Hợp đồng là một chế định quan trọng, trung tâm trong Luật dân sự Việt Nam. Việc thực hiện hợp đồng một cách đúng đắn và hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của các bên và tránh phát sinh tranh chấp. Trong bối cảnh pháp lý, việc thực hiện hợp đồng đúng đắn còn liên quan chặt chẽ đến các quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cơ bản về quy định pháp luật liên quan đến thực hiện hợp đồng.
Căn cứ pháp lý
1. Thực hiện hợp đồng là gì?
Theo quy định tại Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: “Hợp đồng là sự thoả thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”
Thực hiện hợp đồng là giai đoạn quan trọng sau khi hợp đồng được ký kết, trong đó các bên tham gia tiến hành thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết. Quy định về thực hiện hợp đồng đóng vai trò cốt lõi trong đảm bảo quyền lợi của các bên và tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng.
2. Các nguyên tắc khi thực hiện hợp đồng
Nguyên tắc tự do thỏa thuận. Các bên tham gia có quyền tự do thỏa thuận và ký kết hợp đồng theo ý chí của mình, miễn là không vi phạm các quy định pháp luật và đạo đức xã hội. Nguyên tắc này khuyến khích sự sáng tạo và linh hoạt trong kinh doanh, giúp các bên tìm ra những giải pháp tốt nhất cho mình. Tuy nhiên, sự tự do này phải tuân thủ các quy định pháp luật và không được vi phạm các chuẩn mực đạo đức xã hội, đảm bảo rằng các thỏa thuận được ký kết một cách hợp pháp và công bằng.
Nguyên tắc thiện chí và trung thực. Các bên phải thực hiện hợp đồng với sự thiện chí và trung thực, không được lừa dối hay che giấu thông tin quan trọng làm ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của bên kia. Sự thiện chí và trung thực trong quá trình thực hiện hợp đồng là nền tảng để xây dựng lòng tin và sự hợp tác lâu dài giữa các bên.
Nguyên tắc bình đẳng. Các bên phải đảm bảo sự công bằng trong việc thực hiện hợp đồng, không được lợi dụng vị thế của mình để gây thiệt hại cho bên còn lại. Sự công bằng trong hợp đồng giúp duy trì sự cân bằng về quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên, đảm bảo rằng không bên nào bị thiệt thòi và các giao dịch được thực hiện một cách minh bạch và hợp lý.
Nguyên tắc không được xâm phạm đến lợi ích quốc gia, dân tộc, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Nguyên tắc này là nền tảng quan trọng đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích cá nhân và lợi ích chung, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và ổn định của xã hội.
3. Quy định về thực hiện hợp đồng
3.1. Thực hiện hợp đồng đơn vụ
Hợp đồng đơn vụ là loại hợp đồng mà chỉ có một bên có nghĩa vụ thực hiện, trong khi bên còn lại chỉ có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ mà không cần thực hiện nghĩa vụ gì đối ứng.
Theo quy định tại Điều 409 Bộ luật Dân sự 2015, bên có nghĩa vụ cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản về thời gian và cách thức thực hiện đã được xác định trong hợp đồng. Nếu bên có nghĩa vụ muốn thực hiện nghĩa vụ trước hoặc sau thời hạn đã thỏa thuận, họ phải xin phép và được sự đồng ý của bên có quyền. Điều này đảm bảo rằng bên có quyền có đủ thời gian và sự chuẩn bị cần thiết để tiếp nhận việc thực hiện nghĩa vụ, cũng như để đảm bảo rằng quyền lợi của họ không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự thay đổi về thời gian thực hiện.
3.2. Thực hiện hợp đồng song vụ
Trong hợp đồng song vụ, khi các bên đã thỏa thuận thời hạn thực hiện nghĩa vụ thì mỗi bên phải thực hiện nghĩa vụ của mình khi đến hạn; không được hoãn thực hiện với lý do bên kia chưa thực hiện nghĩa vụ đối với mình, trừ trường hợp quy định sau đây:
- Bên phải thực hiện nghĩa vụ trước có quyền hoãn thực hiện nghĩa vụ nếu khả năng thực hiện nghĩa vụ của bên kia đã bị giảm sút nghiêm trọng đến mức không thể thực hiện được nghĩa vụ như đã cam kết cho đến khi bên kia có khả năng thực hiện được nghĩa vụ hoặc có biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Ví dụ, trong một hợp đồng cung cấp nguyên vật liệu, nếu bên cung cấp nhận thấy bên mua đang gặp khó khăn về tài chính và không thể thanh toán đúng hạn như đã cam kết, bên cung cấp có thể hoãn việc giao hàng cho đến khi bên mua chứng minh được khả năng thanh toán hoặc đưa ra biện pháp bảo đảm
- Bên phải thực hiện nghĩa vụ sau có quyền hoãn thực hiện nghĩa vụ đến hạn nếu bên thực hiện nghĩa vụ trước chưa thực hiện nghĩa vụ của mình khi đến hạn. Ví dụ, trong một hợp đồng xây dựng, nếu bên thầu phụ phải hoàn thành một phần công việc trước khi chủ đầu tư thanh toán đợt tiền tiếp theo, và bên thầu phụ chưa hoàn thành công việc đúng hạn, chủ đầu tư có quyền hoãn việc thanh toán cho đến khi công việc được hoàn thành theo đúng thỏa thuận.
