Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp phải những sự kiện không thể lường trước và kiểm soát được. Những sự kiện như vậy được gọi là “sự kiện bất khả kháng” – những điều mà không ai có thể tránh hoặc ngăn chặn. Một trong những ví dụ gần đây nhất về sự kiện bất khả kháng đã làm đảo lộn cuộc sống trên toàn thế giới là đại dịch COVID-19. Bất ngờ và nhanh chóng, virus này đã lan rộng khắp thế giới, gây ra hàng triệu ca nhiễm và hàng trăm nghìn ca tử vong. Ảnh hưởng đến cuộc sống, hoạt động kinh doanh, thực hiện hợp đồng của tất cả mọi người, tổ chức.
Căn cứ pháp lý:
Luật thương mại 2005
1. Sự kiện bất khả kháng là gì?
“Sự kiện bất khả kháng” là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc tình huống không thể được kiểm soát hoặc dự đoán trước bởi bất kỳ bên nào trong một giao dịch hoặc hợp đồng. Đây là các sự kiện không thể tránh được và không thể ngăn chặn bởi sự can thiệp của con người.
Sự kiện bất khả kháng thường gây ra những hậu quả không mong muốn và có thể gây trở ngại hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi hoặc nghĩa vụ của các bên tham gia. Đây là một khái niệm pháp lý quan trọng, giúp bảo vệ các bên trong trường hợp xảy ra các sự kiện không thể dự đoán hoặc kiểm soát được, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng.
Những sự kiện này thường không thể được dự đoán trước và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng và không thể tránh được cho các bên liên quan.Trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận, các điều khoản về sự kiện bất khả kháng thường được sử dụng để miễn trừ trách nhiệm cho các bên trong trường hợp xảy ra những sự kiện không thể kiểm soát. Tuy nhiên, việc xác định một sự kiện cụ thể là bất khả kháng hay không có thể phụ thuộc vào các điều khoản cụ thể trong từng hợp đồng và pháp luật.
Theo pháp luật Việt Nam,tại khoản 1 Điều 156 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về trường hợp bất khả kháng hay còn gọi là sự kiện bất khả kháng như sau:
“Sự kiện bất khả kháng là sự kiện xảy ra một cách khách quan không thể lường trước được và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép.”
Sự kiện bất khả kháng là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát và không thể ngăn chặn hoặc dự đoán trước được. Đây là những sự kiện khách quan, tự nhiên hoặc xã hội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc thực hiện một hợp đồng hay các hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số ví dụ về sự kiện bất khả kháng:
- Thảm họa tự nhiên: Bao gồm bão, lụt, động đất, sóng thần, cháy rừng, băng tuyết, sạt lở đất, và các hiện tượng thiên nhiên khác.
- Hành động của chính phủ: Bao gồm chiến tranh, xung đột quân sự, các biện pháp cấm vận, thay đổi luật pháp, sự can thiệp quân sự, và các quyết định chính sách quốc gia có tác động đến hoạt động kinh doanh.
- Sự cố công nghệ: Bao gồm sự cố trong hệ thống máy móc, thiết bị, điện, điện thoại, mạng, và các vấn đề liên quan đến công nghệ thông tin.
- Đình công và rối loạn công nhân: Bao gồm các cuộc đình công, biểu tình, vụ bạo động, và các hoạt động gây rối khác do người lao động hoặc nhóm người khác thực hiện.
- Sự cố vận tải: Bao gồm sự cố trong vận chuyển hàng hóa, như tai nạn giao thông nghiêm trọng, hỏa hoạn, phá sản của công ty vận chuyển, hay các rủi ro không thể dự đoán khác.
2. Quy định về việc kéo dài thời hạn thực hiện hợp đồng thương mại trong trường hợp bất khả kháng
Quy định về việc kéo dài thời hạn thực hiện hợp đồng thương mại trong trường hợp bất khả kháng là một phần quan trọng trong hợp đồng để xác định quyền và trách nhiệm của các bên khi xảy ra sự kiện bất khả kháng ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hợp đồng.
Thông thường, hợp đồng thương mại sẽ chứa điều khoản về sự kiện bất khả kháng và cách xử lý trong trường hợp này. Trong trường hợp sự kiện bất khả kháng xảy ra và ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hợp đồng, quy định về kéo dài thời hạn thực hiện hợp đồng có thể được áp dụng.
Theo quy định này, khi có sự kiện bất khả kháng xảy ra, các bên có thể thỏa thuận kéo dài thời hạn thực hiện hợp đồng để tạo thêm thời gian và điều kiện cho việc hoàn thành các nghĩa vụ trong hợp đồng. Thời gian kéo dài có thể được xác định cụ thể trong hợp đồng hoặc thông qua đàm phán giữa các bên.
