Quyền con người là những giá trị cao quý, kết tinh từ nền văn hóa của tất cả các dân tộc trên thế giới. Đây là tiếng nói chung, mục tiêu chung và phương tiện chung của toàn nhân loại để bảo vệ và thúc đẩy nhân phẩm và hạnh phúc của mọi con người. Do đó, quyền con người đòi hỏi cách tiếp cận và nghiên cứu đa ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực luật học. Vậy dưới góc độ pháp luật quyền con người được thể hiện như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Khái niệm quyền con người
Quyền con người (human rights) là một phạm trù đa diện, do đó có nhiều định nghĩa khác nhau. Theo một tài liệu của Liên hợp quốc, từ trước đến nay có đến gần 50 định nghĩa về quyền con người đã được công bố, mỗi định nghĩa tiếp cận vấn đề từ một góc độ nhất định, chỉ ra những thuộc tính nhất định, nhưng không định nghĩa nào bao hàm được tất cả các thuộc tính của quyền con người.
Ở Việt Nam, đã có những định nghĩa về quyền con người do một số cơ quan nghiên cứu và chuyên gia từng nêu ra. Những định nghĩa này cũng không hoàn toàn giống nhau, nhưng xét chung, quyền con người thường được hiểu là những nhu cầu, lợi ích tự nhiên, vốn có của con người được ghi nhận và bảo vệ trong pháp luật quốc gia và các thỏa thuận pháp lý quốc tế.
2. Nguồn gốc của quyền con người
Về nguồn gốc của quyền con người, có hai trường phái cơ bản đưa ra hai quan điểm trái ngược nhau. Những người theo học thuyết về quyền tự nhiên (natural rights112) cho rằng quyền con người là những gì bẩm sinh, vốn có mà mọi cá nhân sinh ra đều được hưởng chỉ đơn giản bởi họ là thành viên của gia đình nhân loại. Các quyền con người, do đó, không phụ thuộc vào phong tục, tập quán, truyền thống văn hóa hay ý chí của bất cứ cá nhân, giai cấp, tầng lớp, tổ chức, cộng đồng hay nhà nước nào. Vì vậy, không một chủ thể nào, kể cả các nhà nước, có thể ban phát hay tước bỏ các quyền con người bẩm sinh, vốn có của các cá nhân.
Ngược lại, học thuyết về các quyền pháp lý (legal rights2 ) cho rằng, các quyền con người không phải là những gì bẩm sinh, vốn có một cách tự nhiên mà phải do các nhà nước xác định và pháp điển hóa thành các quy phạm pháp luật hoặc xuất phát từ truyền thống văn hóa. Như vậy, theo học thuyết về quyền pháp lý, phạm vi, giới hạn và ở góc độ nhất định, cả thời hạn hiệu lực của các quyền con người phụ thuộc vào ý chí của tầng lớp thống trị và các yếu tố như phong tục, tập quán, truyền thống văn hóa… của các xã hội. Ở đây, trong khi các quyền tự nhiên có tính đồng nhất trong mọi hoàn cảnh (universal), mọi thời điểm, thì các quyền pháp lý mang tính chất khác biệt tương đối về mặt văn hóa và chính trị (culturally and politically relative).
3. Tính chất của quyền con người
Theo nhận thức chung của cộng đồng quốc tế, quyền con người có các tính chất cơ bản là: tính phổ biến, tính không thể tước bỏ, tính không thể phân chia, tính liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau, cụ thể như sau:
3.1 Tính phổ biến (universal)
Tính phổ biến của nhân quyền thể hiện ở chỗ quyền con người là những gì bẩm sinh, vốn có của con người và được áp dụng bình đẳng cho tất cả mọi thành viên trong gia đình nhân loại, không có sự phân biệt đối xử vì bất cứ lý do gì, chẳng hạn như về chủng tộc, dân tộc, giới tính, tôn giáo, độ tuổi, thành phần xuất thân…
3.2 Tính không thể tước bỏ (inalienable)
Tính không thể tước bỏ của nhân quyền thể hiện ở chỗ các quyền con người không thể bị tước đoạt hay hạn chế một cách tùy tiện bởi bất cứ chủ thể nào, kể cả các cơ quan và quan chức nhà nước. Ở đây, khía cạnh “tuỳ tiện” nói đến giới hạn của vấn đề. Nó cho thấy không phải lúc nào nhân quyền cũng “không thể bị tước bỏ”. Trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như khi một người phạm một tội ác thì có thể bị tước tự do theo pháp luật, thậm chí bị tước quyền sống.
