Hôn nhân là một quyền cơ bản được pháp luật bảo vệ, là sự kết nối thiêng liêng giữa hai con người, bất kể hoàn cảnh hay địa vị xã hội. Tuy nhiên, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió, và có những tình huống đặc biệt đặt ra nhiều câu hỏi pháp lý lẫn đạo đức. Một trong những tình huống đó là việc một người có ý định kết hôn với người yêu đang thi hành án phạt tù. Liệu trong hoàn cảnh này, quyền kết hôn có được pháp luật Việt Nam đảm bảo? Việc đăng ký kết hôn có khả thi không khi một bên đang bị hạn chế về tự do? Những vấn đề liên quan đến quy định pháp luật, thủ tục hành chính và giá trị của quyền kết hôn sẽ được làm sáng tỏ qua đề tài này.
Căn cứ pháp lý:
- Hiến pháp Việt Nam năm 2013
- Bộ luật hình sự năm 2015
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014
1. Quyền kết hôn của công dân theo pháp luật Việt Nam
Theo Điều 36 Hiến pháp Việt Nam năm 2013, quyền kết hôn là một trong những quyền cơ bản của công dân, được pháp luật thừa nhận và bảo vệ. Đây không chỉ là sự khẳng định về quyền tự do hôn nhân mà còn thể hiện giá trị nhân văn, bình đẳng và tôn trọng các quyền cơ bản của con người trong xã hội. Cùng với đó, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ, việc kết hôn phải dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, không phân biệt giới tính, hoàn cảnh xã hội hay tình trạng pháp lý. Những nguyên tắc này đảm bảo rằng mọi công dân, không kể hoàn cảnh, đều được tạo điều kiện để thực hiện quyền hôn nhân của mình một cách bình đẳng.
Tuy nhiên, Điều 44 Bộ luật Hình sự năm 2015 cũng nêu rõ, công dân Việt Nam khi đang chấp hành hình phạt tù có thể bị tước một số quyền công dân trong những trường hợp nhất định. Cụ thể, công dân bị kết án phạt tù vì các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc một số tội khác do luật định, có thể bị tước các quyền như:
- Quyền ứng cử đại biểu cơ quan quyền lực Nhà nước.
- Quyền làm việc trong các cơ quan nhà nước và quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân.
Điều này thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật trong việc xử lý các hành vi vi phạm nghiêm trọng. Tuy vậy, luật cũng không tước đi toàn bộ quyền công dân của người phạm tội. Trong số các quyền bị giới hạn hoặc tước bỏ, không bao gồm quyền kết hôn.
Điều này có ý nghĩa quan trọng, khẳng định rằng ngay cả trong trường hợp đang chấp hành hình phạt tù, quyền kết hôn của công dân vẫn được bảo vệ, trừ khi có quy định pháp luật cụ thể khác.
2. Điều kiện để đăng ký kết hôn
Theo Điều 8 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, pháp luật Việt Nam quy định cụ thể các điều kiện để một cá nhân được kết hôn, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và sự đồng thuận trong quan hệ hôn nhân. Các điều kiện này bao gồm:
- Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên, đảm bảo họ có đủ độ tuổi trưởng thành về thể chất và nhận thức để xây dựng một gia đình.
- Việc kết hôn phải được quyết định trên cơ sở tự nguyện, không bị ép buộc, đe dọa hay lừa dối, thể hiện quyền tự do hôn nhân được pháp luật bảo vệ.
- Không thuộc các trường hợp bị cấm kết hôn, như:
- Đang có vợ hoặc chồng hợp pháp.
- Kết hôn giả tạo nhằm mục đích khác ngoài xây dựng gia đình, như nhập quốc tịch hoặc lợi ích tài sản.
- Kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống gần gũi (như cha mẹ và con cái, ông bà và cháu, anh chị em ruột).
- Kết hôn giữa cha mẹ nuôi và con nuôi hoặc giữa những người từng có mối quan hệ nuôi dưỡng, giáo dục tương tự.
