Tài sản chung của vợ chồng, chia thừa kế như thế nào

tai-san-chung-cua-vo-chong-chia-thua-ke-nhu-the-nao

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, tài sản chung của vợ chồng và việc chia thừa kế luôn là một vấn đề pháp lý quan trọng và phức tạp. Những quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các thành viên trong gia đình, đảm bảo tính công bằng trong quan hệ hôn nhân, gia đình và quá trình thừa kế. Đề tài này sẽ làm rõ những quy định liên quan đến tài sản chung của vợ chồng và quy trình chia thừa kế theo pháp luật Việt Nam.

1. Khái niệm tài sản chung của vợ chồng

Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng là toàn bộ tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân thông qua lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc những thu nhập hợp pháp khác. Cụ thể, tài sản chung bao gồm:

  • Tài sản do cả vợ chồng cùng tạo ra trong thời gian chung sống, như thu nhập từ công việc, kinh doanh, và sản xuất.
  • Các tài sản mà cả hai vợ chồng nhận thừa kế hoặc được tặng cho chung từ gia đình, bạn bè hoặc các nguồn khác.
  • Những tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận sẽ là tài sản chung, bất kể do bên nào trực tiếp sở hữu hoặc đứng tên.

Như vậy, tài sản chung không chỉ là tài sản mà vợ chồng cùng tạo ra, mà còn bao gồm các tài sản từ các nguồn khác nhau nếu có thỏa thuận hoặc mục đích phục vụ cho đời sống gia đình. Quy định này nhằm bảo vệ lợi ích chung của gia đình và đảm bảo quyền lợi bình đẳng cho cả hai vợ chồng trong các quan hệ về tài sản.

2. Quy định về thừa kế tài sản chung của vợ chồng

Thừa kế tài sản chung của vợ chồng được quy định cụ thể tại Bộ luật Dân sự 2015, trong đó quy định rõ về quyền thừa kế và cách thức chia thừa kế tài sản của vợ chồng trong hai trường hợp chính: có di chúc và không có di chúc.

2.1. Trường hợp vợ hoặc chồng qua đời và có di chúc

Khi một trong hai người qua đời và để lại di chúc, phần tài sản của người đó sẽ được phân chia theo nội dung di chúc. Pháp luật Việt Nam tôn trọng quyền tự do định đoạt tài sản của cá nhân trong di chúc, miễn là không vi phạm các điều kiện hợp pháp.

Phân chia tài sản theo di chúc: Phần tài sản của người mất trong khối tài sản chung sẽ được phân chia theo ý nguyện mà họ để lại trong di chúc, bất kể phần di chúc đó có phân chia cụ thể hay chung chung cho các cá nhân, tổ chức thừa kế.

Giới hạn quyền định đoạt trong di chúc: Mặc dù người lập di chúc có quyền quyết định tài sản của mình, pháp luật quy định rằng di chúc không được xâm phạm đến quyền lợi tối thiểu của những người thừa kế không thể từ chối (như con chưa thành niên, con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động).

Việc phân chia tài sản theo di chúc giúp đảm bảo quyền tự do định đoạt tài sản của người để lại di sản, đồng thời bảo vệ quyền lợi chính đáng của các đối tượng thừa kế khác.

2.2. Trường hợp vợ hoặc chồng qua đời không có di chúc

Nếu một người qua đời mà không để lại di chúc, phần tài sản của họ sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật về thừa kế theo pháp luật, cụ thể là các quy định tại Bộ luật Dân sự 2015.

Nguyên tắc phân chia tài sản: Theo Bộ luật Dân sự, tài sản chung của vợ chồng khi một người mất đi sẽ được xác định phân nửa là của người còn sống và nửa còn lại là của người đã mất. Phần của người đã mất sẽ được chia đều cho các hàng thừa kế theo thứ tự ưu tiên.