3.3 Tính không thể phân chia (indivisible)
Tính không thể phân chia của nhân quyền bắt nguồn từ nhận thức rằng các quyền con người đều có tầm quan trọng như nhau, nên về nguyên tắc không có quyền nào được coi là có giá trị cao hơn quyền nào. Việc tước bỏ hay hạn chế bất kỳ quyền con người nào đều tác động tiêu cực đến nhân phẩm, giá trị và sự phát triển của con người.
3.4 Tính liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau
Tính liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau của nhân quyền thể hiện ở chỗ việc bảo đảm các quyền con người, toàn bộ hoặc một phần, nằm trong mối liên hệ phụ thuộc và tác động lẫn nhau. Sự vi phạm một quyền sẽ trực tiếp hoặc gián tiếp gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc bảo đảm các quyền khác. Ngược lại, tiến bộ trong việc bảo đảm một quyền sẽ trực tiếp hoặc gián tiếp tác động tích cực đến việc bảo đảm các quyền khác.
4. Đặc điểm của quyền con người
Nhận thức chung cho rằng, quyền con người là một phạm trù đa diện, có thể nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau như đạo đức, tôn giáo, chính trị, xã hội, pháp luật… cụ thể như sau:
4.1 Quyền con người từ góc độ đạo đức – tôn giáo
Những ý niệm đầu tiên về quyền con người có lẽ được nảy sinh từ quan niệm về các chuẩn mực đạo đức – cách thức đối xử giữa người với người trong xã hội – mà vốn có và hiện còn trong văn hóa truyền thống của hầu hết dân tộc trên trái đất. Cụ thể, ở khắp nơi trên thế giới, người ta đều lưu truyền những quy tắc ứng xử, coi đó là những quy luật vàng, kiểu như: nếu muốn người khác đối xử với mình như thế nào thì hãy đối xử với người khác như thế; ác giả, ác báo hoặc gieo gì gặt nấy…Rõ ràng, ẩn chứa trong nội hàm của các quy luật vàng này là yêu cầu tôn trọng các quyền, tự do chính đáng và tự nhiên của người khác.
Những quy tắc đạo đức hàm chứa những ý tưởng về quyền con người như vậy sau đó được đúc kết, khái quát, bổ sung và phát triển trong giáo lý của các tôn giáo. Sức mạnh đức tin của các tôn giáo đó biến các ý tưởng về quyền con người trở thành những quy phạm đạo đức – tôn giáo được tuân thủ rộng rãi ở nhiều xã hội, trong đó đề cao và cổ vũ tình yêu thương đồng loại, sự công bằng, bình đẳng, tự do và nhân phẩm – những yếu tố nền tảng của quyền con người.
Nhìn tổng thể, trong suốt quá trình phát triển của quyền con người, kể cả khi các quyền con người đã được pháp điển hóa trong pháp luật quốc gia và quốc tế, nó vẫn bị các phạm trù đạo đức và tôn giáo chi phối. Sự chi phối đó không bộc lộ mà lặng lẽ, ẩn tàng nhưng rất sâu sắc. Nói cách khác, trong suốt tiến trình phát triển của nó, quyền con người luôn phản ánh và mang nặng dấu ấn của các giá trị và quy tắc đạo đức, tôn giáo.
4.2 Quyền con người từ góc độ lịch sử – xã hội
Nhìn từ góc độ lịch sử và xã hội, quyền con người bắt nguồn từ các quan hệ xã hội, là kết quả và phụ thuộc vào sự vận động của các quan hệ xã hội trong lịch sử. Thực tế cho thấy, trong mỗi giai đoạn lịch sử, xã hội loài người tồn tại những quan niệm khác nhau về các quyền, tự do và nghĩa vụ, cũng như những quy phạm và cơ chế khác nhau để thực hiện, giám sát và bảo vệ các quyền, tự do và nghĩa vụ đó.