Như vậy, luật pháp Việt Nam khẳng định rằng nếu một người đang chấp hành án phạt tù nhưng đáp ứng đầy đủ các điều kiện này, họ vẫn có quyền đăng ký kết hôn. Tuy nhiên, đối với các quy định về thủ tục đăng ký kết hôn đặt ra thách thức cho việc thực hiện đối với người đang thi hành án phạt tù.
3. Quy trình thủ tục đăng ký kết hôn
Thủ tục đăng ký kết hôn tại Việt Nam được quy định cụ thể như sau:
Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ đăng ký kết hôn bao gồm:
- Tờ khai đăng ký kết hôn: Hai bên điền theo mẫu do cơ quan có thẩm quyền cung cấp.
- Giấy tờ tùy thân: Bản sao công chứng hoặc bản chính để đối chiếu, bao gồm:
- Chứng minh nhân dân (CMND), Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu.
- Sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú của một trong hai bên.
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân:
- Được cấp bởi Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú (trong vòng 6 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ).
- Nếu đã từng kết hôn, cần cung cấp giấy chứng nhận ly hôn hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng trước (nếu có).
- Đối với công dân nước ngoài hoặc người không quốc tịch:
- Hộ chiếu hoặc giấy tờ thay thế hộ chiếu còn hiệu lực
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do cơ quan có thẩm quyền của nước đó cấp, được dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
Nộp hồ sơ
- Cả hai bên trực tiếp nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã/phường nơi cư trú của một trong hai bên.
- Trường hợp kết hôn với người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài: Hồ sơ nộp tại Ủy ban nhân dân cấp huyện.
Xem xét và giải quyết hồ sơ
- Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cán bộ tư pháp kiểm tra và xác minh thông tin.
- Thời hạn giải quyết:
- 3 ngày làm việc đối với trường hợp thông thường.
- 15 ngày làm việc nếu cần xác minh thêm thông tin (ví dụ: kết hôn với người nước ngoài).
Thực hiện lễ đăng ký kết hôn
- Sau khi hồ sơ được duyệt, cơ quan đăng ký hôn nhân sẽ tổ chức buổi lễ đăng ký kết hôn.
- Hai bên phải trực tiếp có mặt tại Ủy ban nhân dân để ký vào sổ đăng ký kết hôn và nhận Giấy chứng nhận kết hôn.
- Lễ trao giấy chứng nhận kết hôn được thực hiện trong vòng 7 ngày làm việc kể từ khi có quyết định chấp thuận hồ sơ.Giấy chứng nhận kết hôn sẽ được cấp ngay sau khi hoàn tất thủ tục.
4. Người đang chấp hành án phạt tù có thực hiện thủ tục kết hôn được không?
Hiện nay, khi thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn, cả nam và nữ đều phải trực tiếp có mặt tại cơ quan có thẩm quyền. Nếu một trong hai không thể đến nộp hồ sơ trực tiếp, người còn lại có thể nộp thay mà không cần có văn bản ủy quyền.
Tuy nhiên, theo khoản 5 Điều 3 Thông tư 04/2020, khi nhận kết quả đăng ký kết hôn, bắt buộc cả hai bên nam và nữ phải có mặt. Quy định này cũng áp dụng tương tự với việc trả kết quả đăng ký lại kết hôn hoặc đăng ký nhận cha, mẹ, con, yêu cầu sự hiện diện của cả hai bên liên quan.
Ngoài ra, liên quan đến vấn đề trích xuất phạm nhân, khoản 17 Điều 3 Luật Thi hành án hình sự năm 2019 quy định rằng:
“Trích xuất là việc cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền thực hiện quyết định đưa phạm nhân, người bị kết án tử hình hoặc người chấp hành biện pháp tư pháp giáo dục tại trường giáo dưỡng ra khỏi nơi quản lý, và chuyển giao cho cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền để phục vụ điều tra, truy tố, xét xử, khám chữa bệnh, quản lý giam giữ hoặc giáo dục cải tạo trong thời gian nhất định.”