- Khi một bên không thực hiện được nghĩa vụ của mình do lỗi của bên kia thì có quyền yêu cầu bên kia vẫn phải thực hiện nghĩa vụ đối với mình hoặc hủy bỏ hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Ví dụ, trong hợp đồng mua bán hàng hóa, nếu bên bán giao hàng chậm trễ do lỗi của bên mua (chẳng hạn như bên mua không cung cấp kịp thời các thông tin hoặc tài liệu cần thiết), bên mua vẫn phải thanh toán đầy đủ cho lô hàng đó khi bên bán giao hàng.
Trường hợp các bên không thỏa thuận bên nào thực hiện nghĩa vụ trước thì các bên phải đồng thời thực hiện nghĩa vụ đối với nhau; nếu nghĩa vụ không thể thực hiện đồng thời thì nghĩa vụ nào khi thực hiện mất nhiều thời gian hơn thì nghĩa vụ đó phải được thực hiện trước. Điều này có nghĩa là, nếu hợp đồng không xác định rõ thứ tự thực hiện nghĩa vụ, các bên phải tiến hành thực hiện nghĩa vụ cùng một lúc để đảm bảo công bằng và đồng thời. Tuy nhiên, trong thực tế, có những nghĩa vụ cần nhiều thời gian và công sức để hoàn thành hơn các nghĩa vụ khác. Trong những trường hợp như vậy, nghĩa vụ đòi hỏi nhiều thời gian hơn sẽ được ưu tiên thực hiện trước nhằm đảm bảo tiến độ và tính khả thi của hợp đồng.
3.3. Thực hiện hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba
Hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba là một loại hợp đồng trong đó các bên tham gia thỏa thuận rằng một nghĩa vụ sẽ được thực hiện không phải vì lợi ích của chính họ, mà vì lợi ích của một người thứ ba không phải là bên ký kết hợp đồng.
- Quyền của người thứ ba:
Người thứ ba có quyền trực tiếp yêu cầu bên có nghĩa vụ phải thực hiện nghĩa vụ đối với mình. Điều này có nghĩa là, nếu một hợp đồng được thiết lập với mục tiêu mang lại lợi ích cho người thứ ba, người thứ ba có quyền tự mình yêu cầu bên có nghĩa vụ thực hiện các nghĩa vụ đã được thỏa thuận trong hợp đồng.
Người thứ ba có quyền từ chối các quyền lợi phát sinh từ hợp đồng nếu họ không mong muốn nhận được các quyền lợi đó. Quyền này giúp bảo vệ sự tự chủ và quyền lợi của người thứ ba, đồng thời đảm bảo rằng các cam kết trong hợp đồng được thực hiện một cách công bằng và hợp lý.
Tuy nhiên, người thứ ba cũng có giới hạn quyền. Trong trường hợp các bên trong hợp đồng có tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng thì người thứ ba không có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ cho đến khi tranh chấp được giải quyết. Điều này có nghĩa là quyền của người thứ ba bị giới hạn trong trường hợp có sự không thống nhất hoặc xung đột giữa các bên ký kết hợp đồng về cách thức hoặc điều kiện thực hiện nghĩa vụ. Khi tranh chấp chưa được giải quyết, việc thực hiện nghĩa vụ có thể bị đình trệ hoặc tạm dừng để đảm bảo rằng các quyền và nghĩa vụ của các bên được làm rõ ràng và công bằng.
- Quyền của bên có quyền:
Bên có quyền cũng có thể yêu cầu bên có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba. Bên có quyền đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các điều khoản của hợp đồng được thực hiện một cách đúng đắn và đầy đủ. Họ có thể hành động để bảo vệ lợi ích của người thứ ba bằng cách yêu cầu bên có nghĩa vụ thực hiện những nghĩa vụ đã được ghi rõ trong hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng quyền lợi của người thứ ba không bị bỏ qua hoặc bị trì hoãn do bất kỳ lý do gì.
- Quyền của bên có nghĩa vụ:
Bên có nghĩa vụ không phải thực hiện nghĩa vụ trong trường hợp người thứ ba từ chối lợi ích của mình. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của bên có nghĩa vụ, tránh việc phải thực hiện một nghĩa vụ mà không mang lại kết quả. Bên có nghĩa vụ phải thông báo cho bên có quyền (bên ký kết hợp đồng) về sự từ chối này. Khi đó, hợp đồng sẽ bị coi là hủy bỏ. Các bên tham gia hợp đồng phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận để đảm bảo sự công bằng và tránh các tranh chấp về tài sản hoặc quyền lợi đã nhận trước đó.
Trong trường hợp người thứ ba từ chối lợi ích sau khi bên có nghĩa vụ đã thực hiện nghĩa vụ thì nghĩa vụ được xem là đã hoàn thành. Lúc này, bên có quyền vẫn phải thực hiện cam kết đối với bên có nghĩa vụ. Đối với lợi ích phát sinh từ nghĩa vụ thuộc về bên mà nếu hợp đồng không vì lợi ích của người thứ ba thì họ là người thụ hưởng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
3.4. Thực hiện hợp đồng khi hoàn cảnh thay đổi cơ bản.
Thực hiện hợp đồng khi hoàn cảnh thay đổi cơ bản là một vấn đề pháp lý phức tạp và thường xảy ra trong thực tiễn giao dịch. Khi hoàn cảnh thay đổi một cách căn bản so với thời điểm ký kết hợp đồng, các bên tham gia có thể xem xét lại các điều khoản của hợp đồng để đảm bảo tính công bằng và khả thi.
Một sự việc được coi là hoàn cảnh thay đổi cơ bản khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Sự thay đổi hoàn cảnh do nguyên nhân khách quan xảy ra sau khi giao kết hợp đồng;
- Tại thời điểm giao kết hợp đồng, các bên không thể lường trước được về sự thay đổi hoàn cảnh;
- Hoàn cảnh thay đổi lớn đến mức nếu như các bên biết trước thì hợp đồng đã không được giao kết hoặc được giao kết nhưng với nội dung hoàn toàn khác;
- Việc tiếp tục thực hiện hợp đồng mà không có sự thay đổi nội dung hợp đồng sẽ gây thiệt hại nghiêm trọng cho một bên;
- Bên có lợi ích bị ảnh hưởng đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết trong khả năng cho phép, phù hợp với tính chất của hợp đồng mà không thể ngăn chặn, giảm thiểu mức độ ảnh hưởng đến lợi ích.
Trong trường hợp hoàn cảnh thay đổi cơ bản, bên có lợi ích bị ảnh hưởng có quyền yêu cầu bên kia đàm phán lại hợp đồng trong một thời hạn hợp lý. Yêu cầu đàm phán lại phải được đưa ra trong một thời hạn hợp lý, tức là một khoảng thời gian đủ để các bên có thể thảo luận và tìm ra giải pháp mà không gây ra sự trì hoãn quá mức cho việc thực hiện hợp đồng. Khoảng thời gian này không chỉ cần thiết để các bên xem xét kỹ lưỡng các điều kiện mới mà còn để họ có thể chuẩn bị các phương án thay thế và cân nhắc các lợi ích và thiệt hại có thể phát sinh.
Trường hợp các bên không thể thỏa thuận được về việc sửa đổi hợp đồng trong một thời hạn hợp lý, một trong các bên có thể yêu cầu Tòa án can thiệp. Tòa án có thể ra quyết định chấm dứt hợp đồng tại một thời điểm xác định, khi thấy rằng việc tiếp tục thực hiện hợp đồng không còn khả thi hoặc không công bằng cho một trong các bên. Hoặc Tòa án có thể ra quyết định sửa đổi hợp đồng để cân bằng quyền và lợi ích hợp pháp của các bên do hoàn cảnh thay đổi cơ bản. Quyết định sửa đổi hợp đồng chỉ được Tòa án đưa ra trong trường hợp việc chấm dứt hợp đồng sẽ gây thiệt hại lớn hơn so với các chi phí để thực hiện hợp đồng nếu được sửa đổi. Điều này có nghĩa là Tòa án sẽ cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc chấm dứt và sửa đổi hợp đồng, đảm bảo rằng quyết định của mình sẽ giảm thiểu tổn thất cho các bên liên quan.
Trong quá trình đàm phán sửa đổi hoặc chấm dứt hợp đồng, cũng như khi Tòa án đang giải quyết vụ việc, các bên vẫn phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ của mình theo hợp đồng. Điều này nhằm đảm bảo rằng không có bên nào sử dụng việc đàm phán hoặc quá trình tố tụng như một cái cớ để trốn tránh trách nhiệm hợp đồng của mình. Tuy nhiên, các bên có thể thỏa thuận khác với nhau về việc tạm dừng hoặc điều chỉnh nghĩa vụ trong thời gian này. Ví dụ, họ có thể đồng ý tạm dừng một số nghĩa vụ nhất định trong khi chờ đợi quyết định của Tòa án hoặc kết quả đàm phán. Điều này tạo ra sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong quá trình giải quyết tranh chấp hợp đồng, đảm bảo rằng các quyền lợi và nghĩa vụ của các bên được bảo vệ một cách công bằng và hợp lý.
Trường hợp có thắc mắc vui lòng liên hệ Luật Dương Gia theo số hotline: 19006568 để được hỗ trợ và tư vấn.