Xét tổng thể, lịch sử loài người thực chất là một quá trình phấn đấu không ngừng để tồn tại và nâng cao các tiêu chuẩn sống, trong đó bao gồm việc phấn đấu để xác lập và bảo vệ những giá trị tự do, bình đẳng, công bằng và nhân phẩm cho tất cả các cá nhân thành viên của cộng đồng nhân loại. Theo dòng lịch sử, ảnh hưởng và tác động của quyền con người ngày càng mở rộng, từ ý niệm, tư tưởng đến các quy tắc, quy phạm và cơ chế; từ cấp độ cộng đồng đến cấp độ quốc gia, khu vực và quốc tế. Trong suốt quá trình phát triển này, quyền con người luôn mang những dấu ấn về chính trị, kinh tế, văn hoá của từng thời kỳ, từng giai đoạn lịch sử của xã hội loài người.
4.3 Quyền con người từ góc độ triết học
Trên phương diện triết học, sự hình thành, phát triển của quyền con người phản ánh quy luật phát triển của xã hội loài người từ thấp đến cao. Cụ thể, nó phản ánh quá trình phát triển mang tính quy luật trong nhận thức của loài người từ những khái niệm sơ khai nhất về công bằng, bình đẳng, tự do và nhân phẩm cho đến những tư tưởng, học thuyết và những quy phạm pháp lý về quyền con người.
Trong triết học, quyền con người từ lâu đã trở thành một đối tượng nghiên cứu với những tư tưởng, học thuyết được phát triển bởi nhiều nhà triết học nổi tiếng. Những tư tưởng triết học về quyền con người, đặc biệt là về các quyền tự nhiên và các quyền pháp lý là nền tảng lý luận cho việc pháp điển hóa các quyền con người vào pháp luật quốc gia và quốc tế, cũng như trong việc bảo đảm thực hiện các quyền này trên thực tế.
4.4 Quyền con người từ góc độ chính trị
Ngay từ khi còn ở dưới dạng quan điểm, tư tưởng, quyền con người đã là một vấn đề ảnh hưởng, chi phối quan hệ chính trị, cả ở phạm vi quốc gia và quốc tế. Cuộc đấu tranh quyết liệt giữa giai cấp tư sản và giai cấp phong kiến từ thế kỷ XVI đến cuối thế kỷ XVIII đã chứng minh sự gắn bó chặt chẽ giữa quyền con người và chính trị. Mặc dù ở thời điểm bắt đầu của cuộc đấu tranh này, quyền con người chủ yếu mới thể hiện dưới dạng những đòi hỏi về quyền công dân; tuy nhiên, ngay từ thời điểm đó, quyền con người đã là một thứ vũ khí tư tưởng rất lợi hại, góp phần quyết định giúp giai cấp tư sản lật đổ sự thống trị của giai cấp phong kiến.
Sau đó, quyền con người đã trở thành một trong những vấn đề trung tâm của cuộc đấu tranh chính trị, tư tưởng giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Ngay từ khi quyền con người bắt đầu được pháp điển hóa trong luật quốc tế (kể từ sau Chiến tranh thế giới lần thứ hai), vấn đề quyền con người đã bị “chính trị hoá” một cách sâu sắc và có hệ thống.1 Từ khi cuộc Chiến tranh Lạnh kết thúc cho đến thời điểm hiện nay, mặc dù mức độ “chính trị hoá” quyền con người đã ít nhiều giảm đi, tuy nhiên, đây vẫn là hiện thực không thể tránh khỏi và sẽ cùng tồn tại lâu dài trong các hoạt động quốc tế về quyền con người.
4.5 Quyền con người từ góc độ pháp lý
Là một phạm trù đa diện, song quyền con người có mối liên hệ gần gũi hơn cả với pháp luật.
Theo nghĩa này, pháp luật có vai trò đặc biệt, không thể thay thế trong việc ghi nhận, bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người. Vai trò của pháp luật với quyền con người thể hiện ở những khía cạnh cụ thể như sau:
- Pháp luật là phương tiện chính thức hoá, pháp lý hoá giá trị xã hội của các quyền tự nhiên.