Các hàng thừa kế: Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ/chồng còn sống, các con của người mất, và cha mẹ của họ. Nếu không còn ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất, tài sản sẽ được chia cho hàng thừa kế thứ hai (bao gồm ông bà, anh chị em ruột, cháu ruột gọi người chết là ông/bà) và sau đó là hàng thừa kế thứ ba nếu không còn người thuộc hàng hai.

Khi chia tài sản theo pháp luật, mục đích là bảo đảm quyền lợi cho những người có mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân gần gũi nhất với người đã mất.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc phân chia thừa kế tài sản chung của vợ chồng

Có một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình chia thừa kế tài sản chung của vợ chồng:

3.1. Thỏa thuận tài sản riêng của vợ chồng

Vợ chồng có quyền lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân, ghi nhận rõ tài sản nào là của mỗi bên. Khi một người qua đời, tài sản riêng của họ sẽ được phân chia theo di chúc hoặc theo quy định thừa kế pháp luật mà không bị ảnh hưởng bởi tài sản của người còn sống.

3.2. Quyền lợi của các thành viên trong gia đình

Theo quy định pháp luật, con chưa thành niên, con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động và cha mẹ già yếu có quyền được bảo vệ khi phân chia tài sản. Di chúc không được phép loại bỏ hoàn toàn quyền lợi của các thành viên này. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi tối thiểu cho các thành viên dễ bị tổn thương trong gia đình.

3.3. Nghĩa vụ chung và nợ chung của vợ chồng

Trong nhiều trường hợp, trước khi tiến hành chia thừa kế, cần giải quyết các khoản nợ chung hoặc nghĩa vụ tài chính mà cả hai vợ chồng cùng thực hiện trong thời kỳ hôn nhân. Nghĩa vụ này bao gồm các khoản nợ cá nhân nhưng vì mục đích chung của gia đình, giúp đảm bảo tính công bằng và rõ ràng trong việc phân chia tài sản.

4. Quy trình chia thừa kế tài sản chung của vợ chồng

Quy trình chia thừa kế tài sản chung của vợ chồng bao gồm các bước sau đây:

  • Xác định di sản thừa kế: Tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia thành hai phần, mỗi người một nửa. Phần của người đã mất sẽ được coi là di sản để chia thừa kế, phần còn lại thuộc quyền sở hữu của người còn sống.
  • Xác định quyền thừa kế và người thừa kế: Sau khi xác định di sản, tiếp theo là xác định các đối tượng có quyền thừa kế, bao gồm các hàng thừa kế theo quy định. Nếu có di chúc, sẽ chia theo di chúc; nếu không, phân chia theo quy định thừa kế pháp luật.
  • Giải quyết tranh chấp nếu có: Trong trường hợp có tranh chấp về di sản hoặc quyền thừa kế, các bên có quyền khởi kiện tại tòa án. Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định pháp luật và bằng chứng cụ thể để đưa ra phán quyết công bằng.

5. Các vấn đề phát sinh trong chia thừa kế tài sản chung của vợ chồng

Một số vấn đề có thể phát sinh trong quá trình chia thừa kế tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

5.1. Tranh chấp về xác định tài sản chung và tài sản riêng

Đây là vấn đề phổ biến nhất khi chia thừa kế. Khi một người qua đời, người còn lại và những người thừa kế khác thường có sự mâu thuẫn trong việc xác định đâu là tài sản chung, đâu là tài sản riêng. Trường hợp không có thỏa thuận rõ ràng về tài sản riêng hay chung trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân sẽ làm phát sinh tranh chấp. Những tài sản có giá trị lớn như nhà đất, xe cộ, khoản đầu tư thường là tâm điểm của các tranh chấp này.