Khi sự kiện bất khả kháng xảy ra, việc kéo dài thời hạn thực hiện hợp đồng có thể giúp các bên tránh bị xem là vi phạm hợp đồng và chịu trách nhiệm pháp lý. Nó cũng tạo ra một cơ chế linh hoạt để thích ứng với các tình huống đặc biệt và không thể kiểm soát được mà không làm mất đi tính công bằng và hiệu quả của hợp đồng.
Tuy nhiên, quy định về kéo dài thời hạn thực hiện hợp đồng trong trường hợp bất khả kháng cần phải được xác định rõ ràng và cân nhắc kỹ lưỡng để tránh sự lạm dụng hoặc lợi dụng trong việc kéo dài thời gian mà không có cơ sở hợp lý. Đồng thời, cần đảm bảo rằng các biện pháp khác nhau, chẳng hạn như hủy bỏ hợp đồng hay thương lượng lại điều kiện, cũng được xem xét nếu sự kiện bất khả kháng kéo dài quá lâu hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng đến khả năng thực hiện hợp đồng.
Theo Điều 296 Luật Thương mại 2005 quy định về việc kéo dài thời hạn, từ chối thực hiện hợp đồng trong trường hợp bất khả kháng thì các bên có thể thoả thuận trong các trường hợp sau:
– Trong trường hợp bất khả kháng, các bên có thể thoả thuận kéo dài thời hạn thực hiện nghĩa vụ hợp đồng; nếu các bên không có thoả thuận hoặc không thỏa thuận được thì thời hạn thực hiện nghĩa vụ hợp đồng được tính thêm một thời gian bằng thời gian xảy ra trường hợp bất khả kháng cộng với thời gian hợp lý để khắc phục hậu quả, nhưng không được kéo dài quá các thời hạn sau đây:
a) Năm tháng đối với hàng hoá, dịch vụ mà thời hạn giao hàng, cung ứng dịch vụ được thoả thuận không quá mười hai tháng, kể từ khi giao kết hợp đồng;
b) Tám tháng đối với hàng hoá, dịch vụ mà thời hạn giao hàng, cung ứng dịch vụ được thoả thuận trên mười hai tháng, kể từ khi giao kết hợp đồng.
– Trường hợp kéo dài quá các thời hạn quy định tại khoản 1 Điều này, các bên có quyền từ chối thực hiện hợp đồng và không bên nào có quyền yêu cầu bên kia bồi thường thiệt hại.
– Trường hợp từ chối thực hiện hợp đồng thì trong thời hạn không quá mười ngày, kể từ ngày kết thúc thời hạn quy định tại khoản 1 Điều này bên từ chối phải thông báo cho bên kia biết trước khi bên kia bắt đầu thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng.
-Việc kéo dài thời hạn thực hiện nghĩa vụ hợp đồng quy định tại khoản 1 Điều này không áp dụng đối với hợp đồng mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ có thời hạn cố định về giao hàng hoặc hoàn thành dịch vụ.
3. Thông báo và xác nhận trong trường hợp miễn trách nhiệm
Trong trường hợp miễn trách nhiệm do sự kiện bất khả kháng, thông báo và xác nhận đóng vai trò quan trọng để thông báo cho các bên liên quan về tình huống và xác nhận tình trạng miễn trách nhiệm.
- Thông báo: Đầu tiên, khi sự kiện bất khả kháng xảy ra, bên bị ảnh hưởng cần thông báo cho bên kia về tình huống. Thông báo này nên được tiến hành ngay lập tức sau khi sự kiện xảy ra hoặc khi bên bị ảnh hưởng có khả năng nhận biết sự kiện đó. Thông báo cần chứa thông tin chi tiết về sự kiện bất khả kháng, tác động của nó đến khả năng thực hiện hợp đồng và khả năng miễn trách nhiệm. Thông báo cần được gửi bằng văn bản và có thể yêu cầu chứng thực hoặc gửi theo phương thức được quy định trong hợp đồng.
- Xác nhận: Sau khi nhận thông báo, bên nhận cần phản hồi và xác nhận tình trạng miễn trách nhiệm. Xác nhận này có thể được thể hiện bằng văn bản, bằng cách gửi lại một thông báo hoặc bằng cách thực hiện các hành động cụ thể. Xác nhận cần xác định rõ rằng bên nhận đã hiểu thông báo và chấp nhận miễn trách nhiệm trong tình huống bất khả kháng.
Thông báo và xác nhận trong trường hợp miễn trách nhiệm đảm bảo rằng thông tin được trao đổi rõ ràng và đồng thuận giữa các bên liên quan. Điều này đảm bảo tính minh bạch, đáng tin cậy và tránh tranh chấp sau này về trách nhiệm và quyền lợi. Nếu không có thông báo và xác nhận hợp lý, có thể xảy ra tranh cãi về việc có hay không sự miễn trách nhiệm trong trường hợp bất khả kháng.