- Pháp luật là phương tiện bảo đảm giá trị thực tế của các quyền con người
5. Lịch sử phát triển của tư tưởng về quyền con người
5.1 Những dấu mốc trong lịch sử phát triển của tư tưởng nhân loại về quyền con người
Dưới đây là một số sự kiện, văn kiện đánh dấu sự phát triển của tư tưởng về quyền con người của nhân loại từ trước đến nay.
Thời gian | Sự kiện, văn kiện |
1789 TCN | Bộ luật Hammurabi |
1200 TCN | Kinh Vệ đà |
570 TCN | Luật của Cyrus Đại đế |
586-456 TCN | Kinh Phật |
479-421 TCN | “Luận ngữ” của Khổng tử |
7-1 TCN | Kinh Thánh |
610-612 | Kinh Kôran |
1215 | Đại hiến chương Magna Carta (Anh) |
1689 | Luật về Quyền (Anh); “Hai khảo luận về chính quyền” của John Locke; |
1776 | “Tuyên ngôn độc lập” (Mỹ); |
1789 | “Tuyên ngôn quyền con người và quyền công dân” (Pháp)
Bộ luật về các quyền (10 tu chính án đầu tiên của hiến pháp) (Mỹ) |
1791 | “Các quyền của con người” của Thomas Pain |
1859 | “Bàn về tự do” của John Stuart Mill |
1863-1864 | Ủy ban Chữ Thập đỏ quốc tế được thành lập, Công ước Giơnevơ lần thứ I được thông qua, mở đầu cho ngành luật nhân đạo quốc tế |
1917 | Cách mạng tháng mười Nga |
1919 | Hội quốc liên và Tổ chức Lao động thế giới (ILO) được thành lập |
1945 | Liên hợp quốc ra đời, thông qua Hiến chương Liên hợp quốc |
1948 | Tuyên ngôn toàn thế giới về quyền con người |
1966 | Công ước quốc tế về các quyền chính trị, dân sự và Công ước về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa |
1968 | Hội nghị thế giới về quyền con người lần thứ nhất tại Têhêran (Iran) |
1993 | Hội nghị thế giới về quyền con người lần thứ hai tại Viên (Áo), thông qua Tuyên bố Viên và Chương trình hành động |
2002 | Quy chế Rôma có hiệu lực, Tòa án hình sự quốc tế (thường trực) được thành lập |
2006 | Cải tổ bộ máy quyền con người của Liên hợp quốc, thay thế Ủy ban quyền con người bằng Hội đồng quyền con người |
5.2 Các “thế hệ” quyền con người
Thế hệ thứ nhất: Các quyền dân sự, chính trị;
Thế hệ thứ hai: Các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa;
Thế hệ quyền con người thứ ba.
6. Phân loại quyền con người
Phân loại theo lĩnh vực
Theo các lĩnh vực của đời sống nhân loại, quyền con người được phân thành hai nhóm chính: các quyền dân sự, chính trị và các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa.
Phân loại theo chủ thể của quyền
Do chủ thể chính của quyền con người là các cá nhân nên khi nói đến quyền con người về cơ bản là nói đến các quyền cá nhân (individual rights). Dù vậy, bên cạnh các cá nhân, chủ thể của quyền con người cũng bao gồm các nhóm xã hội nhất định, và bởi vậy, bên cạnh các quyền cá nhân, người ta còn đề cập các quyền của nhóm (group rights).
Phân loại theo một số tiêu chí khác
Ngoài hai tiêu chí kể trên, đôi khi các quyền con người còn được phân loại theo một số tiêu chí khác, cụ thể như sau:
- Quyền tự nhiên (natural rights) và quyền pháp lý (legal rights).
- Quyền cụ thể (explicit rights) và quyền hàm chứa (unenumerated rights)
- Quyền thụ động (negative rights) và quyền chủ động (positive rights)
- Quyền tuyệt đối (absolute rights) và quyền có điều kiện (conditional rights)
- Quyền tự do hành động (liberty rights) và quyền đòi hỏi/thỉnh cầu (claim rights)
- Quyền có thể bị hạn chế (derogatable rights) và quyền không thể bị hạn chế (non-derogatable rights)
7. Vấn đề nghĩa vụ quốc gia trong việc bảo đảm quyền con người
7.1 Nội hàm của nghĩa vụ quốc gia về quyền con người
Theo nhận thức chung, nghĩa vụ của các quốc gia trong việc bảo đảm quyền con người thể hiện ở ba hình thức cụ thể dưới đây:
- Thứ nhất, nghĩa vụ tôn trọng;
- Thứ hai, nghĩa vụ bảo vệ;
- Thứ ba, nghĩa vụ thực hiện.
7.2 Hạn chế thực hiện quyền trong hoàn cảnh khẩn cấp của quốc gia
Về nguyên tắc, các nghĩa vụ quốc gia trong việc thực hiện quyền con người mang tính liên tục; tuy nhiên, luật nhân quyền quốc tế (Điều 4 ICCPR) quy định rằng, trong những bối cảnh khẩn cấp đe dọa sự sống còn của đất nước (state of emergency), các quốc gia có thể áp dụng những biện pháp hạn chế việc thực hiện các quyền nêu trong Công ước này (derogation of rights).
7.3 Giới hạn áp dụng của một số quyền con người
Giới hạn áp dụng của một số quyền (limitation of rights) là quy định được ghi nhận trong một số điều ước quốc tế về quyền con người mà cho phép các quốc gia thành viên áp đặt một số điều kiện với việc thực hiện/hưởng thụ một số quyền con người nhất định. Tương tự như vấn đề hạn chế áp dụng quyền đã nêu ở trên, không phải tất cả mọi quyền con người đều có thể bị giới hạn. Những quyền không bị giới hạn được gọi là các quyền tuyệt đối.
8. Chủ thể và mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ
8.1 Chủ thể của quyền và chủ thể của nghĩa vụ
Nhận thức chung cho rằng, chủ thể cơ bản của quyền con người (right-bearers) là các cá nhân (individuals). Ngoài ra, trong một số trường hợp, chủ thể của quyền con người còn là các nhóm người (groups), ví dụ như các nhóm thiểu số về chủng tộc, dân tộc, tôn giáo, v.v.. và cả các dân tộc (peoples).
Nhận thức chung cũng cho rằng, chủ thể cơ bản có nghĩa vụ bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người (duty-bearers) là các nhà nước (states) mà cụ thể là các chính phủ, các cơ quan nhà nước khác cùng các viên chức hay những người làm việc cho các cơ quan nhà nước. Nhóm này được gọi chung là các chủ thể nhà nước (state actors). Nhận thức chung cho rằng, các chủ thể nhà nước là thủ phạm chính của những vi phạm về quyền con người, song đồng thời cũng có vai trò cốt yếu trong việc bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người.
Ngoài các chủ thể nhà nước, tất cả các chủ thể khác, bao gồm các tổ chức, thể chế quốc tế (international bodies), các đảng phái chính trị (political parties), các doanh nghiệp (companies), các tổ chức phi chính phủ quốc gia và quốc tế, các nhóm chính thức hoặc không chính thức,các cộng đồng, các gia đình, các bậc cha mẹ và các cá nhân, tuỳ theo vị thế của mình, cũng có trách nhiệm tôn trọng, bảo vệ và góp phần thúc đẩy các quyền con người.
8.2 Sự cân bằng giữa quyền và trách nhiệm/nghĩa vụ của cá nhân
Xét về mặt hình thức, mặc dù các văn kiện quốc tế về quyền con người chủ yếu đề cập các quyền, song cần hiểu rằng luật nhân quyền quốc tế không tuyệt đối hóa các quyền mà lãng quên vấn đề trách nhiệm, nghĩa vụ của cá nhân. Với những quy định đã trích dẫn ở trên, rõ ràng luật nhân quyền quốc tế hàm ý rằng trong lĩnh vực này, quyền và trách nhiệm/nghĩa vụ của cá nhân luôn đi đôi với nhau, không có yếu tố nào quan trọng hơn yếu tố nào.
9. Quyền con người và một số phạm trù có liên quan
Quyền con người và phẩm giá con người
Nhân phẩm (hay phẩm giá con người – human dignity) là những giá trị chỉ con người mới có, tạo nên vị thế, sự khác biệt của loài người với những loài khác trong thế giới động vật.