Theo quy định này, phạm nhân chỉ được phép trích xuất khỏi trại giam để phục vụ các hoạt động nêu trên, và không thể trích xuất chỉ với mục đích thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn.
Như vậy, dù pháp luật không cấm người đang chấp hành án phạt tù kết hôn, tuy nhiên, những quy định về quy trình đăng ký khiến cho họ không thể thực hiện được thủ tục nêu trên.
5. Đăng ký kết hôn lưu động
Theo quy định pháp luật hiện hành, vẫn có những trường hợp ngoại lệ mà nam và nữ không cần đến trực tiếp cơ quan đăng ký hộ tịch nhưng vẫn được UBND cấp xã thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn lưu động. Quy định này được nêu rõ tại Điều 24 Thông tư 04/2020/TT-BTP, trong đó quy định: “Hai bên nam, nữ cùng thường trú trên địa bàn cấp xã mà một hoặc cả hai bên là người khuyết tật, ốm bệnh không thể đi đăng ký kết hôn được.” Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi hôn nhân cho những người thuộc diện đặc biệt, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để họ thực hiện quyền công dân một cách bình đẳng.
Như vậy, quy định trên chỉ áp dụng trong các trường hợp đặc biệt, cụ thể là khi một hoặc cả hai bên gặp khó khăn về sức khỏe hoặc khả năng di chuyển, như người khuyết tật hoặc mắc bệnh nghiêm trọng. Trường hợp này không bao gồm phạm nhân đang thi hành án phạt tù.
Do đó, hiện tại pháp luật chưa có quy định cho phép thực hiện đăng ký kết hôn lưu động cho phạm nhân. Đối với việc kết hôn liên quan đến người đang thi hành án phạt tù, cần tuân thủ các thủ tục phối hợp với cơ quan quản lý trại giam theo quy định hiện hành. Điều này bao gồm việc thực hiện trích xuất phạm nhân trong trường hợp thật sự cần thiết, phù hợp với mục đích của pháp luật, nhằm đảm bảo sự minh bạch và đúng quy trình.
6. Đăng ký kết hôn online
Hiện nay, nhiều tỉnh thành đã triển khai việc đăng ký kết hôn online. Điều này nhằm hỗ trợ tối đa cho các cặp đôi muốn đăng ký kết hôn nhưng có một vài lí do cá nhân không thể đăng ký kết hôn trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền. Ngoài ra còn giảm bớt số lượng công việc hàng ngày của các cơ quan.
Việc đăng ký kết hôn online được thực hiện thông qua Công dịch vụ công quốc gia với tài khoản định danh VNeID. Đồng thời, khi đến nhận kết quả theo thời gian được hẹn, cần mang theo các giấy tờ bản gốc hoặc bản chứng thực để đối chiếu. Do đó, hình thức trên không khả thi đối với người đang chấp hành án phạt tù.
Việc đăng ký kết hôn là một giao dịch pháp lý yêu cầu sự hiện diện trực tiếp của cả hai bên, không thể ủy quyền cho người khác thực hiện thay. Mặc dù pháp luật không tước quyền kết hôn của những người đang chấp hành án phạt tù, nhưng họ phải chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước. Đồng thời, các quy định bắt buộc về thủ tục đăng ký kết hôn, như yêu cầu cả hai bên có mặt tại cơ quan đăng ký hộ tịch, đã vô tình tạo ra những rào cản lớn đối với việc thực hiện quyền này. Chính vì thế, khả năng để một người đang thi hành án phạt tù có thể tham gia trực tiếp vào thủ tục đăng ký kết hôn là rất thấp, gây ra những hạn chế thực tế đối với quyền kết hôn của họ.
Trong trường bạn cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ Luật Dương Gia theo số hotline 19006568 để được hỗ trợ.