thức tập quán chuyên ngành có giá trị pháp lý khi được các bên chấp thuận.
Bên cạnh đó, nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, thừa nhận và cho phép áp dụng tập quán quốc tế trong nội luật, với điều kiện không mâu thuẫn với luật quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực tư pháp quốc tế, thương mại và đầu tư.
5. Nguyên tắc lựa chọn và ưu tiên áp dụng
Khi xét đến mối quan hệ giữa tập quán quốc tế và các nguồn luật khác, cần tuân thủ một số nguyên tắc ưu tiên sau:
Ưu tiên điều ước quốc tế khi có: Nếu một điều ước quốc tế đã điều chỉnh trực tiếp vấn đề đang tranh chấp hoặc được các bên liên quan viện dẫn, thì điều ước quốc tế sẽ được áp dụng trước. Tập quán quốc tế chỉ đóng vai trò bổ sung hoặc giải thích điều ước nếu có sự mơ hồ.
Không áp dụng tập quán mâu thuẫn với luật quốc gia (trừ trường hợp tập quán có hiệu lực bắt buộc như jus cogens): Trong một số hệ thống pháp luật quốc gia, việc áp dụng tập quán quốc tế cần tương thích với nguyên tắc cơ bản của nội luật và không trái với lợi ích quốc gia, trật tự công hoặc đạo đức xã hội.
Chỉ áp dụng khi có đầy đủ bằng chứng pháp lý: Việc viện dẫn một tập quán cần kèm theo bằng chứng rõ ràng về thực tiễn quốc gia và opinio juris. Trong tranh chấp quốc tế, bên viện dẫn có nghĩa vụ chứng minh sự tồn tại của tập quán đó.
6. Hạn chế và giới hạn trong áp dụng
Mặc dù có giá trị pháp lý nhất định, việc áp dụng tập quán quốc tế vẫn tồn tại nhiều khó khăn. Thứ nhất, việc chứng minh yếu tố opinio juris thường gặp nhiều tranh cãi vì đòi hỏi chứng cứ rõ ràng về ý chí pháp lý từ các quốc gia, điều không dễ thu thập. Thứ hai, thực tiễn quốc gia không phải lúc nào cũng thống nhất, đặc biệt trong những vấn đề nhạy cảm như quyền miễn trừ nhà nước hay giải thích chủ quyền biển đảo. Ngoài ra, một số tập quán có thể đã lỗi thời, không còn phù hợp với bối cảnh pháp lý và chính trị hiện tại, dẫn đến nguy cơ áp dụng sai lệch hoặc lạc hậu.
Do đó, áp dụng tập quán quốc tế đòi hỏi sự cẩn trọng, có cơ sở pháp lý rõ ràng và phải được đặt trong bối cảnh pháp lý cụ thể để bảo đảm tính công bằng và hợp lý.
7. Thực tiễn áp dụng tập quán quốc tế
7.1 Trên thế giới
Trong thực tiễn pháp lý quốc tế, tập quán quốc tế thường xuyên được viện dẫn và áp dụng, đặc biệt là trong các vụ việc mà điều ước quốc tế không điều chỉnh trực tiếp hoặc không có hiệu lực ràng buộc với các bên liên quan. Các cơ quan tài phán quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và Tòa trọng tài quốc tế đã nhiều lần sử dụng tập quán quốc tế làm căn cứ để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
Một ví dụ điển hình là vụ án “Continental Shelf (Libya v. Malta)” năm 1985, trong đó ICJ đã sử dụng tập quán quốc tế để giải thích nguyên tắc phân định ranh giới biển công bằng. Tòa án không chỉ xem xét điều ước mà còn phân tích thực tiễn quốc gia và opinio juris để xác định nguyên tắc “công bằng” trong phân định lãnh hải đã trở thành tập quán quốc tế.
Tương tự, trong vụ “Nicaragua v. United States” năm 1986, ICJ xác nhận rằng nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực đã trở thành tập quán quốc tế, ràng buộc cả những quốc gia không phải là thành viên của điều ước có liên quan. Phán quyết này có ý nghĩa lớn vì khẳng định giá trị độc lập và phổ quát của tập quán quốc tế trong việc bảo vệ hòa bình và an ninh toàn cầu.
Ngoài ra, nhiều lĩnh vực như luật biển, quyền miễn trừ ngoại giao, quy định về hàng không, quyền điều tra của quốc gia ven biển,… đều được hình thành và phát triển trên nền tảng của tập quán quốc tế, đặc biệt trước khi được pháp điển hóa thành điều ước.
7.2 Tại Việt Nam
Việt Nam là quốc gia đang trong quá trình hội nhập sâu rộng với cộng đồng quốc tế, do đó việc tiếp cận và áp dụng tập quán quốc tế ngày càng trở nên thiết yếu. Trong hệ thống pháp luật hiện hành, việc thừa nhận giá trị của tập quán quốc tế đã được quy định rõ ràng tại một số văn bản quan trọng:
Điều 664 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng: “Trường hợp pháp luật Việt Nam không có quy định và các bên không có thỏa thuận thì có thể áp dụng tập quán, nhưng không được trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.”
Luật Điều ước quốc tế 2016 và Luật Quốc tịch, Luật Biển, Luật Tương trợ tư pháp… cũng thể hiện sự tương thích với các tập quán quốc tế trong lĩnh vực chuyên ngành.
Trong thực tiễn, các doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế thường xuyên viện dẫn các tập quán thương mại quốc tế như INCOTERMS, UCP 600 hay các quy định của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) để giải thích nghĩa vụ hợp đồng, điều kiện giao hàng, trách nhiệm bảo hiểm… Đây là minh chứng rõ nét cho sự tương thích giữa tập quán quốc tế và thực tiễn kinh doanh tại Việt Nam.
Ngoài ra, trong một số vụ việc đầu tư quốc tế hoặc tranh chấp có yếu tố nước ngoài, luật sư và trọng tài viên Việt Nam cũng viện dẫn tập quán quốc tế như nguyên tắc đối xử công bằng và hợp lý (FET), nguyên tắc bồi thường thiệt hại trong trường hợp thu hồi tài sản,… để bảo vệ lợi ích của Việt Nam hoặc của nhà đầu tư.
Tập quán quốc tế không chỉ là công cụ để lấp khoảng trống pháp lý khi không có điều ước quốc tế điều chỉnh, mà còn là phương tiện thúc đẩy sự hội nhập pháp lý và hài hòa hóa luật pháp quốc gia với chuẩn mực quốc tế. Thông qua việc áp dụng và tham chiếu tập quán quốc tế, các quốc gia – trong đó có Việt Nam – có thể nâng cao năng lực pháp lý, tăng cường vị thế trong đàm phán quốc tế và giảm thiểu rủi ro pháp lý trong hợp tác song phương hoặc đa phương.
Trong trường hợp còn đang thắc mắc hoặc cần sử dụng dịch vụ, hãy liên hệ ngay với Luật Dương Gia để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.
CÔNG TY LUẬT TNHHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: 0931548999; 02367300899