Quyền con người bắt nguồn từ nhân phẩm và là phạm trù đặc biệt do nhận loại sáng tạo ra để bảo vệ nhân phẩm. Thông qua việc pháp điển hóa các quyền con người vào pháp luật quốc gia và quốc tế, nhân phẩm của mọi con người được luật pháp bảo vệ.
Quyền con người và nhu cầu, khả năng của con người
Nhu cầu của con người (human need) có thể hiểu một cách chung nhất là những điều cần thiết cho con người để có cuộc sống thỏa mái, mạnh khỏe. Nhu cầu có thể là vật chất, mang tính khách quan (như nhu cầu về lương thực, nước uống, nơi ở…) hoặc tinh thần, mang tính chủ quan (như nhu cầu được tôn trọng, được quý mến…). Xét tổng thể, việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản của con người trong thực tiễn cũng chính là bảo đảm quyền con người.
Quyền con người và quyền công dân
Quyền con người và quyền công dân là hai phạm trù rất gần gũi nhưng không hoàn toàn đồng nhất.
Quyền công dân (citizen’s rights) là một khái niệm xuất hiện cùng cách mạng tư sản. Cách mạng tư sản đã đưa con người từ địa vị những thần dân trở thành những công dân (với tư cách là những thành viên bình đẳng trong một Nhà nước) và pháp điển hóa các quyền tự nhiên của con người dưới hình thức các quyền công dân trong pháp luật. Như vậy, về bản chất, các quyền công dân chính là những quyền con người được các nhà nước thừa nhận và áp dụng cho công dân của mình.
Quyền con người và phát triển con người
Khái niệm “phát triển con người” (human development), theo UNDP, là một tiến trình mở rộng các quyền lựa chọn cho mọi người, trao cho họ những cơ hội tốt hơn trong các vấn đề giáo dục, chăm sóc y tế, thu nhập, việc làm…
Về quan hệ giữa hai phạm trù quyền con người và phát triển con người, Báo cáo Phát triển con người năm 2000 của UNDP khẳng định2, phát triển con người và quyền con người có mối liên hệ chặt chẽ cả về động cơ và mục đích, có tác động bổ trợ lẫn nhau, tuy có những khác biệt nhất định về chiến lược hành động.
Quyền con người và an ninh con người
An ninh con người (human security) là thuật ngữ mới được đề cập kể từ sau khi kết thúc Chiến tranh Lạnh và hiện đang được thảo luận sôi nổi trên thế giới.
Từ định nghĩa kể trên của UNDP, có thể thấy an ninh con người và quyền con người có mối quan hệ mật thiết, tác động và hỗ trợ lẫn nhau. Về bản chất, việc bảo đảm bảy dạng an ninh con người cũng chính là bảo đảm các quyền con người tương ứng. Ngược lại, bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người tương ứng cũng chính là nhằm thực hiện, bảo đảm bảy dạng an ninh con người.
Quyền con người và tự do của con người
Tự do là tình trạng một cá nhân có thể và có khả năng hành động theo đúng với ý chí, nguyện vọng của mình. Tự do thường được phân thành tự do chủ động (positive freedom) và tự do thụ động. Tự do mang tính chất của một sự lựa chọn hay một quyền cá nhân.
Quyền con người và dân chủ
Từ góc độ khái quát nhất có thể hiểu dân chủ là một phương thức cầm quyền mà cho phép các cá nhân, các nhóm và tất cả các chủ thể khác nhau trong xã hội có những cơ hội bình đẳng để tham gia các tiến trình và hoạt động chính trị một cách đầy đủ và thực sự. Trong khi đó, về cơ bản, quyền mới chỉ là khả năng hành động theo các tiêu chuẩn hay quy định của pháp luật.
Không thể xây dựng một xã hội dân chủ nếu không tôn trọng và bảo vệ các quyền con người; và ngược lại, các quyền con người cũng không thể được bảo đảm một cách đầy đủ và thực sự nếu xã hội không có dân chủ.
Quyền con người và quản trị tốt
Ở góc độ khái quát, khái niệm quản trị tốt (good governance) đề cập những cơ chế, thể chế và tiến trình mà thông qua đó các nhà chức trách có thể giải quyết hài hòa và thỏa đáng các vấn đề công cộng.
Quyền con người và quản trị tốt có tác động hỗ trợ lẫn nhau, bởi cả hai đều dựa trên và cổ vũ cho những nguyên tắc cốt lõi trong quản lý nhà nước, quản lý xã hội, như sự tham gia (participation), trách nhiệm giải trình (accountability), sự minh bạch (transparency), và trách nhiệm của nhà nước (state responsibility).
Quyền con người và tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế có thể coi là một phương tiện quan trọng để hiện thực hóa các quyền con người. Đổi lại, quyền con người cũng góp phần thúc đẩy và duy trì sự tăng trưởng kinh tế bền vững. Quan trọng hơn, chỉ khi các quyền con người được bảo đảm mới giải phóng năng lực của mọi cá nhân con người, tạo ra sức sống, sự năng động của các xã hội trên mọi lĩnh vực trong đó có lĩnh vực kinh tế.
Quyền con người và xoá bỏ đói nghèo
Từ những phân tích ở trên, có thể khẳng định rằng, những vi phạm quyền con người đều trực tiếp hay gián tiếp liên quan đến tình trạng đói nghèo, và những thành tựu về quyền con người đều trực tiếp hay gián tiếp góp phần vào xóa bỏ tình trạng đói nghèo. Bảo vệ và thúc đẩy quyền con người giúp các cá nhân phát triển năng lực của bản thân, trao cho họ cơ hội được tham gia vào các tiến trình phát triển của xã hội từ đó đảm bảo và cải thiện điều kiện sống của mình và gia đình.
Quyền con người và chủ quyền quốc gia
Với các quốc gia, chủ quyền (sovereignty) thường được hiểu theo hai nghĩa tương đối khác nhau. Thứ nhất, chủ quyền chỉ địa vị độc lập của một quốc gia với các quốc gia khác, mỗi quốc gia có quyền tài phán độc lập trong phạm vi địa lý của mình. Thứ hai, chủ quyền hàm ý trong mỗi quốc gia có một chủ thể (thường là nhân dân hay nghị viện) có quyền chính trị và pháp lý tối cao.
Trước đây, chủ quyền quốc gia thường được hiểu theo nghĩa hẹp (chủ quyền tuyệt đối), trong đó các quốc gia không được can thiệp vào công việc được coi là “vấn đề nội bộ” của nước khác. Tuy nhiên, xu hướng chung của luật pháp quốc tế hiện nay là thay thế khái niệm chủ quyền quốc gia tuyệt đối bằng khái niệm chủ quyền quốc gia hạn chế, trong đó mở rộng sự chi phối của cộng đồng quốc tế đối với một số vấn đề trước đây được coi là “nội bộ” của quốc gia, đặc biệt là vấn đề nhân quyền.
Quyền con người và an ninh quốc gia
Ở khắp nơi trên thế giới, bảo vệ an ninh quốc gia (national security) là một lý do thường được các nhà nước viện dẫn để hạn chế áp dụng, thậm chí tước bỏ một số quyền con người.
Quyền con người và đặc thù văn hoá
Theo quan điểm của những người theo thuyết tương đối về văn hóa, không phải tất cả, mà chỉ một số quyền con người cần phù hợp với truyền thống văn hóa của mỗi quốc gia, dân tộc; còn những người theo thuyết phổ biến, trong khi khẳng định các quyền con người là bẩm sinh, vốn có và cần áp dụng một cách bình đẳng cho mọi thành viên của gia đình nhân loại thì vẫn thừa nhận rằng, việc thực thi các quyền con người cần tính đến ‘sự nhạy cảm về văn hóa’ (cultural sensitivity), và cần tương thích với nguồn lực của các quốc gia (với các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa).
10. Một số khía cạnh mới của quyền con người
Quyền tài phán chung và trách nhiệm bảo vệ trước những vi phạm về quyền con người
Quyền tài phán chung (hay còn gọi là tài phán toàn cầu – universal jurisdiction) là một vấn đề gây tranh cãi giữa các chính phủ và các nhà luật học trên thế giới. Quyền tài phán toàn cầu có thể hiểu là việc cho phép các quốc gia điều tra, truy tố và xét xử những nghi can phạm tội kể cả khi họ thực hiện hành vi tội phạm ở ngoài lãnh thổ nước mình, bất kể nghi can đó mang quốc tịch gì, đang cư trú ở đâu, có quan hệ như thế nào với quốc gia đang thực thi quyền tố tụng.
Quyền phát triển
Quyền phát triển (right to development) là một trong các quyền thuộc thế hệ thứ ba, và thường được coi là một quyền của nhóm (group rights) tuy đồng thời cũng được coi là một quyền cá nhân, là một tiền đề để thực hiện tất cả các quyền con người khác về dân sự, chính trị, kinh tế, xã hội, văn hoá thì những người phản đối quyền này cho rằng quyền phát triển không có cơ sở pháp lý mà cơ bản chỉ là một cam kết chính trị; và nếu như có cơ sở cho quyền phát triển thì nó đã nằm trong nội hàm của quyền tự quyết dân tộc.
Quyền của những người đồng tính, lưỡng tính, chuyển giới
Người đồng tính có hai dạng: đồng tính nam (gay) và đồng tính nữ (lesbian). Những người này, cùng với người lưỡng tính (bisexual) và người chuyển giới (transgender) thường được gọi chung là LGBT.
Những người ủng hộ quyền của LGBT đã lập nên hẳn những tổ chức và phát động những phong trào mang tính chất toàn cầu để vận động cho việc thừa nhận và pháp điển hóa các quyền được kết hôn giữa những người đồng giới; quyền của các cặp đồng giới được nhận nuôi con nuôi; và trên hết là quyền của tất cả những người LGBT không bị phân biệt đối xử do xu hướng tình dục và giới tính của họ.
Quyền về môi trường
Về nội hàm, nhận thức chung cho rằng quyền về môi trường đề cập đến quyền của mọi người trong thế hệ hiện tại và tương lai được sống trong môi trường trong lành, có lợi cho sức khỏe. Về tính pháp lý của quyền về môi trường, hiện có hai luồng quan điểm. Quan điểm thứ nhất coi quyền về môi trường là một quyền con người cụ thể (explicit rights), trong khi quan điểm thứ hai coi đó là một quyền hàm chứa (unenumerated rights) nằm trong nội hàm của một số quyền khác như quyền sống, quyền về sức khỏe…
Về lý thuyết, quyền về môi trường có thể xung đột với một số quyền con người khác. Về thực tế, quyền về môi trường gắn bó chặt chẽ với vấn đề trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp, đặc biệt là của các công ty/tập đoàn đa quốc gia trong việc bảo vệ môi trường.
Quyền của loài vật
Cũng liên quan đến những tranh luận về chủ thể của quyền đã nêu ở trên, ngày càng có nhiều ý kiến cho rằng không chỉ con người, mà cả loài vật (animals) cũng có quyền. Cho dù vấn đề quyền của động vật hiện vẫn đang gây tranh cãi, song việc bảo vệ và đối xử nhân đạo với động vật ngày càng được xem là một tiêu chí để đánh giá mức độ văn minh của các xã hội.
11. Thực tế và triển vọng của quyền con người
Nhìn từ góc độ quyền con người, có thể nhận thấy trong thế giới ngày nay đang tồn tại một số xu hướng trái ngược nhau như sau:
Thứ nhất, trong khi quyền con người hiện đã trở thành ngôn ngữ và những tiêu chuẩn chung của nhân loại thì tại nhiều nơi trên thế giới, các quyền cơ bản của con người vẫn tiếp tục bị vi phạm.
Thứ hai, trong khi quyền con người hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của nhân loại và là chủ đề chính trong các chương trình nghị sự quốc tế thì vẫn còn những khác biệt nhất định trong quan điểm về quyền con người giữa các quốc gia, khu vực và cộng đồng.
Thứ ba, trong khi tiếng nói của các tổ chức phi chính phủ ngày càng có trọng lượng trên các diễn đàn về quyền con người thì vẫn chưa có sự giám sát thích đáng việc tuân thủ các trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty/tập đoàn đa quốc gia.
Trên đây là những phân tích liên quan đến vấn đề “Khái quát về quyền con người”. Hy vọng qua bài viết của chúng tôi, giúp các bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này. Nếu có bất kỳ thắc mắc về nội dung trên hoặc những vấn đề về pháp luật khác hãy liên hệ hotline 1900.6568 để được chuyên viên tư vấn và hỗ trợ.