Căn cứ Điều 295 Luật Thương mại 2005 quy định về việc thông báo và xác nhận trường hợp miễn trách nhiệm như sau
“Điều 295. Thông báo và xác nhận trường hợp miễn trách nhiệm
- Bên vi phạm hợp đồng phải thông báo ngay bằng văn bản cho bên kia về trường hợp được miễn trách nhiệm và những hậu quả có thể xảy ra.
- Khi trường hợp miễn trách nhiệm chấm dứt, bên vi phạm hợp đồng phải thông báo ngay cho bên kia biết; nếu bên vi phạm không thông báo hoặc thông báo không kịp thời cho bên kia thì phải bồi thường thiệt hại.
- Bên vi phạm có nghĩa vụ chứng minh với bên bị vi phạm về trường hợp miễn trách nhiệm của mình.”
4. Sự kiện bất khả kháng theo CISG
CISG là viết tắt của “Công ước Liên Hợp Quốc về hợp đồng mua bán quốc tế hàng hóa” (United Nations Convention on Contracts for the International Sale of Goods). CISG không chứa một định nghĩa cụ thể về trường hợp bất khả kháng, nhưng nó cung cấp một số quy định liên quan đến trách nhiệm trong trường hợp khó khăn, gọi là “khó khăn không thể tránh được” (hardship).
Theo điều 79 của CISG, trong trường hợp khó khăn không thể tránh được xảy ra sau khi hợp đồng đã được ký kết, bên nào bị ảnh hưởng có thể yêu cầu điều chỉnh hợp đồng. Điều này có thể bao gồm thay đổi điều kiện hợp đồng hoặc thương lượng lại về giá cả, số lượng hàng hóa, thời gian giao hàng và các điều kiện khác. Tuy nhiên, yêu cầu điều chỉnh phải được thông báo cho bên kia một cách nhanh chóng và bên kia cần phải đồng ý với yêu cầu đó.
Theo Điều 79 của CISG, bên không chịu trách nhiệm với việc không thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng nếu có thể chứng minh rằng việc không thực hiện đó là do một trở ngại nằm ngoài tầm kiểm soát của bên đó, và bên đó không thể được mong đợi có khả năng xem xét trước được nó tại thời điểm ký kết hợp đồng, hoặc có thể tránh hoặc vượt qua nó hoặc hậu quả của nó.
Để được miễn trách nhiệm theo Điều 79, phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Trở ngại nằm ngoài tầm kiểm soát: Việc không thực hiện phải do trở ngại nằm ngoài tầm kiểm soát của bên yêu cầu miễn trách nhiệm. Điều này có thể bao gồm các sự kiện như thảm họa tự nhiên, chiến tranh, đình công, hành động của chính phủ hoặc bất kỳ sự kiện nào mà bên không thể dự đoán hoặc kiểm soát được.
- Không thể dự đoán: Bên yêu cầu miễn trách nhiệm phải chứng minh rằng trở ngại không thể dự đoán được tại thời điểm ký kết hợp đồng. Điều này có nghĩa là bên không thể đoán trước được hoặc mong đợi sự xảy ra của sự kiện đó.
- Không có lỗi hoặc sơ suất: Bên yêu cầu miễn trách nhiệm phải chứng minh rằng bên không thể hợp lý tránh hoặc vượt qua hậu quả của trở ngại. Bên đó phải chứng minh rằng đã thực hiện các biện pháp hợp lý để giảm thiểu tác động của trở ngại hoặc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng mặc dù có trở ngại.
- Thông báo: Bên yêu cầu miễn trách nhiệm phải thông báo cho bên kia về trở ngại và tác động của nó đối với khả năng thực hiện hợp đồng. Thông báo này phải được thực hiện trong thời gian hợp lý sau khi bên yêu cầu miễn trách nhiệm nhận thức hoặc nên nhận thức về trở ngại.
Nếu đáp ứng được các điều kiện này, bên bị ảnh hưởng bởi trở ngại có thể được miễn trách nhiệm với việc không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng. Tuy nhiên, miễn trách nhiệm chỉ là tạm thời và bên bị ảnh hưởng vẫn phải thực hiện các nghĩa vụ của mình khi trở ngại kết thúc hoặc không còn tác động.
Cần lưu ý rằng việc xác định miễn trách nhiệm trong CISG được phụ thuộc vào việc diễn giải của các tòa án hoặc trọng tài áp dụng Công ước. Các tình huống cụ thể của từng vụ việc và quy định pháp luật áp dụng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng và phạm vi của miễn trách nhiệm.
Trên đây là trình bày chi tiết về bất khả kháng và những trường hợp bất khả kháng. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ Luật Dương Gia theo số hotline 19006568 để được tư vấn và hỗ trợ.