5.2. Mâu thuẫn về quyền thừa kế giữa người còn sống và các thừa kế khác

Khi vợ hoặc chồng qua đời, người còn sống thường có quyền thừa kế cùng với các con, cha mẹ của người đã mất. Điều này có thể tạo ra sự mâu thuẫn giữa người còn sống và các thành viên trong gia đình, đặc biệt là khi các thừa kế khác yêu cầu chia phần tài sản của người đã mất mà không đồng ý để người còn sống sử dụng tài sản đó. Trong nhiều trường hợp, con cái trưởng thành hoặc cha mẹ người mất có thể yêu cầu phân chia tài sản ngay lập tức, dẫn đến xung đột về lợi ích.

5.3. Vấn đề về nghĩa vụ tài chính và nợ chung

Trong một số trường hợp, vợ chồng có thể để lại các khoản nợ chung hoặc nghĩa vụ tài chính chưa được thanh toán. Theo quy định, tài sản chung của vợ chồng trước hết phải được dùng để thanh toán các khoản nợ trước khi chia thừa kế. Tuy nhiên, việc xác định rõ nghĩa vụ nào là của chung và cần trừ ra từ phần tài sản thừa kế đôi khi không dễ dàng, đặc biệt khi một trong hai người qua đời mà không để lại ghi chú chi tiết về các khoản nợ. Điều này có thể làm nảy sinh tranh chấp giữa người thừa kế và các chủ nợ.

5.4. Tranh chấp về tính hợp pháp của di chúc

Nếu người qua đời để lại di chúc, các thành viên trong gia đình có thể phát sinh mâu thuẫn về tính hợp pháp của di chúc đó. Một số người thừa kế có thể yêu cầu hủy bỏ di chúc do cho rằng di chúc được lập không hợp pháp (người lập di chúc không đủ năng lực hành vi dân sự tại thời điểm lập di chúc, hoặc bị ép buộc, lừa dối khi lập di chúc). Nếu không chứng minh được tính hợp pháp của di chúc, tài sản sẽ được chia theo pháp luật, không theo ý nguyện của người đã mất.

5.5. Chi phí và thủ tục pháp lý liên quan đến việc chia thừa kế

Việc chia thừa kế, đặc biệt là tài sản có giá trị lớn như bất động sản, đòi hỏi phải thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp và tốn chi phí. Chi phí liên quan có thể bao gồm phí công chứng, phí đăng ký quyền sở hữu, thuế và các khoản phí khác, điều này đôi khi gây tranh cãi giữa các thành viên gia đình về việc ai sẽ chịu chi trả những chi phí này. Nếu không thống nhất được, các chi phí pháp lý có thể tạo thêm gánh nặng và khó khăn trong quá trình phân chia tài sản.

5.6. Khó khăn trong việc xác định hàng thừa kế

Nếu người mất không để lại di chúc, việc xác định hàng thừa kế theo pháp luật có thể trở nên phức tạp, đặc biệt là khi gia đình có nhiều thế hệ, con riêng hoặc người thân ở xa. Sự phức tạp này dẫn đến việc phân chia tài sản có thể kéo dài do cần xác minh mối quan hệ huyết thống và hàng thừa kế của từng người.

Chia thừa kế tài sản chung của vợ chồng là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về quy định pháp luật và sự công bằng trong việc thực hiện. Tài sản chung của vợ chồng bao gồm toàn bộ những gì mà hai bên đã cùng nhau xây dựng, cống hiến, nên cần được phân chia hợp lý khi một trong hai người qua đời. Pháp luật Việt Nam quy định rõ về quyền thừa kế và cách chia tài sản, bảo vệ quyền lợi cho tất cả các thành viên trong gia đình, từ vợ, chồng đến con cái và cha mẹ, đồng thời tôn trọng quyền tự do định đoạt tài sản của người để lại.

Trường hợp bạn còn đang thắc mắc hoặc cần tư vấn và hỗ trợ pháp lý, liên hệ ngay Luật Dương Gia qua số Hotline: 079.497.8999 – 093. 154.8999 để được hỗ trợ sớm nhất!

Hotline
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon